Đề bài

2. You want to invite a friend to join you in an activity. Work in pairs. Make similar conversations like the ones in 1. Use the useful expressions below to help you.

(Bạn muốn mời một người bạn tham gia cùng bạn trong một hoạt động. Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự như cuộc trò chuyện trong bài 1. Sử dụng các cụm hữu ích bên dưới để giúp bạn.)

Useful expressions

Making invitations

(Đưa ra lời mời)

Responding to invitations (Phản hồi lời mời)

Accepting an invitation

(Chấp nhận lời mời)

Declining an invitation

(Từ chối lời mời)

Informal

(Không trang trọng)

  • Do you want to …?

    (Bạn có muốn...?)

  • Do you feel like …?

    (Bạn có thích...?)

  • Let’s go to …

    (Chúng ta hãy đi...)

Formal

(Trang trọng)

  • Would you like to …?

    (Bạn có muốn...?)

  • Would you care to …?

    (Bạn có quan tâm đến...?)

Informal

(Không trang trọng)

  • Sure. I’ll be there.

    (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ có mặt.)

  • Yes, I’d love to.

    (Vâng, tôi rất thích.)

Formal

(Trang trọng)

  • I would be delighted.

    (Tôi sẽ rất vui.)

  • Thank you very much for inviting me.

    (Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi.)

Informal

(Không trang trọng)

  • I’m sorry, but I can’t.

    (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể.)

  • Sorry, maybe next time.

    (Xin mỗi, hẹn lần sau nhé.)

Formal

(Trang trọng)

  • Oh, I’d love to, but …

    (Ờ, tôi muốn lắm, nhưng...)

  • That’s very kind of you, but …

    (Bạn thật tốt bụng, nhưng...)

Lời giải chi tiết :

A: B, there’ll be a talk about international organisations in my school on Sunday morning. Do you feel like joining me? 

(B, sẽ có một cuộc nói chuyện về các tổ chức quốc tế trong trường học của tớ vào sáng Chủ nhật. Cậu có cảm thấy muốn tham gia cùng tớ không?)

B: Sure. I’ll be there. Can we meet each other outside the school gate?

(Chắc chắn có rồi. Tớ sẽ ở đó. Chúng ta có thể gặp nhau ngoài cổng trường không?)

A: OK, see you at 7:30 a.m. on Sunday then.

(Được chứ, hẹn gặp cậu lúc 7:30 sáng Chủ Nhật.)

B: Yeah. I’ll be there on time. Bye.

(Ừ. Tớ sẽ có mặt đúng giờ. Tạm biệt.)

***

B: A, there’s a movie introduction near my house. Let’s go to see it this afternoon.

(A, có một buổi giới thiệu phim gần nhà tớ. Chiều nay chúng ta cùng đi xem nhé.)

A: Sorry, maybe next time. I have to do a research for my English project.

(Xin lỗi, có lẽ là lần sau đi. Tớ phải thực hiện một nghiên cứu cho dự án tiếng Anh của mình.)

B: Never mind. Hope your research goes well.

(Thôi không sao đâu. Hy vọng nghiên cứu của cậu diễn ra tốt đẹp.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Making and responding to invitations

(Đưa ra lời mời và đáp lại lời mời)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)


A. Yes, I’d love to

B. I’m sorry, but I can’t

C. Do you want to join me

D. Let’s go to see it

A: Lan, there’ll be a talk about international organisations in my school on Sunday morning. (1) _______? 

B: (2) ______. Can you meet me outside the school gate?

A: OK, see you at 8 a.m. on Sunday then.

B: Yeah. I’ll be there on time. Bye.

***

B: Nam, there’s an art exhibition near my school. (3) _______ this afternoon.

A: Oh, (4) ______. I have to visit my grandparents today.

B: Never mind. Another time, perhaps.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Task b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà bạn nghe được.)


Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Signaling the end of a conversation (Báo hiệu kết thúc cuộc trò chuyện)

When you want to end a conversation, you signal by saying 

(Khi muốn kết thúc cuộc trò chuyện, bạn ra hiệu bằng cách nói)

All right, it was great talking to you. 

(Được rồi, rất vui khi được nói chuyện với bạn.)

Well, I have to go now. 

(Tôi phải đi ngay bây giờ.)

then say goodbye. 

(sau đó chào tạm biệt.)

Xem lời giải >>