Đề bài

Vocabulary (Từ vựng) 

Volunteer tasks (Các việc làm tình nguyện)

5. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

 

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. set up tents: dựng lều

2. clear trails: mở đường

3. do the washing- up: rửa bát

4. pick up litter: nhặt rác

5. repair fences and signs: sửa chữa hàng rào và biển báo

6. do the laundry: giặt giũ