Days of the week – months – seasons (Các ngày trong tuần – tháng – mùa)
20. Write the missing days and months.
(Viết các ngày và tháng còn thiếu.)
Days: Sunday, 1) ______, 2) ______, Wednesday, 3) ______, Friday, Saturday.
Months: January, 4) ______, March, April, 5) ______, 6) ______, July, 7) ______, September, 8) ______, November, 9) ______
Các ngày trong tuần:
Monday: Thứ 2
Tuesday: Thứ 3
Wednesday: Thứ 4
Thursday: Thứ 5
Friday: Thứ 6
Saturday: Thứ 7
Sunday: Chủ nhật
Các tháng trong năm:
January: Tháng 1
February: Tháng 2
March: Tháng 3
April: Tháng 4
May: Tháng 5
June: Tháng 6
July: Tháng 7
August: Tháng 8
September: Tháng 9
October: Tháng 10
November: Tháng 11
December: Tháng 12
Days: Sunday, 1) Monday, 2) Tuesday, Wednesday, 3) Thursday, Friday, Saturday
(Các ngày: chủ nhật, thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy)
Months: January, 4) February, March, April, 5) May, 6) June, July, 7) August, September, 8) October, November, 9) December.
(Các tháng: tháng Một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư, tháng Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín, tháng Mười, tháng Mười một, tháng Mười hai)
Các bài tập cùng chuyên đề
21. Write the correct seasons under the pictures.
(Viết đúng các mùa dưới mỗi bức tranh.)
Days/ Months/ Seasons (Ngày/ Tháng/ Mùa)
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
1. My birthday is in ___________.
2. My favourtie month in the summer is __________.
3. My favourite season is _________.
4. There are 31 days in ________.
5. There are 28 or 29 days in _________.
6. There are 30 days in _______.