2. Read again and write T (true) or F (false).
(Đọc lại và viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. Vinh is having a party.
2. The party is on March 22.
4. Turn right at the school.
5. Vinh's house is opposite the police station.1. Vinh is having a party. (Vinh đang tổ chức tiệc.)
2. The party is on March 22. (Bữa tiệc diễn ra vào ngày 22 tháng 3.)
3. The party is at a café. (Bữa tiệc ở quán cà phê.)
4. Turn right at the school. (Rẽ phải tại trường học.)
5. Vinh's house is opposite the police station. (Nhà của Vinh đối diện đồn công an.)
1. T |
2. F |
3. F |
4. F |
5. T |
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
1. Listen and read the invite. Who is having a party?
(Nghe và đọc lời mời. Ai có bữa tiệc?)
6. Underline the directions in your invite.
(Gạch dưới các chỉ dẫn trong lời mời của bạn.)
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)