7.USE IT! Work in groups. Guess the answers to some of the questions in exercise 5. Use the key phrases.
(THỰC HÀNH! Làm việc nhóm. Đoán câu trả lời cho một số câu hỏi trong bài tập 5. Sử dụng các cụm từ khóa.)
How long does a butterfly live? Any ideas?
(Một con bướm sống được bao lâu? Có ý kiến gì không?)
I’ve no idea.
(Tôi không biết.)
Have a guess!
(Hãy đoán xem!)
OK, I’d say maybe two months..
(Được rồi, tôi nói có thể là hai tháng.)
2.
A: How many people live in Viêt Nam? (Có bao nhiêu người sống ở Việt Nam?)
B: I guess about ninety million. (Tôi đoán là khoảng chín mươi triệu.)
3.
A: How much does an elephant weigh? (Con voi nặng bao nhiêu?)
B: I don’t know. (Tôi không biết.)
A: Have a guess! (Hãy đoán đi!)
B: I guess five thousand kilos.( Tôi đoán năm nghìn kg.)
4.
A: How fast can the world’s fastest car go?
(Chiếc ô tô nhanh nhất thế giới có thể đi với tốc độ bao nhiêu?)
B:I know that one. It’s 508.7297 km per hour.
(Tôi biết điều đó. Nó là 508,7297 km trên giờ.)
5.
A: How many minutes are there in a lifetime? Any ideas?
(Có bao nhiêu phút trong cuộc đời? Có ý kiến gì không?)
B:I’ve no idea. (Tôi không biết.)
A: Have a guess! (Hãy đoán xem!)
B:Well, I’d say maybe around 37 million minutes.
(Chà, tôi nói có thể khoảng 37 triệu phút.)
6.
A: How tall is the world’s smallest person? What do you reckon?
(Người nhỏ nhất thế giới cao bao nhiêu? Bạn nghĩ sao?)
B: I don’t know. (Tôi không biết.)
A: Just guess! (Chỉ đoán thôi!)
B: I guess it’s 70 centimetres.
(Tôi đoán là 70 cm.)
7.
A: How many countries and languages are therein the world?
(Có bao nhiêu quốc gia và ngôn ngữ trên thế giới?)
B: I know that one. There are 196 countries and7,117 languages in the world.
(Tôi biết điều đó. Có 196 quốc gia và 7.117 ngôn ngữ trên thế giới.)
Các bài tập cùng chuyên đề
THINK! Where can you find information about world records?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể tìm thông tin về các kỷ lục thế giới ở đâu?)
6. Watch or listen again. Read the Key Phrases. Which of the phrases do you hear each person say?
(Xem hoặc nghe lại. Đọc các Cụm từ khoá. Bạn nghe thấy từng người nói những cụm từ nào?)
KEY PHRASES |
Guessing and estimating Have a guess! Any ideas? What do you reckon? I know that one. I don’t know. I’ve no idea. I guess / I reckon … Probably / Maybe. Around / About … |
Finished? Write more questions like the ones in exercise 5. Ask the group your questions to see if anyone knows the answers.
(Bạn đã hoàn thành? Viết thêm các câu hỏi tương tự như câu hỏi trong bài tập 5. Đặt câu hỏi cho nhóm của bạn để xem có ai biết câu trả lời không.)
THINK! What do you eat to have the best performance?
(SUY NGHĨ! Bạn ăn gì để có phong độ tốt nhất?)
4. USE IT! Work in pairs. Do you think a good diet can bring you medals?
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng một chế độ ăn uống tốt có thể mang lại cho bạn huy chương?)
THINK! At what ages can most people talk, walk, count, spell their name, read, write? When could you first speak English?
(SUY NGHĨ! Hầu hết mọi người có thể nói, đi, đếm, đánh vần tên, đọc, viết ở những độ tuổi nào? Bạn có thể nói tiếng Anh lần đầu tiên khi nào?)
THINK! What can you do best: sing, dance, or play an instrument? How can you get better?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể làm gì tốt nhất: hát, nhảy hoặc chơi một nhạc cụ? Làm thế nào bạn có thể trở nên tốt hơn?)
2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.
(Che đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ khoá. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Making and responding to suggestions (2) What’s the best way (1) ……………… ? It’s probably best to (2) ……………… . You can (3) ……………… . Yeah, but (4) ……………… . I suppose (5) ……………… . That’s a (6) ……………… . |
4. Work in pairs. Look at ideas 1–5. Take turns giving and responding to advice for each situation.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các ý tưởng 1–5. Thay phiên nhau đưa ra và phản hồi lời khuyên cho mỗi tình huống.)
Things to do this year … (Những việc cần làm trong năm nay...)
1 cook really well (nấu ăn thực sự ngon)
2 get really fit (trở nên vừa vặn/ cân đối)
3 meet new friends (gặp bạn mới)
4 make my teacher happy (làm giáo viên hài lòng)
5 train my brain (luyện tập não)
A: What’s the best way to cook really well?
(Cách tốt nhất để nấu ăn ngon là gì?)
B: Well, the best thing to do is to get some cooking lessons.
(Chà, điều tốt nhất nên làm là học nấu ăn.)
A: Yes, I suppose so.
(Vâng, tôi cho là vậy.)
B: Or you can learn from books and cook a lot.
(Hoặc bạn có thể học từ sách và nấu ăn nhiều.)
A: That’s a good idea.
(Đó là một ý kiến hay.)
5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các Cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You want to make some money so that you can buy something cool. Ask student B for advice – he / she recently saved money and bought a new tennis racket.
(Học sinh A: Bạn muốn kiếm một số tiền để có thể mua một thứ gì đó hay ho. Hỏi ý kiến của học sinh B - anh ấy / cô ấy gần đây đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới.)
Student B: You saved money and bought a new tennis racket. Student A wants to know the best way to save money. Give student A some advice and ask him / her what he / she wants to buy.
(Học sinh B: Bạn đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới. Học sinh A muốn biết cách tốt nhất để tiết kiệm tiền. Cho học sinh A một số lời khuyên và hỏi anh / cô ấy muốn mua gì.)
THINK! What famous people from the past do you admire?
(SUY NGHĨ! Bạn ngưỡng mộ những người nổi tiếng nào trong quá khứ?)
4.Think of a famous or successful person from the past. Make a list of questions about them. Use the questions in exercise 3 to help you.
(Hãy nghĩ về một người nổi tiếng hoặc thành công trong quá khứ. Lập danh sách các câu hỏi về họ. Sử dụng các câu hỏi trong bài tập 3 để giúp bạn.)