4. In pairs, ask and answer questions about your plans for the weekend. Use the ideas below to help you.
(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về kế hoạch của bạn cho cuối tuần. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)
A: What are you up to at the weekend? (Bạn định làm gì vào cuối tuần?)
B: I’m doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Work in pairs. Ask and answer.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời.)
- Which sports do you play or do in your PE classes? (Những môn thể thao nào bạn chơi hoặc tham gia trong các lớp Thể dục của mình?)
- Which sports do you practise outside school? (Những môn thể thao nào bạn tập luyện ngoài giờ học?)
- Which sports do you watch on TV? (Những môn thể thao nào bạn xem trên TV?)
- Which sports would you like to take up in the future? (Bạn muốn tham gia môn thể thao nào trong tương lai?)
4. Would you like to be a volunteer at a sports event like SEA Games? Use the ideas below to make true sentences.
(Bạn có muốn trở thành tình nguyện viên tại một sự kiện thể thao như SEA Games không? Sử dụng những ý tưởng dưới đây để làm cho câu đúng.)
- watch / learn about different sports … (xem / tìm hiểu về các môn thể thao khác nhau …)
- get free tickets … (nhận vé miễn phí …)
- take great photos … (chụp những bức ảnh tuyệt vời …)
- avoid crowds at the stadium … (tránh đám đông tại sân vận động …)
- not earn anything for hard work … (không kiếm được gì cho công việc khó khăn …)
I would / wouldn’t like to be a volunteer because … (Tôi sẽ / không muốn trở thành tình nguyện viên bởi vì …)
1. Look at the photo. Describe what the girl is doing.
(Nhìn vào bức hình. Mô tả những gì cô gái đang làm.)
1. In pairs, answer the following questions:
(Theo cặp, trả lời các câu hỏi sau:)
1. Who is your favourite football player? (Cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn là ai?)
2. Who is the youngest football player you know? (Cầu thủ bóng đá trẻ nhất mà bạn biết là ai?)
3. What do you know about the football player in the picture? (Bạn biết gì về cầu thủ bóng đá trong bức tranh?)
5. Work in pairs. Discuss if you would like to train for your favourite sport in a different country. Say why. Use the ideas below to help you.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận nếu bạn muốn tập luyện cho môn thể thao yêu thích của mình ở một quốc gia khác. Hãy nói tại sao. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)
- family and friends (gia đình và bạn bè)
- earn money (kiếm tiền)
- the weather (thời tiết)
- meet other teams / players (gặp gỡ các đội / người chơi khác)
- learn another language (Học một ngôn ngữ khác)
I wouldn’t want to … (Tôi không muốn…)
It would be nice to … (Sẽ thật tuyệt …)
SPEAKING
6. In pairs. plan what to do on the school sports day. Use the programme below.
(Theo cặp. lên kế hoạch những việc cần làm trong ngày hội thể thao của trường. Sử dụng chương trình dưới đây.)
School sports day (Ngày hội thể thao của trường)
1. In pairs, look at the photo. What is the sport? Do you like it? Why (not)?
(Theo cặp, nhìn vào bức ảnh. Môn thể thao này là gì? Bạn có thích nó không? Tại sao không?
5. Tell the class about some of your partner’s plans.
(Nói với cả lớp về một số kế hoạch của đối tác của bạn.)
Phương is going to see her grandparents on Saturday afternoon. Then they’re going to the cinema in the evening.
(Phương sẽ gặp ông bà của cô ấy vào chiều thứ bảy. Sau đó, họ sẽ đi xem phim vào buổi tối.)
4. In pairs, practise saying the following dialogue. Then make similar dialouges using the clusters learnt.
(Theo cặp, thực hành nói đoạn hội thoại sau. Sau đó thực hiện các phép đối tương tự bằng các cụm đã học.)
A: Which sports are you interested in? (A: Bạn quan tâm đến môn thể thao nào?)
B: I’m into skateboarding, slackining, skiing, and snowboarding. (B: Tôi thích trượt ván, đi trên dây, trượt tuyết và trượt tuyết.)
Talking about plans
(Nói về kế hoạch)
1. Match 1-6 with a-f to make sentences.
(Nối 1-6 với a-f để thành câu.)
2. Complete the dialogue with the words below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ dưới đây.)
3. Choose the correct response.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. What are you up to this evening?
(Tối nay bạn định làm gì?)
a. And you?
(Còn bạn?)
b. Nothing much.
(Không có gì nhiều.)
c. Great!
(Tuyệt vời!)
2. I'm going swimming on Saturday. What about you?
(Tôi sẽ đi bơi vào thứ bảy. Còn bạn thì sao?)
a. I don't have any plans yet.
(Tôi chưa có kế hoạch nào cả.)
b. Well done!
(Làm tốt lắm!)
c. Yes, OK.
(Vâng, được rồi.)
3. I'm going to a concert this weekend.
(Tôi sẽ đi xem hòa nhạc vào cuối tuần này.)
a. I don't know yet.
(Tôi vẫn chưa biết.)
b. Nothing much.
(Không có gì nhiều.)
c. That's nice.
( Điều đó thật tuyệt.)
4. First, I'm going to my tennis lesson.
(Đầu tiên, tôi sẽ đi học quần vợt.)
a. I don't know yet.
(Tôi vẫn chưa biết.)
b. Cool. Have you got any plans after that?
(Tuyệt vời. Bạn đã có kế hoạch gì sau đó chưa ?)
c. Come on!
(Thôi nào!)
Speaking
6. Complete the dialogues with the words and phrases below.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ và cụm từ dưới đây.)