E. Listen again. Repeat the words.
(Nghe một lần nữa. Lặp lại các từ.)
PRONUNCIATION: Verbs that End in –s (Phát âm: Động từ có đuôi –s) |
|||||||
|
starts /stɑːts/ |
comes /kʌmz/ |
catches /ˈkætʃɪz/ |
watches /ˈwɒtʃɪz/ |
gets /ɡets/ |
eats /iːts/ |
goes /ɡəʊz/ |
Ends in /s/ |
✓ |
|
|
|
✓ | ✓ |
|
Ends in /z/ |
|
✓ |
|
|
|
|
✓ |
Ends in /ɪz/ |
|
|
✓ | ✓ |
|
|
|
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Listen and put the words music, classical, dance, visit, concert, cinema and museum in the correct column. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ music, classical, dance, visit, concert, cinema và museum vào đúng cột. Thực hành nói chúng với bạn bè.)
/s/ |
/z/ |
|
|
D. Listen and check (ü) the correct row.
(Nghe và đánh dấu vào hàng đúng.)
3. Choose a word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check.
(Chọn một từ mà có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1. A bus 2. A concert 3. A festival 4. A amazing 5. A actors |
B. amusing B. classical B. always B. jazz B. tickets |
C. musical C. exciting C. Thursday C. pizza C. puppets |