1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1.
Amy: I have a lot of fish. Do you like fishing,Max? (Tôi có rất nhiều cá. Bạn có thích câu cá không, Max?)
Max: No, I don't. I don't like fishing, but I like reading. (Không, tôi không. Tôi không thích câu cá, nhưng tôi thích đọc sách.)
Amy: Fishing is easy. You can read your book or play chess. (Câu cá thật dễ dàng. Bạn có thể đọc sách hoặc chơi cờ.)
Max: OK (Được.)
2.
Max: I have a fish. (Tôi có 1 con cá này.)
Leo: Wow! It’s a big fish! (Tuyệt. Con cá to thật đấy!)
Max: Help! (Giúp tôi với.)
3.
Max: Do you like fishing? (Bạn có thích câu cá không?)
Amy: Yes, they do. That's a great fish, Max. We like eating fish. (Tôi có. Con cá tuyệt đấy, Max. Chúng tôi thích ăn cá.)
4.
Leo: We don't like waiting. It's time to play basketball. (Chúng tôi không thích chờ đợi. Đã đến lúc chơi bóng rổ rồi.)
Holly: I think Max likes fishing now! (Tôi nghĩ bây giờ thì Max thích câu cá rồi đấy!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and act out.
(Đọc và làm theo.)
Jump.
Jump high!
Kick.
Kick hard!
Cycle.
Cycle fast!
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
I can fly a kite. (Tớ có thể thả diều.)
I can skip. (Tớ có thể nhảy dây.)
b.
Can you ride a bike? (Các bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Tớ có thể.)
No, I can’t. (Không, tớ không thể.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
b.
Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)
No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What’s your hobby, Mai? (Sở thích của bạn là gì, Mai?)
I like watching TV. (Tôi thích xem Ti vi.)
b.
When do you watch TV? (Bạn xem ti vi khi nào?)
I watch TV in the evening. (Tôi xem ti vi vào buổi tối.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What do you do on Sundays, Linh? (Bạn làm gì vào mỗi chủ nhật Linh?)
I do the housework. (Tôi làm việc nhà.)
b.
What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I clean the floor. (Tôi lau nhà.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Where does your father go on Sundays? (Bố của bạn đi đâu vào Chủ Nhật?)
He goes to the sport centre. (Ông ấy đi trung tâm thể thao.)
b.
What does he do there? (Ông ấy làm gì ở đó?)
He plays tennis. (Ông ấy chơi tennis.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. Is Nam there? (Chào Mai. Nam có ở đây không?)
Yes, he is. (Có đấy.)
b.
What's he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)
He’s building a campfire. (Cậu ấy đang đốt lửa trại.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hello, Bill. Are Mary and Lucy at the campsite? (Xin chào, Bill. Mary và Lucy có ở khu cắm trại không?)
Yes, they are. (Họ có.)
b.
What are they doing? (Họ đang làm gì?)
They’re playing card games. (Họ đang chơi bài.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
What’s your favorite color? (Bạn yêu thích màu gì?)
My favorite color is red. (Màu yêu thích của tôi là màu đỏ.)
What’s your favorite animal? (Bạn yêu thích con vật gì?)
My favorite animal is a dog. (Con vật yêu thích của tôi là con chó.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
The beach
We’re playing at the beach
We’re sitting in the sun.
We’re playing at the beach.
We’re having fun!
My sister is running very fast.
The dog is swimming in the sea.
Mom and Dad aren’t going on a boat.
They’re surfing with my brother and me.
We’re playing at the beach.
Tạm dịch:
Chúng tôi đang chơi ở bãi biển
Chúng tôi đang ngồi dưới ánh mặt trời.
Chúng tôi đang chơi ở bãi biển.
Chúng tôi đang rất vui!
Em gái tôi đang chạy rất nhanh.
Con chó đang bơi ở biển.
Bố mẹ không đi thuyền.
Họ đang lướt sóng với anh trai tôi và tôi.
Chúng tôi đang chơi ở bãi biển.
3. Sing and do.
(Hát và làm.)
The beach
We’re playing at the beach
We’re sitting in the sun.
We’re playing at the beach.
We’re having fun!
My sister is running very fast.
The dog is swimming in the sea.
Mom and Dad aren’t going on a boat.
They’re surfing with my brother and me.
We’re playing at the beach.
Tạm dịch:
Chúng tôi đang chơi ở bãi biển
Chúng tôi đang ngồi dưới ánh mặt trời.
Chúng tôi đang chơi ở bãi biển.
Chúng tôi đang rất vui!
Em gái tôi đang chạy rất nhanh.
Con chó đang bơi ở biển.
Bố mẹ không đi thuyền.
Họ đang lướt sóng với anh trai tôi và tôi.
Chúng tôi đang chơi ở bãi biển.
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
What’s the weather like today?
What’s the weather like?
Can we go outside today?
Why do you want to know?
Because we want to play!
We fly our red kite
Because it’s windy today.
We are very happy
Because it’s windy today.
We all play outside.
Because it’s sunny today.
Don’t forget your sun hat
Because it’s hot today.
We can make a snowman
Because it’s snowy today.
We wear hats and gloves
Because it’s cold today.
What’s the weather like?
Can we go outside today?
Why do you want to know?
Because we want to play!
Tạm dịch:
Thời tiết như thế nào?
Hôm nay chúng ta ra ngoài được không?
Tại sao bạn muốn biết?
Bởi vì chúng tôi muốn chơi!
Chúng tôi thả con diều đỏ của chúng tôi
Bởi vì hôm nay trời có gió.
Chúng tôi rất hạnh phúc
Bởi vì hôm nay trời có gió.
Tất cả chúng tôi chơi bên ngoài.
Vì hôm nay trời nắng.
Đừng quên mũ chống nắng của bạn
Vì hôm nay trời nóng.
Chúng ta có thể làm người tuyết
Bởi vì hôm nay trời có tuyết.
Chúng tôi đội mũ và đeo găng tay
Vì hôm nay trời lạnh.
Thời tiết như thế nào?
Hôm nay chúng ta ra ngoài được không?
Tại sao bạn muốn biết?
Bởi vì chúng tôi muốn chơi!
3. Sing and do.
(Nghe và làm.)
What’s the weather like today?
What’s the weather like?
Can we go outside today?
Why do you want to know?
Because we want to play!
We fly our red kite
Because it’s windy today.
We are very happy
Because it’s windy today.
We all play outside.
Because it’s sunny today.
Don’t forget your sun hat
Because it’s hot today.
We can make a snowman
Because it’s snowy today.
We wear hats and gloves
Because it’s cold today.
What’s the weather like?
Can we go outside today?
Why do you want to know?
Because we want to play!
Tạm dịch:
Thời tiết như thế nào?
Hôm nay chúng ta ra ngoài được không?
Tại sao bạn muốn biết?
Bởi vì chúng tôi muốn chơi!
Chúng tôi thả con diều đỏ của chúng tôi
Bởi vì hôm nay trời có gió.
Chúng tôi rất hạnh phúc
Bởi vì hôm nay trời có gió.
Tất cả chúng tôi chơi bên ngoài.
Vì hôm nay trời nắng.
Đừng quên mũ chống nắng của bạn
Vì hôm nay trời nóng.
Chúng ta có thể làm người tuyết
Bởi vì hôm nay trời có tuyết.
Chúng tôi đội mũ và đeo găng tay
Vì hôm nay trời lạnh.
Thời tiết như thế nào?
Hôm nay chúng ta ra ngoài được không?
Tại sao bạn muốn biết?
Bởi vì chúng tôi muốn chơi!
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1.
Amy: I have a lot of fish. Do you like fishing,Max?
(Tôi có rất nhiều cá. Bạn có thích câu cá không, Max?)
Max: No, I don't. I don't like fishing, but I like reading.
(Không, tôi không. Tôi không thích câu cá, nhưng tôi thích đọc sách.)
Amy: Fishing is easy. You can read your book or play chess.
(Câu cá thật dễ dàng. Bạn có thể đọc sách hoặc chơi cờ.)
Max: OK (Được.)
2.
Max: I have a fish.
(Tôi có 1 con cá này.)
Leo: Wow! It’s a big fish!
(Tuyệt. Con cá to thật đấy!)
Max: Help!
(Giúp tôi với.)
3.
Max: Do you like fishing?
(Bạn có thích câu cá không?)
Amy: Yes, they do. That's a great fish, Max. We like eating fish.
(Tôi có. Con cá tuyệt đấy, Max. Chúng tôi thích ăn cá.)
4.
Leo: We don't like waiting. It's time to play basketball.
(Chúng tôi không thích chờ đợi. Đã đến lúc chơi bóng rổ rồi.)
Holly: I think Max likes fishing now!
(Tôi nghĩ bây giờ thì Max thích câu cá rồi đấy!)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Bài nghe:
I'm happy it's the weekend!
Dad likes playing basketball.
He also likes playing chess.
Mom likes playing tennis,
But I like fishing best!
I'm happy it's the weekend.
Hip, hip, hip, hurray!
My family loves the weekend.
We have fun all day!
Mom likes drawing pictures
And I like drawing,too.
Dad likes taking photos,
So we have lots to do!
Tạm dịch:
Tôi rất vui vì hôm nay là cuối tuần!
Bố thích chơi bóng rổ.
Anh ấy cũng thích chơi cờ.
Mẹ thích chơi quần vợt,
Nhưng tôi thích câu cá nhất!
Tôi rất vui vì hôm nay là cuối tuần.
Hoan hô, hoan hô, hoan hô, hoan hô!
Gia đình tôi rất thích cuối tuần.
Chúng tôi vui vẻ cả ngày!
Mẹ thích vẽ tranh
Và tôi cũng thích vẽ.
Bố thích chụp ảnh,
Vì vậy, chúng tôi có rất nhiều việc phải làm!
4. Sing and do.
(Hát và làm.)
1. Listen and match. What do you like?
(Nghe và nối. Bạn thích gì?)