4. Choose a place at school and give directions to a friend.
(Chọn một địa điểm ở trường và chỉ đường cho một người bạn.)
Where's the teacher room?
(Phòng giáo viên ở đâu?)
Downstairs. Then turn right, please. It's next to the library.
(Đi xuống tầng dưới. Sau đó vui lòng rẽ phải. Nó kế bên thư viện.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “go”. (Nó nói "đi".)
b.
What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “stop”. (Nó nói "dừng lại".)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Give directions to a visitor at your school. Start in front of the school.
(Chỉ đường cho một vị khách tại trường học của bạn. Bắt đầu trước cổng trường.)
5. Write a party invite to a friend. Give directions. Look at page 86 to help you.
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
F. Play Guess the picture.
(Chơi trò chơi Đoán tranh.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
F. Ask for directions.
(Hỏi xin chỉ đường.)
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
G. Talk about how you get around.
(Nói về cách bạn di chuyển.)