Đề bài

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Play the guitar (v): Chơi đàn guitar.

Play the piano (v): Chơi đàn piano.

Drive a car (v): Lái xe ô tô

Ride a bike (v): Đạp xe đạp.

Do gymnastics (v): Tập thể dục dụng cụ.

Play the drums (v): Chơi trống.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>
Bài 3 :

6. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

read (v): đọc

surf (v): lướt ván

play with a ball: chơi cùng với bóng

go on a boat: đi thuyền

snorkel (v): lặn

collect shells: sưu tập vỏ sò
Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Listen and chant.

(Nghe và nhắc lại.)


read (v): đọc

surf (v): lướt ván

play with a ball: chơi cùng với bóng

go on a boat: đi thuyền

snorkel (v): lặn

collect shells: sưu tập vỏ sò
Xem lời giải >>
Bài 6 :

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

1.

Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con đang vui vẻ ở bãi biển.)

Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)

Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)

2.

Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)

Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)

3.

Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước. Chúng con đang theo dõi anh ấy.)

Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)

Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi. Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)

Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!)

Holly: Wow! (Tuyệt!)

4.

Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)

Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Listen to the story and repeat.

(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)


Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

swimming: bơi

sitting: ngồi

running: chạy
Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Look at the picture. What can you do at Phan Thiet beach?

(Nhìn vào tranh. Bạn làm gì ở biển Phan Thiết?)

 
Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. What are they doing? Ask and answer.

(Họ đang làm gì? Hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

fly a kite: thả diều

make a snowman: làm người tuyết

go outside: đi ra ngoài

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


read comics: đọc truyện tranh

play chess: chơi cờ

fish: câu cá

play basketball: chơi bóng rổ

play volleyball: chơi bóng chuyền

play badminton: chơi cầu lông 

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc lại.)


read comics: đọc truyện tranh

play chess: chơi cờ

fish: câu cá

play basketball: chơi bóng rổ

play volleyball: chơi bóng chuyền

play badminton: chơi cầu lông

Xem lời giải >>
Bài 14 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 15 :

 2. Play Guess. 

(Chơi trò chơi đoán.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 17 :

2. Play Heads up. What’s missing.  

(Chơi trò Heads up. Đoán xem cái gì còn thiếu.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

2. Play Slow motion.  

(Chơi trò Slow motion.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

A. Listen and draw lines.

(Nghe và nối.)


Xem lời giải >>
Bài 20 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Do art and crafts (v phr.): Làm đồ thủ công. 

Fly a kite (v phr.): thả diều.

Have a picnic (v phr.): đi dã ngoại.

Make a snowman (v phr.): làm người tuyết.

Go skiing (v phr.): trượt tuyết.

Go for a walk (v phr.): đi dạo.
Xem lời giải >>
Bài 21 :

2. Play Slow motion. 

(Chơi trò Slow motion.)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Play a board game (v): Chơi trò chơi dạng bảng

Do a puzzle (v): Giải đố

Read a comic book (v): Đọc truyện tranh

Eat snacks (v): Ăn vặt

Take photos (v): Chụp ảnh

Play video games (v): Chơi trò chơi điện tử

Xem lời giải >>
Bài 23 :

2. Play Guess. 

(Chơi trò chơi đoán.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Listen to music (v): Nghe nhạc

Watch television (v): Xem ti vi

Play table tennis (v): Chơi bóng bàn

Do martial arts (v): Tập võ

Skate (v): Trượt ván

Play chess (v): Chơi cờ vua

Xem lời giải >>
Bài 25 :

2. Play Flashcard peek.  

(Chơi trò Flashcard peek.)

Xem lời giải >>
Bài 26 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Put away groceries(v): Cất thực phẩm/ hàng hóa

Carry bags (v): xách đồ/ túi

Clear the table (v): dọn bàn

Sweep the floor (v): lau sàn

Take out the trash (v): đổ rác

Wash the dishes (v): rửa chén đĩa

Xem lời giải >>
Bài 27 :

2. Play Heads up. What’s missing?

(Trò chơi Heads up. What’s missing.)

Xem lời giải >>
Bài 28 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Set the table (v): dọn bàn

Water the plants (v): tưới cây

Walk the dog (v): dắt chó đi dạo

Feed the cat (v): cho mèo ăn

Mop the floor (v): lau sàn nhà

Do the laundry (v): giặt quần áo

Xem lời giải >>
Bài 29 :

2. Circle the correct words. Practice.

(Khoanh tròn từ đúng. Thực hành.)

Xem lời giải >>
Bài 30 :

A. Circle the odd one out and write.

(Khoanh phần khác loại và viết.)

Xem lời giải >>