1. Listen and write the number.
(Nghe và viết số.)
Bài nghe:
Hi, my name's An. This is my school.
1. This is our room. We come here everyday. We have a board and thirty tables and chairs.
2. We come here at break time. We can play here and talk to our friends.
3. Look at this room. We have paint and paper here and we can do art.
4. There are lots of computers here. We can learn with the computers. It's fun!
Tạm dịch:
Xin chào, mình là An. Đây là trường học của mình.
1. Đây là phòng học của chúng mình. Chúng mình đến đây hằng ngày. Chúng mình có một cái bảng và 30 bộ bàn ghế.
2. Chúng mình đến đây vào giờ giải lao. Chúng mình có thể chơi và nói chuyện với bạn bè ở đây.
3. Hãy nhìn căn phòng này xem. Chúng mình có màu vẽ và giấy ở đây và chúng mình có thể vẽ.
4. Có rất nhiều máy vi tính ở đây. Chúng mình có thể học với máy vi tính. Rất vui!
1 – b |
2 – a |
3 – c |
4 – d |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Let’s sing.
(Hãy hát cùng nhau.)
Hello. How are you?
Hello, hello.
How are you?
How are you?
I’m fine, thank you.
I’m fine, thank you.
Hi, hi.
This is Mary.
This is Mai.
Nice to see you.
Nice to see you.
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tích.)
1. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)
Come in, please!
Sit down, please!
Open your books, please!
Read aloud, please!
Stand up, please!
Say goodbye, please!
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
b.
And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Where’s your school, Bill? (Trường của Bill ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở thị trấn.)
b.
How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà trong ngôi trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What time do you have class today, Minh? (Minh, mấy giờ con đến lớp vậy?)
At eight, mum. (8 giờ mẹ ạ.)
b.
What subjects do you have today? (Hôm nay con có những môn gì?)
I have English and maths. (Tôi có tiếng Anh và toán.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn gì?)
I have Vietnamese and science. (Tôi có môn tiếng việt và khoa học.)
b.
When do you have maths? (Khi nào bạn có môn toán?)
I have it on Mondays and Fridays. (Tôi có môn toán vào thứ hai và thứ sáu.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Linh. What subjects do you have today? (Chào Linh. Hôm nay bạn học môn gì?)
I have English, science and maths. (Tôi học môn tiếng anh, khoa học và toán.)
b.
I like art. What’s your favourite subject? (Tôi thích môn mỹ thuật. Bạn thích môn học nào?)
It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s English. (Đó là môn tiếng Anh.)
b.
Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng Anh?)
Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng Anh.)
1. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
2. Sing and do.
(Hát và hành động.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1.
What do we have on Monday? (Chúng mình có những môn gì vào thứ hai?)
We have English. Then we have math. (Chúng ta có tiếng Anh. Sau đó ta có Toán.)
2.
When do we have P.E? (Khi nào có môn thể dục?)
We have P.E on Thursdays. (Chúng ta có thể dục vào thứ năm hàng tuần.)
Oh good. (Thật tốt.)
3.
On Thursday…. (Vào thứ năm…)
Don’t forget these. (Đừng quên những thứ này nhé.)
Oh yes, Our P.E. bags. (Đúng rồi. Cặp học thể dục của bọn cháu.)
4.
It’s time for soccer. (Đã đến thời gian học đá bóng.)
5.
Oh no! This is Rosy’s bag. I don’t have my P.E clothes! (Ôi không! Đây là túi của Rosy. Tôi không có quần áo thể dục của mình.)
6.
Can I wear these clothes? (Mình có thể mặc quần áo này không?)
Yes, you can. (Được, bạn có thể.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe đoạn truyện và nhắc lại.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
11. Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Nghe và vẽ đường thẳng.)
12. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và viết số.)
2. Listen and check (√).
(Nghe và kiểm tra.)
Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Listen and match.
(Nghe và nối.)
2. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh có hoặc không.)