c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding to surprising information (Phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên) To respond to surprising information, say (Để phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên, hãy nói): Really? (Có thật không?) What? (Cái gì cơ?) |
1 - What?
2 - Really?
Các bài tập cùng chuyên đề
Equal job opportunities (Cơ hội việc làm bình đẳng)
1. Listen and complete a conversation with the expressions from the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành một cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)
A. I’m afraid I disagree |
B. Absolutely |
C. You’re right |
D. I’m sorry, but |
Mum: Mai, Dad and I would like you to be a shop assistant.
Mai: (1) _______ that’s not possible. I want to go to medical school and become a surgeon.
Mum: (2) ______. It’s not easy to be a surgeon.
Mai: (3) _______. But I’m sure I can.
Mum: Besides medical knowledge, a surgeon must have physical and mental strength. Most surgeons are also men…
Mai: (4) ______. That’s why we need more women surgeons. We can be as good as men.
2. Work in pairs. Have similar conversations expressing agreement and disagreement about other jobs. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện những cuộc hội thoại tương tự thể hiện sự đồng ý và không đồng ý về những công việc khác. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
Useful expressions (Cách thể hiện hữu ích) |
|
Agreement (sự đồng ý, đồng tình) |
Disagreement (sự không đồng ý, không đồng tình) |
|
|
3. Replace the underlined phrases/sentences in the dialogue in Exercise 2 with the ones from the Useful Language box.
(Thay thế các cụm từ / câu được gạch dưới trong đoạn hội thoại ở Bài tập 2 bằng các cụm từ / câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích.)
Useful Language |
|
Expressing opinions |
Agreeing |
• I believe … • In my opinion, … • To my mind, … |
• You’re right. • I agree. • That’s for sure. |
3. Complete the dialogue with the phrases/sentences below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những câu/ cụm từ dưới đây)
I couldn't agree more
That's true
To my mind
Olivia: Hi Janet, what are you doing?
Janet: I'm looking at the school careers website.
Olivia: Oh, l did that yesterday. Have you found anything interesting?
Janet: Well, I'm looking at the firefighter page.
1) ________________________________, being firefighter is such an intertesting job.
Oivia: 2) ________________________________ firefighters are very brave, and its a great job it you like helping and saving people.
Janet: What jobs were you looking at?
Olivia: I was looking at the page for nurses. I believe that nurses are so important. They help so many people
Janet: 3) ________________________________!
1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.
(Hoàn thành các cuộc trò chuyện bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất. Sau đó, thực hành đọc chúng.)
1.
Mai: Is the surgeon's job traditionally more common for men?
(Công việc của bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống thường phổ biến hơn đối với nam giới?)
Minh: ___________.
A. Yes, it is. But things are changing. (Đúng vậy. Nhưng mọi thứ đang thay đổi.)
B. It doesn't matter at all. (Nó không thành vấn đề gì cả.)
C. I'm afraid you're wrong. (Tôi e rằng bạn đã sai)
D. Yes, I couldn't agree more. (Vâng, tôi không thể đồng ý hơn.)
2.
Khoi: Only men have enough mental strength to perform long and tiring operations.
(Chỉ những người đàn ông mới có đủ trí lực để thực hiện những ca mổ dài và mệt mỏi.)
Thanh: ___________ Women can be strong both physically and mentally.
(Phụ nữ có thể mạnh mẽ cả về thể chất lẫn tinh thần.)
A. I hope so. (Tôi hi vọng như vậy)
B. Yes, I agree with you. (Vâng, tôi đồng ý với bạn.)
C. I'm sorry, but that's not possible. (Tôi xin lỗi, nhưng điều đó là không thể.)
D. I'm afraid I disagree. (Tôi e rằng tôi không đồng ý.)
3.
Tung: Men and women have the same abilities to learn and apply medical knowledge, so both can be good surgeons.
(Nam và nữ đều có khả năng học hỏi và ứng dụng kiến thức y học như nhau nên cả hai đều có thể là bác sĩ phẫu thuật giỏi.)
Nga: ___________
A. I don't agree that women cannot be surgeons.
(Tôi không đồng ý rằng phụ nữ không thể là bác sĩ phẫu thuật.)
B. I'm sorry but I don't want to.
(Tôi xin lỗi nhưng tôi không muốn.)
C. Absolutely.
(Hoàn toàn có thể.)
D. Let me ask my teacher about it.
(Để tôi hỏi giáo viên của tôi về nó.)
4.
Lucy: I'd like to be a police officer like my mother.
(Tôi muốn trở thành một cảnh sát giống như mẹ tôi.)
Peter: ___________
A. That's not true. (Điều đó không đúng)
B. I couldn't agree more. (Tôi không thể đồng ý nhiều hơn.)
C. You're wrong (Bạn sai rồi)
D. You're welcome. (Không có gì)
2. Prepare a short talk about why girls shouldn't get married before the age of 18, using some of the ideas in the box. You can start the talk with the given sentence.
(Chuẩn bị một bài nói chuyện ngắn về lý do tại sao các cô gái không nên kết hôn trước 18 tuổi, sử dụng một số ý tưởng trong khung. Bạn có thể bắt đầu bài nói với câu cho sẵn.)
- become victims of domestic violence
(có một số nạn nhân của bạo lực gia đình)
- face serious health risks: young girls are not physically developed to give birth
(Đối mặt với những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng: các cô gái trẻ không được phát triển thể chất để sinh con)
- leave school early not get enough education
(nghỉ học sớm không được học đầy đủ)
- have no good job skills to earn good salaries
(không có kỹ năng làm việc tốt để kiếm được mức lương cao)
I think girls shouldn't get married before the age of 18 for a number of reasons. Firstly, ...
(Tôi nghĩ con gái không nên kết hôn trước 18 tuổi vì một số lý do. Trước hết, ...)