Đề bài

1. Complete the dialogue with the key phrases. Then watch or listen and check. What do Lisa and Jamie decide to do?

(Hoàn thành cuộc hội thoại với các cụm từ khoá. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Lisa và Jamie quyết định làm gì?)


Jamie: What are you doing today?

Lisa: Nothing much. (1) ______________

Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring.

Lisa: Well, what do you want to do?

Jamie: I don’t know. I just want to go out.

Lisa: (2) ______________ We can take a sandwich.

Jamie: It’s really cold. (3) ______________when it’s cold.

Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day.

Jamie: (4) ______________ There’s a new café on the High Street. They say it’s very good.

Lisa: (5) ______________ We can go to the shopping centre, too.

Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. (6) ______________ and then get the bus into town.

Lisa: OK.

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Making and responding to suggestions (1)

(Đưa ra và phản hồi các đề xuất (1))

1. Shall we do something?             S

(Chúng ta sẽ làm gì đó chứ? )

2. That sounds like a good idea.        __

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

3. Let’s finish our homework now.   __

(Chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà bây giờ.)

4. How about going into town?         __

(Vào thị trấn thì sao?)

5. Why don’t we go for a bike ride? __

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ?)

6. I don’t feel like cycling.                __

(Tôi không thích đi xe đạp.)

Lời giải chi tiết :

Jamie: What are you doing today?

(Bạn sẽ làm gì hôm nay?)

Lisa: Nothing much. Shall we do something?

(Không nhiều. Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring.

(Tôi không muốn ở nhà cả ngày. Thật là nhàm chán.)

Lisa: Well, what do you want to do?

(Vậy, bạn muốn làm gì?)

Jamie: I don’t know. I just want to go out.

(Tôi không biết. Tôi chỉ muốn ra ngoài.)

Lisa: Why don’t we go for a bike ride? We can take a sandwich.

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ? Chúng ta có thể ăn một chiếc bánh sandwich.)

Jamie: It’s really cold. I don’t feel like cycling when it’s cold.

(Trời rất lạnh. Tôi không cảm thấy thích đi xe đạp khi trời lạnh.)

Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day.

(Hừm. Chà, tôi không muốn chơi trò chơi máy tính cả ngày.)

Jamie: How about going into town? There’s a new café on the High Street. They say it’s very good.

(Vào thị trấn thì sao? Có một quán cà phê mới trên Phố High. Người ta nói rằng nó rất ngon.)

Lisa: That sounds like a good idea. We can go to the shopping centre, too.

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể đến trung tâm mua sắm.)

Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. Let’s finish our homework now and then get the bus into town.

(Tôi không biết về trung tâm mua sắm, nhưng quán cà phê có vẻ tốt. Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà và sau đó bắt xe buýt vào thị trấn.)

Lisa: OK. (Được thôi.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Which key phrases are for making suggestions and which are for responding to suggestions? Write S (suggestion) or R (response).

(Cụm từ khoá nào dùng để đưa ra đề xuất và cụm từ nào để phản hồi lại các đề xuất? Viết S (đề xuất) hoặc R (phản hồi).)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Work in pairs. Ask and answer questions about what you like and don't like doing. 

(Làm việc theo các cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thứ em thích và không thích làm.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

6. Complete the dialogue with one word in each gap.

(Hoàn thành bài đối thoại với một từ trong mỗi khoảng trống.)

A: What’s on today?

B: There’s a fantasy film and a comedy.

A: ___ I have a ticket for the fantasy fim, please?

B: Is that for the 5.00 or the 6.00 ___?

A: The five o’clock, please.

B: Sorry, it’s ___ out.

A: OK, for the six o’clock , please.

B: There’s a ___ in the front row.

A: How ___ is that?

B: That’s 70,000 VND, please.

 

Xem lời giải >>