Đề bài

4. a) Fill in each gap with participate, online, research or communication.

(Điền vào mỗi chỗ trống với các từ: participate, online, research hoặc communication.)

How technology improves education

• Students can easily do their 1) ______________ using online materials (e-books, articles, etc.).

• Students can 2) ______________ actively in lessons (videos, games, podcasts, etc.).

• Teacher-parent 3) ______________ becomes easier.

• Students can learn through games in a fun way.

• Teachers can give 4) ______________ tests and check students’ homework easily.

• Students can learn anywhere and anytime.

Phương pháp giải :

- participate: tham gia

- online: trực tuyến

- research: nghiên cứu

- communication: sự giao tiếp

Lời giải chi tiết :

1. research

2. participate

3. communication

4. online

How technology improves education 

(Cách công nghệ cải thiện giáo dục)

• Students can easily do their research using online materials (e-books, articles, etc.).

(Học sinh có thể dễ dàng thực hiện nghiên cứu của mình bằng cách sử dụng các tài liệu trực tuyến (sách điện tử, bài báo, v.v.).)

• Students can participate actively in lessons (videos, games, podcasts, etc.).

(Học sinh có thể tham gia tích cực vào các bài học (video, trò chơi, podcast, v.v.).)

• Teacher-parent communication becomes easier.

(Giao tiếp giữa giáo viên và phụ huynh trở nên dễ dàng hơn.)

• Students can learn through games in a fun way.

(Học sinh có thể học thông qua các trò chơi theo một cách thú vị.)

• Teachers can give online tests and check students’ homework easily.

(Giáo viên có thể giao các bài kiểm tra trực tuyến và kiểm tra bài tập về nhà của học sinh một cách dễ dàng.)

• Students can learn anywhere and anytime.

(Học sinh có thể học mọi lúc mọi nơi.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Read the sentences below. Which gadget is each person talking about?

(Đọc đoạn văn phía dưới. Mỗi người đang nói về tiện ích nào?)

1. 'It connects to the internet so I can watch films and TV programmes online.'

(Nó kết nối với internet để tôi có thể xem phim và các chương trình TV trực tuyến.)

2. 'I can record my favourite TV programmes and watch them later. It can store about 100 programmes.'

(Tôi có thể ghi lại các chương trình TV yêu thích của mình và xem sau. Nó có thể lưu trữ khoảng 100 chương trình.)

3. 'Dad has one-Mum gave it to him for Christmas. But he never uses it. He prefers to use maps'

(Bố có một cái - Mẹ đã tặng anh ấy vào dịp Giáng sinh. Nhưng bố ấy không bao giờ sử dụng nó. Bố ấy thích sử dụng bản đồ hơn.)

4. 'I use them with my smartphone. They're quite small so I can take them anywhere and the sound quality is really good'.

(Tôi sử dụng chúng với điện thoại thông minh của mình. Chúng rất nhỏ nên tôi có thể mang chúng đi bất cứ đâu và chất lượng âm thanh thực sự tốt.)

5. 'I can store hundreds of books on it. Much easier than carrying them around with me!’

("Tôi có thể lưu trữ hàng trăm cuốn sách trên đó. Dễ dàng hơn nhiều so với việc mang chúng theo bên mình!")

9H. Conjunction (Liên từ)

LEARN THIS! Conjunctions

When we join two clauses together, we use a conjunction. Common conjunctions in English include and, but, because, if, even if, so, or and although.

(Khi ta nối hai mệnh đề, ta dùng từ nối. Các từ nối phổ biến bao gồm and, but, because, if, even if, so, or and although. (và, nhưng, bởi vì, nếu, vì vậy, hoặc, mặc dù)).

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct to each of the following questions.

Smartphone can be a great learning ____ but you need to think of how to use it effectively.

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Choose the best answer.

Many young people carry a pair of earbuds as they are small, light, and ____.

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Most smartphones now ____ flash player as well as voice and video calls.

Xem lời giải >>
Bài 5 :

We can surf the ____ to search for news, watch films, or download music.

Xem lời giải >>