Now, write a description of your resort. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy viết một mô tả về khu nghỉ mát của em. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp em. Viết 120 đến 150 từ.)
Bài mẫu 1:
Our resort is called Mãi Xanh Ecopark. It is located in the peaceful countryside far away from the busy city. The rooms are small or medium, made of wood or bamboo with basic furniture and view of rivers. The restaurants serve local specialities, fresh fruit and vegetables. At this resort, you can catch fish, take boat trips along rivers, watch wildlife, swim in the rivers, pick fruit, grow and collect vegetables, try working on paddy fields,...You should stay here so you can live in nature, enjoy fresh air and peaceful countryside lifestyle, experience daily life of the local people. We are sure you will be relaxed by the picturesque landscape, natural environment, friendly local people, fresh food and traditional folk music.
Tạm dịch:
Khu nghỉ dưỡng của chúng tôi có tên là Mãi Xanh Ecopark. Nó nằm ở vùng nông thôn yên bình cách xa thành phố nhộn nhịp. Các phòng có diện tích vừa và nhỏ, được làm bằng gỗ hoặc tre với nội thất cơ bản và có tầm nhìn ra sông. Các nhà hàng phục vụ đặc sản địa phương, trái cây và rau quả tươi. Tại khu nghỉ dưỡng này, bạn có thể bắt cá, đi thuyền dọc sông, xem động vật hoang dã, bơi lội trên sông, hái trái cây, trồng trọt và thu hái rau, thử làm việc trên cánh đồng lúa,... Bạn nên ở đây để được sống hòa mình với thiên nhiên , tận hưởng không khí trong lành và lối sống thôn quê yên bình, trải nghiệm cuộc sống thường ngày của người dân địa phương. Chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ được thư giãn bởi phong cảnh đẹp như tranh vẽ, môi trường tự nhiên, người dân địa phương thân thiện, thực phẩm tươi sống và âm nhạc dân gian truyền thống.
Bài mẫu 2:
Green Lotus Retreat is a peaceful eco resort hidden in the mountains of Sa Pa, Vietnam. It is located 1,600 meters above sea level and surrounded by forests, rice fields, and waterfalls. All of our wooden lodges are built using natural materials and offer a beautiful view of the valley. Each room has a fireplace, soft cotton bedding, and a private balcony for you to enjoy the fresh mountain air.
Our restaurant serves healthy Vietnamese and vegetarian food made from organic farm products. Guests can eat indoors or outside under the stars.
You can go hiking with local guides, join cooking classes, or relax in our hot herbal baths. In the evening, enjoy traditional music shows by local people.
Green Lotus Retreat is perfect for travelers who want peace, nature, and culture. Come and enjoy the beauty of northern Vietnam with us!
Tạm dịch:
Green Lotus Retreat là một khu nghỉ dưỡng sinh thái yên bình ẩn mình giữa núi rừng Sa Pa, Việt Nam. Nằm ở độ cao 1.600 mét so với mực nước biển, khu nghỉ được bao quanh bởi rừng, ruộng bậc thang và thác nước. Tất cả các căn nhà gỗ của chúng tôi được xây dựng từ vật liệu tự nhiên và có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thung lũng. Mỗi phòng đều có lò sưởi, chăn ga cotton mềm mại và ban công riêng để bạn tận hưởng không khí trong lành của núi rừng.
Nhà hàng của chúng tôi phục vụ các món ăn Việt Nam lành mạnh và các món chay được chế biến từ nông sản hữu cơ. Du khách có thể ăn trong nhà hoặc ngoài trời dưới bầu trời đầy sao.
Bạn có thể đi bộ đường dài cùng hướng dẫn viên địa phương, tham gia lớp học nấu ăn, hoặc thư giãn trong bồn tắm thảo dược nóng. Buổi tối, hãy thưởng thức các buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống do người dân địa phương trình diễn.
Green Lotus Retreat là nơi lý tưởng cho những ai yêu thích sự yên tĩnh, thiên nhiên và văn hóa. Hãy đến tận hưởng vẻ đẹp của miền Bắc Việt Nam cùng chúng tôi!
Bài mẫu 3:
Coral Bay Eco Resort is a beautiful seaside resort located on Côn Đảo Island, one of the most peaceful places in southern Vietnam. Our resort has eco-friendly beach villas made of wood and palm leaves. Each villa is just steps from the sea and includes a hammock, air conditioning, and an open-air bathroom.
Our two restaurants serve tasty seafood and international dishes. Most ingredients come from local fishermen and farmers. Breakfast is served by the beach, with fresh juice and tropical fruits.
Guests can enjoy kayaking, snorkeling, or join our daily boat tour to see sea turtles. In the evening, you can relax in our beach bar and watch the sunset. We also offer free yoga classes every morning.
Coral Bay Eco Resort is special because it’s quiet, close to nature, and supports the local community. It’s the perfect place to escape city life.
Tạm dịch:
Coral Bay Eco Resort là một khu nghỉ dưỡng ven biển tuyệt đẹp nằm trên đảo Côn Đảo, một trong những nơi yên bình nhất ở miền Nam Việt Nam. Khu nghỉ có các biệt thự thân thiện với môi trường được làm từ gỗ và lá dừa. Mỗi biệt thự chỉ cách biển vài bước chân, có võng, điều hòa và phòng tắm ngoài trời.
Hai nhà hàng của chúng tôi phục vụ các món hải sản ngon và món ăn quốc tế. Hầu hết nguyên liệu đều được lấy từ ngư dân và nông dân địa phương. Bữa sáng được phục vụ ngay bên bờ biển, với nước ép tươi và trái cây nhiệt đới.
Du khách có thể chèo kayak, lặn ngắm san hô, hoặc tham gia chuyến đi thuyền hàng ngày để xem rùa biển. Buổi tối, bạn có thể thư giãn tại quầy bar bãi biển và ngắm hoàng hôn. Chúng tôi cũng tổ chức lớp yoga miễn phí mỗi sáng.
Coral Bay Eco Resort đặc biệt vì nó yên tĩnh, gần gũi với thiên nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương. Đây là nơi lý tưởng để bạn rời xa cuộc sống thành phố.
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Read the Writing Strategy. Find sentences where the writers have omitted the subject.
(Đọc Chiến lược Viết. Tìm những câu mà người viết đã lược bỏ chủ ngữ.)
Writing Strategy (Chiến lược Viết)
In informal style (e.g. in emails, blogs and postcards) we can omit sentence subjects I and we.
(Trong văn phong không trang trọng / thân mật (ví dụ: email, blog và bưu thiếp), ta có thể bỏ chủ ngữ I và we.)
Must go now! Wish you were here!
(Phải đi ngay thôi! Ước gì bạn ở đây!)
With the present continuous, we can also omit the auxiliaries am and are.
(Với thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta cũng có thể lược bỏ am và are.)
Having a great time in Italy!
(Có quãng thời gian tuyệt vời ở Ý nhé!)
However, only do this once or twice in a text. Do not omit every instance of I and we.
(Tuy nhiên, chỉ làm điều này một đến hai lần trong một văn bản. Đừng lược bỏ tất cả từ I và we.)
5. Complete the holiday activities below. They are all in the blog posts in exercise 2.
(Hoàn thành các hoạt động trong kỳ nghỉ dưới đây. Tất cả đều có trong các bài đăng trong blog ở bài tập 2)
Holiday activities (Hoạt động trong kỳ nghỉ)
1. go s_____ / k_____
2. take a b_____ t_____
3. go up a t_____
4. visit an a_____
5. hire a b_____
6. buy s______
6. Read the task in exercise 3 again. Make notes for each of the four points.
(Đọc lại nhiệm vụ ở bài tập 3. Viết ý cho mỗi mục)
7. Write your blog post (120-150 words).
(Viết bài đăng trên blog của bạn khoảng 120-150 từ)
4. Writing: Choose a tourist destination in Viet Nam. Write a blog post (120-150 words) about it giving advice to other tourists visiting there. Include information about.
(Chọn một địa điểm du lịch ở Việt Nam. Viết một bài đăng trên blog khoảng 120-150 từ về nó để đưa ra lời khuyên cho những khách du lịch khác đến thăm nơi đó. Bao gồm thông tin về)
• the best time of year to visit.
(thời điểm trong năm đẹp nhất để du lịch)
• what tourist attractions to see, and which to avoid, if any.
(các địa điểm du lịch và điều cần tránh nếu có)
• the best times of day to visit them.
(thời điểm trong ngày đẹp nhất )
• best places to get good Instagram photos.
(những nơi để có những bức ảnh đẹp)
a. Read about using pronouns and possessives to make texts more personal, then read the description of the Yên Vân Eco Park Resort again and underline the pronouns and possessives.
(Đọc về cách sử dụng đại từ và sở hữu cách để làm cho văn bản trở nên cá nhân hơn, sau đó đọc lại mô tả về Khu du lịch sinh thái Yên Vân và gạch chân các đại từ và sở hữu cách.)
b. You are the hotel staff. Rewrite the sentences by replacing the underlined words with pronouns or possessives.
(Bạn là nhân viên khách sạn. Viết lại các câu bằng cách thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ hoặc sở hữu.)
1. The resort is located next to the beach.
(Khu nghỉ dưỡng nằm cạnh bãi biển.)
Our resort is located next to the beach./ It is located next to the beach.
2. The guest's bungalow has a private pool.
(Nhà gỗ 1 tầng của khách có hồ bơi riêng.)
3. The guests can enjoy many great activities.
(Du khách có thể tận hưởng nhiều hoạt động tuyệt vời.)
4. The hotel staff will take care of the guests.
(Nhân viên khách sạn sẽ chăm sóc khách.)
5. The guest can enjoy delicious food in the restaurant.
(Khách có thể thưởng thức những món ăn ngon trong nhà hàng.)
b. Note your ideas down using pronouns and possessives.
(Ghi lại ý tưởng của bạn bằng cách sử dụng đại từ và tính từ sở hữu.)
Name (Tên): Our resort is called… (Khu nghỉ mát của chúng tôi được gọi là …)
Location (Vị trí): It is located in… (Nó nằm ở …)
Room (Phòng):
Restaurants (Các nhà hàng):
Activities (Các hoạt động):
Why people should stay (Tại sao mọi người nên ở đây):
7. You have just returned from your summer holiday. Write an email (about 120–150 words) to your friend describing your holiday. Include information about where you went, what you saw/did and recommend the place.
(Bạn vừa trở về sau kỳ nghỉ hè của bạn. Viết email (khoảng 120–150 từ) cho bạn bè mô tả kỳ nghỉ của bạn. Bao gồm thông tin về nơi bạn đã đến, những gì bạn đã thấy / đã làm và giới thiệu địa điểm.)
GOAL CHECK – Describe a Place
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả một địa điểm)
Write a short description (120-150 words) of a place you like to visit. Give information about things like sightseeing, festivals, places for relaxation, food, etc. Try to use the conjunctions because and so.
(Viết một đoạn mô tả ngắn (120-150 từ) về một địa điểm bạn muốn ghé thăm. Cung cấp thông tin về những thứ như phong cảnh, lễ hội, địa điểm thư giãn, ẩm thực, v.v. Cố gắng sử dụng các liên từ “because” và “so”.)
Writing (Viết)
E. Read the time references below. Then underline the time references in D.
(Đọc phần cụm từ chỉ thời gian bên dưới. Sau đó gạch dưới các cụm từ chỉ thời gian trong bài D.)
GOAL CHECK – Find and Share Information Online
(Kiểm tra mục tiêu – Tìm Kiếm và Chia sẻ Thông tin Trực tuyến)
1. Choose one of the following and write a post (120-150 words) about:
(Chọn một trong các chủ đề sau và viết một bài viết (120-150 từ) về:)
• a vacation or trip you took (for a travel blog)
(một kỳ nghỉ hoặc chuyến đi bạn đã tham gia (cho blog du lịch))
• you and your life. (for a social media bio)
(bạn và cuộc sống của bạn. (cho phần tiểu sử trên truyền thông xã hội))
• the history of your town or city. (for a tourist website)
(lịch sử của thị trấn hoặc thành phố của bạn. (cho một trang web du lịch))
Remember to use time references and the simple past.
(Hãy nhớ sử dụng các cụm từ chỉ thời gian và thì quá khứ đơn.)
2. Share your posts in pairs. Did your partner use time references and the simple past?
(Chia sẻ bài viết của bạn với bạn bên cạnh. Bạn mình có sử dụng các cụm từ chỉ thời gian và thì quá khứ đơn không?)
3. Do the writing task below to complete the paragraph.
(Làm bài tập viết dưới đây để hoàn thành đoạn văn.)
Imagine you are on holiday in a country you are visiting for the first time. Write a blog entry. Include and develop these points:
(Hãy tưởng tượng bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia lần đầu tiên bạn đến thăm. Viết một mục blog. Bao gồm và phát triển những điểm sau:)
• Introduce the country and say how long you have been there.
(Giới thiệu đất nước và nói bạn đã ở đó bao lâu.)
• Write about what you have done so far and what you plan to do on your trip.
(Viết về những gì bạn đã làm cho đến nay và những gì bạn dự định làm trong chuyến đi của mình.)
• Give your opinion of the country as a place for a holiday.
(Đưa ra ý kiến của bạn về đất nước như một nơi cho kỳ nghỉ.)
• Write about ideas you have for a future trip or trips.
(Viết về những ý tưởng bạn có cho một chuyến đi hoặc những chuyến đi trong tương lai.)
3. Read the Writing Strategy. Then find these sentences in the blog post. What word or words did the writer omit from the start?
(Đọc Chiến lược Viết. Sau đó tìm những câu này trong bài đăng trên blog. Người viết đã lược bỏ những từ ngữ nào ngay từ đầu?)
1 ________________having a great time on our cycling tour …
2 ________________staying in a castle tonight …
3 ________________looking forward to it!
4. Read the sentences below. Cross out the words which could be omitted to make them more informal.
(Đọc đoạn văn phía dưới. Gạch bỏ những từ có thể bị bỏ qua để làm cho chúng thân mật hơn.)
1 I wish I could stay here longer!
2 I’m taking lots of photos to show you.
3 I’ll see you soon!
5. Read the task. Then prepare to write your blog post by inventing answers to questions 1-5 below.
(Đọc nhiệm vụ. Chuẩn bị để viết bài đăng trên blog của bạn bằng cách nghĩ ra câu trả lời cho các câu hỏi 1-5 bên dưới.)
You are on holiday with a friend, touring around a country. Write a blog entry with information about:
– where you are touring and how you are travelling
– the weather
– some places you have stayed
– something you plan to do in the next few days.
1 Where are you touring?
2 How are you travelling?
3 What is the weather like?
4 Where have you stayed?
5 What are your plans?
6. Write your blog post using your notes from exercise 5.
(Viết bài đăng trên blog của bạn bằng cách sử dụng ghi chú của bạn từ bài tập 5.)
Look at the pictures of Singapore and the information in the table. Write a paragraph about sightseeing in Singapore or another place you know. Write 100 to 120 words.
(Nhìn vào hình ảnh của Singapore và thông tin trong bảng. Viết đoạn văn kể về chuyến tham quan ở Singapore hoặc một nơi khác mà em biết. Viết 100 đến 120 từ.)
The National museum + Singapore’s oldest museum + show Singapore’s history and culture |
Chinatown + cheap and fun shopping + traditional Singaporean food |
Singapore Flyer + 165 meters high + restaurants and stores |
Singapore Botanic Gardens + World Heritage Site + 314 species of plants, including rare plants |
Look at the pictures. Write 120 to 150 words about Honami’s trip to India.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết từ 120 đến 150 từ về chuyến đi của Honami đến Ấn Độ.)
You work at a resort and are welcoming new guests. Rewrite the sentences by replacing the underlined words with pronouns or possessives.
(Bạn làm việc tại một khu nghỉ mát và đang chào đón những vị khách mới. Viết lại các câu bằng cách thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ hoặc sở hữu.)
1. The bungalow you will stay in is located on the beach.
(Căn nhà gỗ bạn sẽ ở nằm trên bãi biển.)
____________________________________________________________
2. The resort we own is completely eco-friendly.
(Khu nghỉ dưỡng chúng tôi sở hữu hoàn toàn thân thiện với môi trường.)
____________________________________________________________
3. The guest can enjoy local dishes in our restaurant.
(Khách có thể thưởng thức các món ăn địa phương tại nhà hàng của chúng tôi.)
____________________________________________________________
4. There are many activities for the guests to enjoy.
(Có nhiều hoạt động cho du khách thưởng thức.)
____________________________________________________________
5. All the staff members hope the guest will enjoy the stay.
(Tất cả các nhân viên hy vọng khách sẽ tận hưởng kỳ nghỉ.)
____________________________________________________________
Imagine that you own an eco resort in Vietnam and want to write about it on your website. Answer the questions and make notes.
(Hãy tưởng tượng rằng bạn sở hữu một khu nghỉ dưỡng sinh thái ở Việt Nam và muốn viết về nó trên trang web của bạn. Trả lời các câu hỏi và ghi chú.)
1. What is the resort called? Where is it located?
(Khu du lịch được gọi là gì? Nó được định vị ở đâu?)
____________________________________________________________
2. What are the rooms like?
(Các phòng như thế nào?)
____________________________________________________________
3. What kind of foods does the restaurant serve?
(Nhà hàng phục vụ những loại thức ăn nào?)
____________________________________________________________
4. What kind of activities can the guests do?
(Những loại hoạt động mà khách có thể thực hiện?)
____________________________________________________________
5. Why should people stay at your resort?
(Tại sao mọi người nên ở tại khu nghỉ mát của bạn?)
____________________________________________________________
Now, use your note to write an article about your eco resort. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một bài báo về khu nghỉ dưỡng sinh thái của bạn. Viết 120 đến 150 từ.)