5. Decide which activities in exercise 4 you would like to do. Which would you not like to do? Why?
I would like to do paddleboarding. I think it’s very excited.
(Tôi muốn thử chơi bay lượn. Tôi nghĩ rằng nó rất thú vị.)
I would like to do snorkeling. I would like see creatures living under the water.
(Tôi muốn lặn có ống thở. Tôi muốn nhìn thấy những sinh vật sống dưới nước.)
I wouldn’t like to do karting. I think it’s scary.
(Tôi không muốn đua xe kart. Tôi nghĩ cái đó thật đáng sợ.)
I wouldn’t like to do hiking. I think it’s quite boring.
(Tôi không muốn đi bộ đường dài. Tôi nghĩ nó khá nhàm chán.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Match two of the words below with the photos. Then describe the photos.
(Nối hai trong các từ bên dưới vào các bức hình. Sau đó mô tả các bức hình.)
Outdoor activities abseiling jet-skiing kayaking mountain biking orienteering paintballing quad biking rock climbing kite surfing
2. Answer the questions about the activities in exercise 1.
(Trả lời các câu hỏi về các hoạt động trong bài tập 1.)
1. Which outdoor activities from the list would you like to do? Why?
2. Which would you dislike? Why?
2H. Outdoor activities
4. Which of the activities below usually take place a) in water, b) in the air, c) in the street and d) in the mountains?
(Hoạt động nào bên dưới thường diễn ra ở a) dưới nước, b) trên không, c) trên đường, d) trên núi?)
bungee jumping (nhảy bungy); camping (cắm trại); canoeing (đua ca nô); cycling (đạp xe); hang-gliding (diều lượn); hiking (đi bộ đường dài); karting (đua xe kart); paddleboarding (chèo ván); riding (cưỡi ngựa) rollerblading (trượt patin); snorkelling (lặn có ống thở); walking (đi dạo); windsurfing (lướt sóng)