2 Listen and fill in the missing words. Then sing along.
(Nghe và điền từ còn thiếu rồi hát theo.)
Bài nghe:
What if...?
This planet is all we have,
It’s here for us to share.
I wish people weren't so blind —
If only they took more care!
If the ice caps start to melt ,
If animals lose their homes,
If sea creatures have fo starve,
Will there be anywhere left to go ?
What if we lose it all?
What if?
What if it disappears?
If we don't protect our planet,
It will be too late for tears!
If rainforests disapear,
If temperatures start fo rise,
If rivers and lakes dry up,
Who’ll be left fo dry your eyes?
Tạm dịch:
Chuyện gì xảy ra nếu...?
Hành tinh này là tất cả những gì chúng ta có,
Nó ở đây để chúng ta cùng chia sẻ.
Tôi ước mọi người không quá mù quáng -
Giá như họ chăm sóc nhiều hơn!
Nếu các tảng băng bắt đầu tan chảy,
Nếu động vật mất nhà,
Nếu sinh vật biển phải chết đói,
Sẽ có nơi nào còn lại để đi?
Nếu chúng ta mất tất cả thì sao?
Chuyện gì xảy ra nếu?
Nếu nó biến mất thì sao?
Nếu chúng ta không bảo vệ hành tinh của mình,
Sẽ là quá muộn cho những giọt nước mắt!
Nếu rừng nhiệt đới biến mất,
Nếu nhiệt độ bắt đầu tăng,
Nếu sông hồ khô cạn,
Ai sẽ còn lại để lau khô đôi mắt của bạn?
Các bài tập cùng chuyên đề
2. You will hear a student talking about an imaginary planet that supports life. Listen and choose the correct answer A, B, or C.
(Bạn sẽ nghe một học sinh nói về một hành tinh tưởng tượng hỗ trợ sự sống. Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Planet Hope is located __________. (Hành tinh Hy vọng tọa lạc ở _____.)
A. in the Milky Way Galaxy (Dải Ngân Hà)
B. in the Andromeda Galaxy (Thiên Hà Andromeda)
C. close to the Milky Way Galaxy (gần với Dải Ngân Hà)
2. Planet Hope is ______________. (Hành tinh Hy vọng là _____.)
A. as big as Earth (lớn bằng Trái Đất.)
B. half the size of Earth (lớn bằng nửa Trái Đất.)
C. three times the size of Earth (gấp 3 lần kích cỡ Trái Đất.)
3. The climate on Planet Hope is ______________. (Khí hậu trên Hành tinh Hy vọng _____.)
A. very hot all year around (nóng quanh năm)
B. very cold all year around (lạnh quanh năm)
C. hot in the day but very cold at night (ngày nóng đêm lạnh)
4. Hopeans have thick skin to protect then from ____________. (Người dân ở hành tinh này có lớp da dày để bảo vệ họ khỏi _____.)
A. the heat (cái nóng)
B. the cold (cái lạnh)
C. alien attacks (sự tấn công của người ngoài hành tinh.)
5. Hopeans drink _______________. (Người dân ở hành tinh này uống _____.)
A. liquid water from the sea (nước lỏng từ biển.)
B. petrol from under the ground (dầu từ dưới đất)
C. almost nothing (không uống gì)
3. Read the following information about Hopeans. Listen again and fill in each blank with ONE word or number that you hear.
(Đọc thông tin sau về Hopeans. Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ hoặc số mà bạn nghe được.)
Name |
Hopeans |
Living place |
Planet Hope in the Milky Way Galaxy |
Appearance |
Have a big head, (1) _____ eyes, two legs, and (2) ______ arms Have thick skin to protect them from the heat |
Behaviour |
Friendly and (3) _____ Only (4) _____ to people who try to attack them |
Lifestyle |
Eat special (5) _____ and drink petrol from under the ground Travel by (6) ______ at very high speeds |
3. Listen to Mark talking about the solar system. Fill in each blank with no more than TWO words.
(Hãy nghe Mark nói về hệ mặt trời. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. Many of the planets in our solar system have ___________.
2. The four mner planets are quite small and have __________.
3. The asteroid belt has millions of rocky ___________.
4. The outer planets are _________ and mostly made up of gas.
5. These cuter planets all have thick layers of clouds and __________ around them.
a. Listen to two interviews with people talking about strange things they saw. How did the people feel?
(Hãy nghe hai cuộc phỏng vấn với những người nói về những điều kỳ lạ mà họ nhìn thấy. Mọi người cảm thấy thế nào?)
1. afraid
(sợ hãi)
2. excited
(hào hứng)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Nancy saw a UFO when she was reading in her garden.
(Nancy đã nhìn thấy một UFO khi cô ấy đang đọc sách trong khu vườn của mình.)
2. Nancy's husband didn't the UFO.
3. Nancy thinks it was a flying saucer from .
4. Jim was playing when he suddenly saw two strange people.
5. After Jim saw the strange people, he .
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
(Ví dụ:)
0. What did Alice see?
(Alice đã nhìn thấy gì?)
Hey, Paul.
(Này Paul.)
Are you OK, Alice? You look worried.
(Bạn ổn chứ, Alice? Trông bạn có vẻ lo lắng.)
I just saw something really strange.
(Tôi chỉ thấy một cái gì đó thực sự kỳ lạ.)
What happened?
(Chuyện gì đã xảy ra thế?)
I was walking home when I saw a strange light in the sky.
(Tôi đang đi bộ về nhà thì nhìn thấy một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.)
A strange light? What was it doing?
(Một thứ ánh sáng kỳ lạ? Nó đã làm gì?)
Answer: B. a strange light in the sky.
(Trả lời: B. một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.)
1. Where does David think people will live in 200 years?
(David nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong 200 năm nữa?)
2. What won't people be able to do on Mars?
(Con người không thể làm gì trên sao Hỏa?)
3. What did Alex see at the market?
(Alex đã nhìn thấy gì ở chợ?)
4. Where does Lisa's teacher think people will live in the future?
(Giáo viên của Lisa nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
5. Where did Ben see an alien?
(Ben đã nhìn thấy người ngoài hành tinh ở đâu?)
3 Listen to an interview with an astronaut and complete the sentences (1-4).
(Nghe một cuộc phỏng vấn với một phi hành gia và hoàn thành các câu (1-4).)
1 Astronauts prepare foods to eat.
2 They use straws to drink water, tea and
3 They tie their sleeping bags to the so they don't float away.
4 In their free time, they read books, , enjoy the view and take photos.
1. Look at the image. Listen to a dialogue between Linda and Duy and answer the questions.
(Nhìn vào hình ảnh. Nghe đoạn hội thoại giữa Linda và Duy và trả lời các câu hỏi.)
1. What planet are they talking about? (Họ đang nói về hành tinh nào?)
2. What is special about the planet? (Hành tinh này có gì đặc biệt?)
2. Read the text. Complete the table with ONE WORD or a NUMBER.
(Đọc văn bản. Hoàn thành bảng với MỘT TỪ hoặc một SỐ.)
Date astronauts returned to Earth: (1) _______ July 1969
Names of astronauts: Neil (2) _______, Edwin Aldrin, Michael Collins
Moon’s colour: light (3) _______.
Number of days to orbit the Earth: (4) _______ days
Hours spent on the Moon: (5) _______
Flag planted on the Moon: (6) _______
2. Listen to the introduction to NASA and tick (✓) the information you hear.
(Nghe phần giới thiệu về NASA và đánh dấu (✓) vào thông tin bạn nghe được.)
1. Year established (Năm thành lập)
2. Number of space missions (Số lượng nhiệm vụ ngoài không gian)
3. Aliens (Người ngoài hành tinh)
4. Number of moons Saturn has (Số mặt trăng mà sao Thổ có)
5. Space observatories in the US (Các đài quan sát vũ trụ ở Mỹ)
6. Number of planets in the Milky Way Galaxy (Số hành tinh trong Dải Ngân Hà)
7. Kepler Space Telescope (Kính viễn vọng Không gian Kepler)
3. Listen again and answer the questions with numbers.
(Nghe lại và trả lời các câu hỏi bằng các con số.)
1. When was NASA established? (NASA được thành lập khi nào?)
2. How many space missions has NASA made? (NASA đã thực hiện bao nhiêu nhiệm vụ ngoài không gian?)
3. How many moons does Mercury have? (Sao Thủy có bao nhiêu mặt trăng?)
4. How many planets has NASA identified? (NASA đã xác định được bao nhiêu hành tinh?)
a. Listen to a new report. How many people does Katie Daniels interview?
(Nghe báo cáo mới. Katie Daniels phỏng vấn bao nhiêu người?)
1 2 3
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Mark Davids saw a UFO when he was _______.
2. The UFO was moving _______ in the sky.
3. The UFO _______ before his wife arrived.
4. Mark says the UFO looked very _______.
5. He thinks the UFO is from a planet very _______.
a. Listen to part of a presentation about UFOs. What does the speaker believe?
(Nghe một phần của bài thuyết trình về UFO. Người nói tin vào điều gì?)
1. UFOs are always normal things from Earth.
(UFO luôn là thứ bình thường đến từ Trái Đất.)
2. Some UFOs might be form space.
(Một số UFO có thể là dạng không gian.)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. People reported more than 90,000 UFO sightings in _______.
2. Most of the time, these UFOs were everyday things like _______ or balloons.
3. In New Jersey, people saw _______ in the sky at night.
4. In _______, someone saw another UFO at an airport in Chicago.
5. The UFO stayed above the airport for about _______.
Part 1: You will hear an interview about someone seeing something strange. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Phần 1: Bạn sẽ nghe một đoạn phỏng vấn về việc ai đó nhìn thấy thứ gì đó kỳ lạ. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
0. What is the name of the TV show? (Tên của chương trình truyền hình là gì?)
A. Watch This Space (Xem không gian này)
B. Space Watch (Đồng hồ không gian)
C. Space News (Tin tức không gian)
1. What did the boy hear? (Cậu bé đã nghe thấy gì?)
A. a strange noise (một tiếng động lạ)
B. a loud noise (một tiếng ồn lớn)
C. a quiet noise (một tiếng ồn yên tĩnh)
2. How did the UFO move? (UFO đã di chuyển như thế nào?)
A. quickly (nhanh chóng)
B. slowly (chầm chậm)
C. strangely (kỳ lạ)
3. What shape was the UFO? (UFO có hình dạng như thế nào? )
A. disk-shaped (hình đĩa)
B. triangular (hình tam giác)
C. square (hình vuông)
4. What was the boy doing when he saw the strange-looking people? (Cậu bé đã làm gì khi nhìn thấy những người có vẻ ngoài kỳ lạ?)
A. playing soccer (đá bóng)
B. running home (chạy về nhà)
C. walking to the park (đi bộ đến công viên)
5. What did the strange-looking people look like? (Những người trông kỳ lạ trông như thế nào?)
A. huge and blue (khổng lồ và xanh lam)
B. tiny and green (tí hon và xanh lục)
C. tiny and blue (tí hon và xanh lam)