5.USE IT! Work in pairs. Read the situations. Practise a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các Cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You’re helping to organise a barbecue and cooking competition at your school and you have a lot to do: music, food and posters. Student B: Ask what you can do to help. Offer to do something else, too. |
Student A: You’re helping to organise a mini sports tournament at your school and you have a lot to do: tickets, posters and snacks. Student B: Ask what you can do to help. Offer to do something else, too. |
Học sinh A: Bạn đang giúp tổ chức một cuộc thi nấu nướng tại trường học của mình và bạn có rất nhiều việc phải làm: âm nhạc, đồ ăn và áp phích. Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị làm việc khác nữa. |
Học sinh A: Bạn đang giúp tổ chức một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của bạn và bạn có nhiều việc phải làm: vé, áp phích và đồ ăn nhẹ. Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị làm việc khác. |
1.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a barbecue and cooking competition at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một cuộc thi nấu nướng ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: Next weekend. We’ve got lots of teachers and students.
(Cuối tuần tới. Chúng ta có rất nhiều giáo viên và học sinh.)
B: Oh, great!
(Ồ, tuyệt vời!)
A: It will be great, but there’s a lot of work to do – I’ve got all these posters to put up, and ...
(Điều đó sẽ rất tuyệt, nhưng còn rất nhiều việc phải làm - Tôi có tất cả những áp phích này để dán, và ...)
B: Well! I’m always happy to help, if you want I can do it every afternoons.
(Tốt! Tôi luôn sẵn lòng giúp, nếu bạn muốn tôi có thể làm việc đó vào mỗi buổi chiều.)
A: That would be awesome, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Well, we still need help with the food and drink. We already ordered, if I give you a list, can you pick them up at Rosy’s shop next Saturday morning?
(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Chúng tôi đã đặt hàng rồi, nếu tôi đưa cho bạn danh sách, bạn có thể đến lấy tại Rosy’s shop vào sáng thứ bảy tuần sau được không?)
B: Of course, no problem. I can do that.
(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything and prepare some music for the competition, if you want to come along.
(Tuyệt quá. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ và chuẩn bị một số bản nhạc cho cuộc thi, nếu bạn muốn đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
2.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a mini sports tournament at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: At the begining of next month. We’ve got lots of parents, teachers, students and some famous players.
(Vào đầu tháng tới. Chúng tôi có rất nhiều phụ huynh, giáo viên, học sinh và một số cầu thủ nổi tiếng.)
B: Oh, it sounds interesting!
(Ồ, nghe có vẻ thú vị!)
A: It will be amazing, but lots of things need preparing – I’ve got all of these tickets to sell, and ...
(Nó sẽ rất tuyệt vời, nhưng rất nhiều thứ cần phải chuẩn bị - Tôi có tất cả những tấm vé này để bán và ...)
B: Yeah! I’ll sell some tickets if you want. I can do it after school tomorrow.
(Vâng! Tôi sẽ bán giúp vài vé nếu bạn muốn. Tôi có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.)
A: That would be great, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Yes, we still need help to put up these posters. If I give some, can you hang them around this area?
(Vâng, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ để dán những tấm áp phích này. Nếu tôi đưa một ít, bạn có thể treo chúng lên xung quanh khu vực này không?)
B: OK, no problem. I can do that.
(OK, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to buy some snacks at the supermarket, if you want to come along.
(Tuyệt. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai sau giờ học để mua một ít đồ ăn nhẹ ở siêu thị, nếu bạn muốn đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
Các bài tập cùng chuyên đề
THINK! How many musical instruments can you write down in 60 seconds?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể viết ra bao nhiêu nhạc cụ trong 60 giây?)
4.Watch or listen again. Which of the key phrases do you hear? Fill in the ‘Words and phrases’ column in exercise 3.
(Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy cụm từ khóa nào? Điền vào cột 'Từ và cụm từ' trong bài tập 3.)
KEY PHRASES |
Talking about music What do you think of this song? It sounds (like) … It’s / It isn’t very catchy. I’m (not) into heavy metal. It’s got a good beat / rhythm. It’s / It isn’t a good one for dancing to. It’s a bit too heavy / slow / weird for me. I like / don’t like the vocals / lyrics / guitar. There’s a really cool video for this / that. |
THINK! Do you ever sing or learn song lyrics? What song lyrics do you like?
(SUY NGHĨ! Bạn đã bao giờ hát hoặc học lời bài hát? Bạn thích lời bài hát nào?)
4. USE IT! What lines from the song do you like or dislike? Why? Can you think of a title for the song?
(THỰC HÀNH! Bạn thích hay không thích những dòng nào trong bài hát? Tại sao? Bạn có thể nghĩ ra tiêu đề cho bài hát không?)
THINK! What talent shows are there on TV in Việt Nam? Do you watch them?
(SUY NGHĨ! Việt Nam có những chương trình tài năng nào? Bạn có xem chúng không?)
6.USE IT! Work in pairs. What qualities do you need to do different jobs?
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn cần những phẩm chất gì để làm các công việc khác nhau?)
doctor drummer farmer judge |
A: I think you need to be kind to be a doctor
B: I don’t think that’s important. I think a doctor needs confidence.
1.Complete the dialogue with the missing words or phrases. Then watch or listen and check. What two things does Dan offer to do?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ hoặc cụm từ còn thiếu. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Hai điều Dan đề nghị để làm là gì?)
Amelia: Hey, Dan.
Dan: Hi, Amelia. You look busy. What (1) ……………… ?
Amelia: There’s going to be a talent competition in school and I’m helping to organise it.
Dan: Really? When (2) ……………… ?
Amelia: At the end of the month. We’ve got lots of singers and (3) ……………… .
Dan: Oh, great!
Amelia: (4) ………………, but it’s hard work – I’ve got all these posters to put up, and ...
Dan: Hold on! Do you want me to do that? I can do it after school tomorrow.
Amelia: That would be great, (5) ……………… .
Dan: Can I do anything else to help?
Amelia: Well, we still need help with the food and drink. If I give you a list, can you get some (6) ………………
from the (7) ……………… ?
Dan: Sure, no problem. I can do that.
Amelia: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything, if you want to come along.
Dan: OK. See you then.
THINK! What’s your favourite song? Why do you like it?
(SUY NGHĨ! Bài hát yêu thích của bạn là gì? Tại sao bạn thích nó?)
4. YOUR CULTURE Write about a young entrepreneur in Việt Nam. Complete the table and use the internet to help you.
(VĂN HÓA CỦA BẠN - Viết về một doanh nhân trẻ ở Việt Nam. Hoàn thành bảng và sử dụng internet để giúp bạn.)
Name: |
|
From: |
|
Born: |
|
Business: |
|
How he / she became successful: |
5.USE IT! Work in pairs. Tell your partner about your young entrepreneur in exercise 4.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn về doanh nhân trẻ của bạn trong bài tập 4.)
4. SCHOOL TRIP ARRANGEMENTS. Work in pairs. Work out the right order for the school trip and then ask and answer questions about the trip.
(SẮP XẾP CHUYẾN ĐI CỦA TRƯỜNG. Làm việc theo cặp. Lập trình tự phù hợp cho chuyến đi và sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về chuyến đi.)
b. In pairs: Say which types of music you like and dislike. Describe them using the adjectives below.
(Làm theo cặp: Nói loại nhạc nào bạn thích và không thích. Miêu tả chúng sử dụng những tính từ theo bên dưới)
boring (buồn chán)
terrible (khủng khiếp)
interesting (thú vị)
fun (vui vẻ)
exciting (hứng thú)
beautiful (xinh đẹp)
I like rock. It's exciting.
(Tôi thích nhạc rock. Nó rất thú vị.)
c. In pairs: When do you like to listen to music?
(Làm theo cặp: Bạn thích nghe nhạc khi nào?)
d. In pairs: Ask and answer.
(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời câu hỏi.)
What kind of music do you like?
(Bạn yêu thích thể loại nhạc nào?)
I like hip hop. It's exciting.
(Tôi thích nhạc hip hop. Nó khá kích thích.)
a. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
A: Do you like country music?
(Bạn có thích nhạc đồng quê không?)
B: Yes, I do. It's fun.
(Có. Nó thật vui.)
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
a. In fours: Fill in the table with your own information. Put a tick (v) if you like the music or a cross (X) if you don't, and add an adjective to give your opinion. Then, ask three friends and complete the table.
(Làm theo nhóm 4: Điền vào bảng thông tin của chính bạn. Tích (v) vào thể loại nhạc bạn thích hoặc điền “X” nếu bạn không thích. Thêm 1 tính từ để đưa ra quan điểm của bạn. Sau đó, hỏi 3 người bạn còn lại rồi hoàn thành bảng.)
b. What is the most popular kind of music in your group?
(Thể loại nhạc nào phổ biến nhất trong nhóm của bạn?)
In our group, the most popular kind of music is...
(Trong nhóm chúng tôi, loại nhạc phổ biến nhất là...)
b. In pairs: Ask and answer about each type of music. Do you like any of them?
(Làm theo cặp: Hỏi và trả lời về các loại nhạc. Bạn có thích loại nhạc nào trong số đó không?)
Do you like blues? (Bạn có thích nhạc blues không?)
Yes, I do. (Có.)
c. In pairs: What kind of music concert would you like to go to? Which band or singer would you like to see?
(Làm theo cặp: Bạn muốn đến buổi hòa nhạc nào? Nhóm nhạc hay ca sĩ nào bạn muốn xem?)

d. In pairs: Ask and answer using the information in the table.
(Làm theo cặp: Hỏi và trả lời sử dụng thông tin trong bảng)
Who do you want to see? (Ai là người mà bạn muốn xem?)
When's (his) show? (Khi nào diễn ra buổi biểu diễn (của anh ấy)?
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
a. There's a music festival in your town this weekend. In threes: Ask and answer about the different music shows, then choose four artists to see. Complete the notes.
(Có một lễ hội âm nhạc ở thị trấn của bạn vào tuần này. Làm nhóm 3: Hỏi và trả lời về các buổi biểu diễn âm nhạc khác nhau, sau đó chọn 4 nghệ sĩ muốn xem. Hoàn thành ghi chú.)
Who do you want to see? (Ai là người các bạn muốn xem?)
What about Marcus and Sons? (Marcus and Sons thế nào?)
They're a folk band. (Họ là một nhóm nhạc dân ca)
When's their show? (Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
b. Which bands or singers will you see at Festibeat? Share with the class.
(Ban nhạc hay ca sĩ nào bạn sẽ xem ở lễ hội? Cùng chia sẻ với lớp.)
Speaking(Phần nghe)
Making suggestions (Đưa ra gợi ý)
4. A friend wants to attend one of the festivals in the pictures. Suggest one to him/her. Use your answers in Exercises 1 and 2 to give him/her information about it as in the example.
(Một người bạn muốn tham dự một trong những lễ hội trong ảnh. Gợi ý một lễ hội cho anh/cô ấy. Sử dụng các câu trả lời trong câu 1 và 2 để thông tin về nó như ví dụ.)
A: Do you fancy going to Edinburgh Art Festival?
B: What kind of festival is it?
A: It’s an art festival.
B: Where and when does it take place?
A: It takes place in Edinburgh in Scotland in July.
B: What can you do there?
A: You can see art exhibitions.
B: You can count me in.
4. What would you like to do at New York City? Why? Tell your partner.
(Bạn muốn làm gì ở thành phố New York? Kể cho bạn của bạn nghe.)
5. Which is your favourite/least favourite type of music? Why? Tell your partner using the adjectives fast, slow, exciting, boring, relaxing, happy and sad.
(Đâu là thể loại nhạc ưa thích/ít ưa thích của bạn? Tại sao? Sử dụng các tính từ: nhanh, chậm, thú vị, nhàm chán, thư giãn, hạnh phúc và buồn để kể cho bạn của bạn nghe.)
I like hip hop because it’s happy.
I don’t like classical music because it’s boring.
(Tôi thích hip hop vì nó vui.
Tôi không thích nhạc cổ điển vì nó nhàm chán.).
Buying tickets for a performance (mua vé cho buổi biểu diễn)
1a) The sentences below are from a dialogue between a ticket clerk (TC) and a customer (C). Who says each sentence?
(Các câu dưới đây từ đoạn hội thoại giữa nhân viên bán vé và khách hàng. Ai là người nói ở mỗi câu?)

2. Read the dialogue again. What is Alice going to watch? Which performance and seats does she get tickets for?
(Đọc lại đoạn hội thoại. Alice định xem gì? Cô ấy mua vé cho buổi biểu diễn nào và ghế nào?)