4. In groups, give a presentation about how people talk about the weather in your country.
(Theo nhóm, thuyết trình về cách mọi người nói về thời tiết ở đất nước của bạn.)
1. Use the Internet or other sources to research different types of weather in your country. (Sử dụng Internet hoặc các nguồn khác để nghiên cứu các kiểu thời tiết khác nhau ở quốc gia của bạn.)
2. Write a short script and think about images or videos to use in your presentation. (Viết một đoạn văn bản ngắn và suy nghĩ về hình ảnh hoặc video để sử dụng trong bài thuyết trình của bạn.)
3. Give your presentation to the class. (Trình bày trước lớp.)
Vietnam is in both the tropical and temperate zones. It is marked by significant monsoon effects, but it also features a lot of sun, a lot of rain, and a lot of humidity.Temperatures in southern and central Vietnam are warm all year, but northern Vietnam has a distinct colder season because the north monsoon periodically brings cold air in from China. For a few days each year, frost and snow may fall on the highest mountains in the north. The lowlands of southern Vietnam are protected from outbreaks of cooler northerly air, and the dry season is warm to hot with plenty of sunshine.
(Việt Nam thuộc cả vùng nhiệt đới và ôn đới. Nó được đánh dấu bằng các hiệu ứng gió mùa đáng kể, nhưng nó cũng có nhiều nắng, nhiều mưa và nhiều độ ẩm. Nhiệt độ ở miền nam và miền trung Việt Nam ấm quanh năm, nhưng miền bắc Việt Nam có mùa lạnh hơn rõ rệt vì miền bắc gió mùa định kỳ mang không khí lạnh từ Trung Quốc vào. Trong một vài ngày mỗi năm, băng giá và tuyết có thể rơi trên những ngọn núi cao nhất ở phía bắc. Các vùng đất thấp của miền Nam Việt Nam được bảo vệ khỏi sự bùng phát của không khí mát mẻ phía bắc, và mùa khô ấm đến nóng với nhiều ánh nắng mặt trời.)
Các bài tập cùng chuyên đề
THINK! How many senses are there? Which do you think you use most? Which is your strongest sense?
(Có bao nhiêu giác quan? Cái nào bạn nghĩ rằng bạn sử dụng nhiều nhất? Giác quan nào của bạn mạnh nhất?)
3. Do the quiz. Which sense is the most important for you? Compare your result with a partner's.
(Giải câu đố. Giác quan nào là quan trọng nhất đối với bạn? So sánh kết quả của bạn với bạn của bạn.)
Finished? Think of your typical day. What do you see, smell, taste and feel after you wake up and before you go to school?
(Hãy nghĩ về một ngày điển hình của bạn. Bạn nhìn thấy, ngửi, nếm và cảm thấy gì sau khi thức dậy và trước khi đi học?)
THINK! What smells can you remember from when you were younger? Is there a connection between smells and memory?
(HÃY NGHĨ! Mùi gì bạn có thể nhớ từ khi bạn còn bé hơn? Có mối liên hệ nào giữa mùi hương và trí nhớ không?)
5. USE IT! Talk about which objects and places smell best to you. Which of them bring back memories?
(Hãy nói về những đồ vật và địa điểm có mùi hương tuyệt nhất đối với bạn. Cái nào trong số chúng mang lại những kỷ niệm?)
Example: I love the smell of bánh xèo. It really reminds me of my grandma's house. It brings back memories of visiting her house when I was little.
(Tôi yêu mùi bánh xèo. Nó thực sự làm tôi nhớ đến ngôi nhà của bà tôi. Nó mang lại những kỷ niệm về thăm nhà cô ấy khi tôi còn nhỏ.)
Finished? Talk about an unforgettable experience using the present perfect.
(Nói về một trải nghiệm khó quên sử dụng thì hiện tại hoàn thành.)
THINK! When was the last time that you had a memorable day? What did you do?
(HÃY NGHĨ! Lần gần đây nhất bạn có một ngày đáng nhớ là khi nào? Bạn đã làm gì?)
5. USE IT! Work in pairs. Read the Feelings questionnaire again and answer the questions for you. Then ask and answer the questions with a partner.
(Làm việc theo cặp. Đọc lại bảng khảo sát cảm nghĩ và trả lời câu hỏi cho bạn. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn của bạn.)
Feelings questionnaire
(Bảng khảo sát về cảm nghĩ)
1. Name the two most delicious and the two most disgusting things that you've ever eaten.
(Kể tên hai món ngon nhất và hai thứ kinh tởm nhất mà bạn từng ăn.)
2. What's the most wonderful place that you can remember?
(Nơi tuyệt vời nhất mà bạn có thể nhớ là gì?)
3. Have you ever felt totally exhausted? Why?
(Bạn đã bao giờ cảm thấy hoàn toàn kiệt sức chưa? Tại sao?)
4. Have you ever touched a weird or fascinating animal? What was it like?
(Bạn đã bao giờ chạm vào một con vật kỳ lạ hay thú vị chưa? Nó thế nào?)
5. Have you ever been on a really terrifying ride at a theme park?
(Bạn đã bao giờ tham gia một chuyến đi thực sự đáng sợ tại công viên giải trí chưa?)
THINK! What do you like doing in the evening and at the weekend?
(Bạn thích làm gì vào buổi tối và vào cuối tuần?)
5. Work in pairs. Read situations 1-3. Take turns to suggest doing something after school. Use the key phrases.
(Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống 1-3. Thay phiên nhau đề nghị làm gì đó sau giờ học. Sử dụng các cụm từ khóa.)
1. watch a scary film (xem một bộ phim đáng sợ)
2. go for a bicycle ride (đi xe đạp)
3. play a video game (chơi điện tử)
A: What do you fancy doing?
(Bạn thích làm gì?)
B: Let's watch a scary film after school.
(Hãy xem một bộ phim đáng sợ sau giờ học nhé.)
A: It doesn't sound much fun to me.
(Nó nghe có vẻ không thú vị lắm với tôi.)
6. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Then prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(Làm việc theo cặp. Hãy đọc tình huống. Sau đó chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ chính và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You want to go camping in the countryside at the weekend. Listen to what your friend suggests instead and respond. (Học sinh A: Bạn muốn đi cắm trại ở nông thôn vào cuối tuần. Thay vào đó, hãy lắng nghe những gì bạn của bạn gợi ý và phản hồi.) |
Student B: You don't want to go camping in the countryside at the weekend. You fancy watching a film then having dinner. Suggest what type of film and food you want. (Học sinh B: Bạn không muốn đi cắm trại ở nông thôn vào cuối tuần. Bạn thích xem một bộ phim sau đó ăn tối. Đề xuất loại phim và món ăn bạn muốn.) |
THINK! What do you like about the place where you live? Has it got any special sights and sounds?
(Bạn thích gì về nơi bạn sống? Nó có điểm tham quan và âm thanh đặc biệt nào không?)
4. USE IT! Work in groups. Look at Wassily Kandinsky’s painting Squares with Concentric Circles. Choose two squares in the painting and say how the colours in each square are related. Which square do you like best and why?
(Làm việc nhóm. Nhìn vào bức tranh Squares with Concentric Circles của Wassily Kandinsky. Chọn hai hình vuông trong bức tranh và cho biết màu sắc trong mỗi hình vuông có liên quan với nhau như thế nào. Bạn thích hình vuông nào nhất và tại sao?)
A: … and … are harmonious / complementary colours.
(… và … là những màu hài hòa/bổ sung cho nhau.)
B: I like … because it looks … . It reminds me of …
(Tôi thích… bởi vì nó trông…. Nó làm tôi nhớ đến / liên tưởng đến / nghĩ đến …)