Đề bài

3. Imagine you went to a music event. Write a blog (about 120 words) to share your experience. Use the notes in 1 and the words and phrases in 2 to help you.

(Hãy tưởng tượng bạn đã đến một sự kiện âm nhạc. Viết blog (khoảng 120 từ) để chia sẻ trải nghiệm của bạn. Sử dụng các ghi chú trong bài 1 và các từ và cụm từ trong bài 2 để giúp bạn.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài mẫu 1:

I had a chance to go to a music event under the MADE tour in Seoul by my Korean idol BIGBANG. It was one of the most wonderful concerts that my friends and I have ever attended. This tour in Seoul was their last one so it was the most impressive and amazing concert ever. They not only performed their big hits but also talked and played games with fans, which made the atmosphere friendly and wonderful.

The concert took place in an indoor stadium, Putra, so we didn’t have to worry about the snow or rain. Besides, Putra was one of the biggest stadiums in Seoul, so there was plenty of space for us to enjoy the music and relax. We all felt excited when going to this event because we could make new friends and enjoy the exciting atmosphere.

Tạm dịch:

Tôi đã có cơ hội tham dự một sự kiện âm nhạc trong chuyến lưu diễn MADE tại Seoul của thần tượng Hàn Quốc BIGBANG của tôi. Đó là một trong những buổi hòa nhạc tuyệt vời nhất mà tôi và bạn bè từng tham dự. Chuyến lưu diễn ở Seoul này là chuyến cuối cùng của họ nên đây là buổi biểu diễn ấn tượng và tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Họ không chỉ biểu diễn những bản hit lớn của mình mà còn trò chuyện và chơi trò chơi với người hâm mộ, tạo nên bầu không khí thân thiện và tuyệt vời.

Buổi hòa nhạc diễn ra tại một sân vận động trong nhà, Putra, vì vậy chúng tôi không phải lo lắng về tuyết hoặc mưa. Bên cạnh đó, Putra là một trong những sân vận động lớn nhất ở Seoul, vì vậy có rất nhiều không gian để chúng tôi thưởng thức âm nhạc và thư giãn. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hào hứng khi tham gia sự kiện này vì có thể kết bạn mới và tận hưởng không khí sôi động.

Bài mẫu 2:

My sister and I attended the F5 tour at the National Stadium last night. I could sum up the concert in one word, INCREDIBLE. We found our way up to our seats after having a light meal and stood in a queue at the gate of the stadium for 45 minutes. When the curtain was raised to reveal the F5 band, the entire stadium went absolutely crazy. I was thrilled by every of their performances. There was so much emotion in many of their songs, and the way they performed was so terrific. This was such a wonderful experience, a night that I'll never forget. I'm so grateful to have been able to have that experience.

Tạm dịch:

Tôi và chị gái đã tham dự F5 tour diễn tại Sân vận động Quốc gia vào tối qua. Tôi có thể tóm tắt buổi hòa nhạc trong một từ, KHÔNG THỂ TIN ĐƯỢC. Chúng tôi tìm đến chỗ ngồi sau khi dùng bữa nhẹ và đứng xếp hàng ở cổng sân vận động trong 45 phút. Khi tấm màn được kéo lên để lộ ban nhạc F5, toàn bộ sân vận động đã trở nên điên cuồng. Tôi đã rất vui mừng bởi mỗi màn trình diễn của họ. Có rất nhiều cảm xúc trong nhiều bài hát của họ, và cách họ trình diễn thật tuyệt vời. Đây quả là một trải nghiệm tuyệt vời, một đêm mà tôi sẽ không bao giờ quên. Tôi rất biết ơn vì đã có thể có được trải nghiệm đó.

Bài mẫu 3:

Last weekend, I went to Taylor Swift’s Eras Tour concert, and it was the best night of my life! The atmosphere was amazing. Thousands of fans were singing and dancing together. Everyone was so excited and happy. Taylor Swift performed many of her famous songs, like "Love Story" and "Shake It Off." The stage had beautiful lights and big screens. She also talked to the fans and thanked everyone for coming. I sang along with every song and had so much fun. The concert made me feel excited and emotional at the same time. I will never forget this experience. If you ever get a chance to see Taylor Swift live, you should go!

Tạm dịch:

Cuối tuần trước, tôi đã đến buổi hòa nhạc Eras Tour của Taylor Swift và đó là đêm tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi! Không khí thật tuyệt vời. Hàng ngàn người hâm mộ đã cùng nhau hát và nhảy. Mọi người đều rất phấn khích và vui vẻ. Taylor Swift đã biểu diễn nhiều bài hát nổi tiếng của cô ấy, như "Love Story" và "Shake It Off". Sân khấu có đèn đẹp và màn hình lớn. Cô ấy cũng đã nói chuyện với người hâm mộ và cảm ơn mọi người đã đến. Tôi đã hát theo từng bài hát và có rất nhiều niềm vui. Buổi hòa nhạc khiến tôi cảm thấy phấn khích cũng như xúc động. Tôi sẽ không bao giờ quên trải nghiệm này. Nếu bạn có cơ hội xem Taylor Swift biểu diễn trực tiếp, bạn nên đến đó!

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Work in groups. Put the words and phrases in the box below into the appropriate columns. Some words and phrases can go into more than one column.

(Làm việc nhóm. Đặt các từ và cụm từ trong hộp bên dưới vào các cột thích hợp. Một số từ và cụm từ có thể đặt ở nhiều hơn một cột.)

amazing

excited

relaxed

stadium

watch fireworks

take photos

play musical instruments

friendly

beach

wonderful

fun

play games

see art exhibitions

Location

Atmosphere

Activities

Feeling

 

 

 

 

 

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

1. Use the verbs in their correct forms and add some words where necessary to make meaningful sentences.

(Sử dụng các động từ ở dạng chính xác của chúng và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa.)

1. Beethoven / born / 1770 / Bonn, Germany.

2. He / start / learn piano / age of 4 / and / taught / his father.

3. When/he/22/he/ move / Vienna / study / famous composer Hayden

4. He / start / become / famous composer / when / he/30.

5. He / write / many works / heroes and struggles.

6. his late 20s / he/start / lose his hearing / ond / he / become / quite ill/ during / last years / his life.

7. He / die / age of 57 / Vienna.

8. Beethoven / write / many symphonies / well-known piano sonatas / and / become / master musician / all time.

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Choose the sentence which has the closest meaning to the original one.

(Chọn câu có nghĩa gần nghĩa nhất với câu gốc.)

1. He started playing the guitar six years ago.

(Anh ấy bắt đầu chơi guitar từ sáu năm trước.)

A. He has played the guitar for six years.

(Anh ấy đã chơi guitar được sáu năm.)

B. It was six years ago did he start playing the guitar.

(Đã sáu năm trước anh ấy bắt đầu chơi guitar.)

C. He hasn't played the guitar for six years.

(Anh ấy đã không chơi guitar trong sáu năm.)

D. It is six years since he has played the guitar.

(Đã sáu năm kể từ khi anh ấy chơi guitar.)

2. They are not allowed to go out in the evening by their parents.

(Các em không được bố mẹ cho đi chơi vào buổi tối.)

A. Going out in the evening is permitted by their parents.

(Đi chơi vào buổi tối được bố mẹ cho phép.)

B. Their parents never go out in the evening.

(Cha mẹ của họ không bao giờ đi chơi vào buổi tối.)

C. Their parents do not let them go out in the evening.

(Cha mẹ của họ không cho họ đi chơi vào buổi tối.)

D. Although their parents do not allow, they still go out in the evening.

(Dù bố mẹ không cho phép nhưng cả hai vẫn đi chơi vào buổi tối.)

3. I'll let you borrow the book but you must promise to return it next week.

(Tôi sẽ cho bạn mượn cuốn sách nhưng bạn phải hứa sẽ trả lại vào tuần sau.)

A. If you promise to return the book next week I let you borrow it.

(Nếu bạn hứa sẽ trả sách vào tuần sau, tôi cho bạn mượn nó.)

B. If you promised to return the book next week. I'll let you borrow it.

(Nếu bạn đã hứa sẽ trả sách vào tuần sau. Tôi sẽ cho bạn mượn nó.)

C. If you promise to return the book next week. I'll let you borrow it.

(Nếu bạn hứa sẽ trả sách vào tuần sau. Tôi sẽ cho bạn mượn nó.)

D. If you promise to return the book next week, I won't let you borrow it.

(Nếu bạn hứa sẽ trả sách vào tuần sau, tôi sẽ không cho bạn mượn.)

4. They are building a new highway around the city.

(Họ đang xây dựng một đường cao tốc mới xung quanh thành phố.)

A. A new highway is being built around the city.

(Một đường cao tốc mới đang được xây dựng xung quanh thành phố.)

B. A new highway is been built around the city.

(Một đường cao tốc mới được xây dựng xung quanh thành phố.)

C. A new highway around the city is being built.

(Một đường cao tốc mới xung quanh thành phố đang được xây dựng.)

D. Around the city a new highway is being built.

(Xung quanh thành phố, một đường cao tốc mới đang được xây dựng.)

5. 'Let's go to the theatre tonight,' she suggested.

('Chúng ta hãy đến rạp chiếu phim tối nay,' cô ấy đề nghị.)

A. She suggested they to go to the theatre that night.

(Cô ấy đề nghị họ đi xem phim vào tối hôm đó.)

B. She suggested going to the theatre that night.

(Cô ấy đề nghị đi xem phim vào tối hôm đó.)

C. She suggested that they went to the theatre that night.

(Cô ấy gợi ý rằng họ đã đến rạp hát vào tối hôm đó.)

D. She suggested that let's them go to the theatre that night.

(Cô ấy đề nghị rằng chúng ta hãy đi xem hát đêm đó.)

6. She prefers staying at home to going out.

(Cô ấy thích ở nhà hơn là đi chơi.)

A. She likes staying at home to going out.

(Cô ấy thích ở nhà hơn đi chơi.)

B. Staying at home is her favourite.

(Ở nhà là việc yêu thích của cô ấy.)

C. She doesn't like staying at home as much as going out.

(Cô ấy không thích ở nhà nhiều như đi chơi.)

D. She would rather stay at home than go out.

(Cô ấy thà ở nhà hơn là đi chơi.)

7. The band decided to delay their concert because the weather was bad.

(Ban nhạc quyết định hoãn buổi biểu diễn của họ vì thời tiết xấu.)

A. Despite the bad weather, the band decided to delay their concert.

(Bất chấp thời tiết xấu, ban nhạc quyết định hoãn buổi biểu diễn của họ.)

B. The bad weather made the band delay their concert.

(Thời tiết xấu khiến ban nhạc phải hoãn buổi biểu diễn của họ.)

C. The band still performed their concert in the bad weather.

(Ban nhạc vẫn biểu diễn buổi hòa nhạc của họ trong điều kiện thời tiết xấu.)

D. The bad weather did not make them delay their concert.

(Thời tiết xấu không khiến họ trì hoãn buổi biểu diễn.)

8. Laura went shopping. She didn't buy anything.

(Laura đi mua sắm. Cô ấy không mua bất cứ thứ gì.)

A. Laura went shopping, so she didn't buy anything.

(Laura đã đi mua sắm, vì vậy cô ấy không mua bất cứ thứ gì.)

B. Laura went shopping, or she didn't buy anything.

(Laura đã đi mua sắm, hoặc cô ấy không mua gì cả.)

C. Laura went shopping, but she didn't buy anything.

(Laura đã đi mua sắm, nhưng cô ấy không mua gì cả.)

D. Laura went shopping, then she didn't buy anything.

(Laura đã đi mua sắm, sau đó cô ấy không mua gì cả.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Write an email (120-150 words) to your friend describing your experience at a school music event. Use the following questions as cues for your writing.

(Viết email (120-150 từ) cho bạn bè của bạn mô tả trải nghiệm của bạn tại một sự kiện âm nhạc của trường. Sử dụng những câu hỏi sau đây làm dấu hiệu cho bài viết của bạn.)

1. When and where did the event happen? (Sự kiện xảy ra khi nào và ở đâu?)

2. Who did you go with? (Bạn đã đi cùng ai?)

3. What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

4. How did you feel when attending the event? (Bạn cảm thấy thế nào khi tham dự sự kiện?)

5. What did you like the most? (Bạn thích điều gì nhất?)

6. What, if anything, did you dislike about the event? (Điều gì, nếu có, bạn không thích về sự kiện này?)

Hi …, (Xin chào)

How are you doing? Thave passed all exams and I am feeling very relaxed now.

(Bạn khỏe không? Tôi đã vượt qua tất cả các kỳ thi và bây giờ tôi cảm thấy rất thoải mái.)

….

Love. (Yêu quý)

Xem lời giải >>