Listening
2. Listen to a radio show. Why are the animals in Exercise 1 endangered? Match the reasons (1-5) to the animals (A-E).
(Lắng nghe một chương trình radio. Tại sao các loài động vật trong Bài tập 1 đang bị đe dọa? Nối các lý do (1-5) với các con vật (A-E).)
Bài nghe:
Woman: Tonight on Wild on One, Dr. Simon Wheatley is here to talk to us about endangered animals. Why are many animals becoming endangered, Dr. Wheatley?
Dr. Wheatley: Well, there are many reasons. Plastic pollution, for example, is killing sea turtles. The turtles think plastic bags are food and eat them. This can injure or even kill them.
Woman: That's terrible.
Dr. Wheatley: And the illegal pet trade is another reason it puts Macaws in danger. People take them from the rainforests and keep them as pets.
Woman: Really?
Dr. Wheatley: Yes. And seals are endangered because of climate change. These animals need ice to live on, but the ice caps are melting. Another example is the lemur. They are endangered because of illegal hunting. Hunters kill them for their fur.
Woman: Oh, no.
Dr. Wheatley: Finally, there's the gorilla. They are endangered because of habitat loss. People destroy forests and don't think about the animals living there.
Woman: And all of this is because of humans.
Dr. Wheatley: Yes, that's true.
Tạm dịch:
Người phụ nữ: Tối nay trên Wild on One, Tiến sĩ Simon Wheatley ở đây để nói chuyện với chúng ta về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Tại sao nhiều loài động vật đang bị đe dọa, Tiến sĩ Wheatley?
Tiến sĩ Wheatley: Vâng, có rất nhiều lý do. Ví dụ, ô nhiễm rác nhựa đang giết chết rùa biển. Những con rùa nghĩ rằng túi nhựa là thức ăn và ăn chúng. Điều này có thể làm chúng bị thương hoặc thậm chí tử vong.
Người phụ nữ: Thật là khủng khiếp.
Tiến sĩ Wheatley: Và việc buôn bán thú cưng bất hợp pháp là một lý do khác khiến vẹt đuôi dài gặp nguy hiểm. Mọi người mang chúng từ các khu rừng nhiệt đới và nuôi chúng như thú cưng.
Người phụ nữ: Thật ư?
Tiến sĩ Wheatley: Đúng vậy. Và hải cẩu đang bị đe dọa vì biến đổi khí hậu. Những con vật này cần băng để sống, nhưng các tảng băng đang tan chảy. Một ví dụ khác là vượn cáo. Chúng đang bị đe dọa vì nạn săn bắt trái phép. Thợ săn giết chúng để lấy lông.
Người phụ nữ: Ôi không.
Tiến sĩ Wheatley: Cuối cùng, còn có khỉ đột. Chúng đang bị đe dọa vì mất môi trường sống. Mọi người phá rừng và không nghĩ đến các loài động vật sống ở đó.
Người phụ nữ: Và tất cả những điều này là do con người.
Tiến sĩ Wheatley: Vâng đó là sự thật.
1. pollution - C: sea turtle
(ô nhiễm - rùa biển)
2. illegal pet trade - B: macaw
(buôn bán thú cưng bất hợp pháp - vẹt đuôi dài)
3. climate change - E: seal
(biến đổi khí hậu - hải cẩu)
4. illegal hunting - A: gorilla
(săn bắn bất hợp pháp - con khỉ đột)
5. habitat loss - D: lemur
(mất môi trường sống - vượn cáo)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen to a talk and choose the correct word to complete each sentence.
(Nghe một bài nói và chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Polluted water is unsafe for drinking / cooking and for other uses.
(Nước bị ô nhiễm không an toàn cho việc uống/ nấu nướng và các cách dùng khác.)
2. Sometimes toxic substances flow into rivers from factories / hospitals.
(Vài hợp chất độc hại hòa vào nước sông từ nhà máy/ bệnh viện.)
3. Water pollution has a dangerous / harmful effect on our life.
(Ô nhiễm nguồn nước có một ảnh hưởng nguy hiểm/ độc hại trong đời sống.)
4. We couldn't / shouldn't throw litter into rivers and lakes.
(Chúng ta không thể/ không nên ném rác xuống sông và hồ.)
3. Listen again and give short answers to the following questions. Use no more than THREE words.
(Nghe lại và đưa ra câu trả lời ngắn cho những câu hỏi sau. Sử dụng không quá BA từ.)
1. What is the listening text about?
(Nội dung bài nghe là gì?)
2. How many sources of water pollution are there?
(Có bao nhiêu nguồn gây ra ô nhiễm nguồn nước?)
3. What are two common sources of drinking water?
(Hai nguồn nước uống phổ biến là gì?)
4. What type of effect does water pollution have on our life?
(Ô nhiễm nguồn nước gây ra ảnh hưởng gì trong đời sống?)
5. What products can we use to reduce water pollution?
(Sản phẩm nào chúng ta có thể dùng để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước?)
Listening
3. Listen to the passage and fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe đoạn văn và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. The exhaust fumes from vehicles are the main cause of _____ in our cities.
2. Bad gases can be very _____ for children.
3. Transport is not the only reason why we have _____.
4. Less pollution today comes from _____ than in the past.
5. Bad gases are being released into the air from _____.
a. Listen to Amy and Daniel talking about ways to reduce pollution. What are they working on?
(Hãy nghe Amy và Daniel nói về những cách giảm thiểu ô nhiễm. Họ đang làm việc trên cái gì?)
1. a poster (một tấm áp phích)
2. a presentation (một bài thuyết trình)
b. Now, listen again and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống.)
1. Amy thinks they should recycle trash.
(Amy nghĩ rằng họ nên tái chế rác.)
2. Daniel thinks they should to school so they can reduce air pollution.
3. Amy thinks they should plastic bottles.
4. Daniel thinks they should collect , and they shouldn't throw trash into rivers.
5. Daniel thinks they should save .
You will hear a teacher talking about pollution. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một giáo viên nói về ô nhiễm. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
a. Listen to Harry's presentation and circle the phrases that you hear.
(Nghe phần trình bày của Harry và khoanh tròn các cụm từ mà bạn nghe được.)
Listening
4. Listen and match the speakers (1-3) to the problems they talk about (A-C).
(Nghe và nối người nói (1-3) với vấn đề họ nói tới (A-C).)
Speaker 1. __________
Speaker 2. __________
Speaker 3. __________
A. The rainforests disappear.
B. The ice caps melt.
C. The air becomes polluted.
3. Ask and answer as in the example.
(Hỏi và trả lời như trong ví dụ.)
A: Why are gorillas endangered?
(Tại sao khỉ đột đang bị đe dọa?)
B: Gorillas are endangered because of habitat loss.
(Khỉ đột đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.)
Listening
5. Listen to the dialogue between Alice and James about James’s job. Complete the sentences (1-5).
(Nghe cuộc đối thoại giữa Alice và James về công việc của James. Hoàn thành các câu (1-5).)
1. James doesn't work as a firefighter in the .
2. When a fire happens, James will walk into the to put it out.
3. Alice thinks James's job is so .
4. According to James, a forest firefighter has to be brave and .
5. James thinks his job is .
Listening
7. Listen and decide if the statements (1-5) are R (right) - W(wrong).
(Nghe và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai).)
1. Logan visited Thailand last year.
2. Emma is going to stay at a hotel.
3. Emma is going to feed young elephants.
4. Emma is going to stay there for a month.
5. Logan will volunteer with Emma in Thailand this year.
Listening
4. Listen to Brian telling Alice about his holiday. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D).
(Hãy nghe Brian kể cho Alice nghe về kỳ nghỉ của anh ấy. Đối với các câu hỏi (1-5), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
1. What did Brian do on his holiday?
A. volunteered with animals
B. saw a performance
C. visited museums
D. visited his grandparents
2. Where did he stay?
A. in a city in Brazil
B. in the countryside
C. in his grandparents’ house
D. in a rainforest
3. What destroyed the animals’ habitat?
A. a forest fire
B. a storm
C. a flood
D. tourists
4. What was his favourite part of the holiday?
A. building macaws’ nests
B. planting trees
C. cleaning up beaches
D. taking care of baby seals
5. Where did Alice go on her holiday?
A. to a big city
B. to Brazil
C. to the countryside
D. to a rainforest
1 Think of three things you would like to know about Dragan Con. Listen and read to check whether the text answers them.
(Hãy nghĩ về ba điều em muốn biết về Dragon Con. Nghe và đọc để kiểm tra xem văn bản có trả lời chúng không.)
3. Listen again. Match the activities from Exercise 2 with the days of the week in Abigail’s diary. There are two extra activities.
(Lắng nghe một lần nữa. Nối các hoạt động từ Bài tập 2 với các ngày trong tuần trong nhật ký của Abigail. Có hai hoạt động bổ sung.)
Monday (thứ Hai) |
_____________________ |
Tuesday (thứ Ba) |
make a fire (nhóm lửa) |
Wednesday (thứ Tư) |
_____________________ |
Thursday (thứ Năm) |
_____________________ |
Friday (thứ Sáu) |
_____________________ |
4. Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. Where did Abigali and her friends sleep on the first night?
(Abigail và các bạn ngủ ở đâu trong đêm đầu tiên?)
2. Was it raining during the trip?
(Trong chuyến đi trời có mưa không?)
3. Why weren’t there any spiders in camp?
(Tại sao không có con nhện nào trong trại?)
4. What did they discover on the last day?
(Họ đã khám phá ra điều gì vào ngày cuối cùng?)
3 Listen to some product reviews at the Gadget Show. Write fact or opinion next to the things they mention.
(Nghe một số đánh giá sản phẩm tại Gadget Show. Viết sự thật hoặc ý kiến bên cạnh những điều họ đề cập.)
It's great for lazy people. opinion
(Nó rất tốt cho những người lười biếng.)
1 It's multi-functional, so you can listen to music, watch films and more.
(Nó đa chức năng, vì vậy bạn có thể nghe nhạc, xem phim và hơn thế nữa.)
2 It fits in your pocket.
(Nó vừa vặn trong túi của bạn.)
3 You don't need to worry about running out of power.
(Bạn không cần phải lo lắng về việc hết điện.)
4 It's perfect for my dad.
(Nó hoàn hảo cho bố tôi.)
5 It's exciting, but quite expensive.
(Thật thú vị nhưng khá tốn kém.)
6 It makes you look like a superhero.
(Nó khiến bạn trông giống như một siêu anh hùng.)
4 Listen again and write true, false or don't know if they don't mention it.
(Nghe lại và viết đúng, sai hoặc không biết họ có nhắc đến không.)
1 The presenter is looking for the craziest gadgets on offer.
(Người thuyết trình đang tìm kiếm những tiện ích điên rồ nhất được cung cấp.)
2 The dog collars tell you if your dog is getting enough exercise.
(Vòng cổ cho chó cho bạn biết liệu chó của bạn có tập thể dục đủ hay không.)
3 The paper aeroplanes are home-made.
(Máy bay giấy được làm tại nhà.)
4 The Eco Media Player is made from recycled materials.
(Eco Media Player được làm từ vật liệu tái chế.)
5 The Eco Media Player doesn't use electricity.
(Eco Media Player không sử dụng điện.)
6 You don't need a smartphone to use the Automatic Parked Car Finder.
(Bạn không cần điện thoại thông minh để sử dụng Trình tìm xe đỗ tự động.)
7 You can use the Logbar Ring to open and close doors in your house.
(Bạn có thể sử dụng Vòng thanh gỗ để mở và đóng cửa trong nhà.)
a. Listen to David and Christine discussing ideas for a project. Do they have enough ideas to start?
(Hãy nghe David và Christine thảo luận về ý tưởng cho một dự án. Họ có đủ ý tưởng để bắt đầu không?)
1. yes (có)
2. no (không)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1, David thinks that they should turn off the lights so that they can _______.
2. Christine thinks they should reuse plastic bottles and _______.
3. David wants to stop using plastic bags so that they can _______ land pollution.
4. Christine disagrees because they use plastic bags to carry their _______.
5. Christine thinks they should walk to _______.
a. Listen to someone talking on the news. Who is the guest?
(Nghe ai đó nói chuyện trên bản tin. Khách mời là ai?)
1. the mayor (thị trưởng)
2. an environment expert (chuyên gia môi trường)
3. a school teacher (giáo viên ở trường)
b. Now, listen and write short answers.
(Bây giờ, hãy nghe và viết câu trả lời ngắn.)
1. What is the first problem they speak about? (Vấn đề đầu tiên họ nói đến là gì?)
________________________________________________________________
2. What do they think should not be in the city center? (Họ nghĩ điều gì không nên ở trung tâm thành phố?)
________________________________________________________________
3. What do they say we can reuse plastic bottles for? (Họ nói chúng ta có thể tái sử dụng chai nhựa để làm gì?)
________________________________________________________________
4. What is the final problem they speak about? (Vấn đề cuối cùng họ nói là gì?)
________________________________________________________________
5. What solution does the guest suggest for the biggest problem? (Giải pháp nào khách đề xuất cho vấn đề lớn nhất?)
________________________________________________________________
5. Listen to two friends talking about ways to help the environment. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D).
(Nghe hai người bạn nói về những cách giúp ích cho môi trường. Đối với các câu hỏi (1-5), chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
1. Who leaves the lights on?
A. John
B. Maggie
C. John's sister
D. Maggie's family
2. What does Maggie think John should do?
A. talk to the person
B. switch the lights off
C. tell his parents
D. not do anything
3. How does Maggie travel?
A. in her family's car
B. on public transport
C. on foot
D. in a friend's car
4. What is John already doing for the environment?
A. recycling
B. volunteering
C. picking up rubbish
D. saving water
5. What do the friends agree to do?
A. go to the park
B. join a volunteer group
C. hang out with friends
D. write a blog entry
Part 1: You will hear Paul and Becky talking about reducing pollution. What does each person do? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.
(Phần 1: Bạn sẽ nghe Paul và Becky nói về việc giảm ô nhiễm. Mỗi người làm gì? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
Listen and answer the questions