Đề bài

Look. Complete the phrases.

my teeth

Đáp án

my teeth

Phương pháp giải

Phương pháp giải: Xem lại từ vựng chủ đề “Những hoạt động thường ngày”.

Lời giải của GV Loigiaihay.com

brush my teeth (v. phr): đánh răng

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Take a shower (v): Tắm

Brush my teeth (v): Chải răng

Get dressed (v): Mặc quần áo/ mặc đồ

Catch the bus (v): Bắt xe buýt

Walk to school (v): Đi bộ tới trường

Have a snack (v): Ăn vặt/ ăn nhẹ

Do my home work (v): Làm bài tập về nhà

Ride my bike (v): Đạp xe đạp

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Take a shower (v): Tắm

Brush my teeth (v): Chải răng

Get dressed (v): Mặc quần áo/ mặc đồ

Catch the bus (v): Bắt xe buýt

Walk to school (v): Đi bộ tới trường

Have a snack (v): Ăn vặt/ ăn nhẹ

Do my home work (v): Làm bài tập về nhà

Ride my bike (v): Đạp xe đạp

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Shout (v): La hét

Follow (v): Theo

Chase (v): Đuổi theo

Catch (v): Bắt

Cross (v): Băng qua

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Look. Complete the phrases.

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Look. Complete the phrases.

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Look. Complete the phrases.

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Look. Complete the phrases.

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Look. Complete the phrases.

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Look. Complete the phrases.

Xem lời giải >>
Bài 10 :

Look. Complete the phrases.

Xem lời giải >>
Bài 11 :

Look. Complete the word.

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Look. Complete the word.

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Look. Complete the word.

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Complete.

Xem lời giải >>