Đề bài

c) Use the words/phrases in Exercises 1a and 1b to talk about your friends and family members.

(Sử dụng các từ/cụm từ trong Bài tập 1a và 1b để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của em.)

Lời giải chi tiết :

A: Hey, have you seen Sarah today?

(Này, hôm nay bạn có gặp Sarah không?)

B: Yeah, I saw her in the hall. She looked really cheerful.

(Có, tớ đã thấy cô ấy trong hội trường. Cô ấy trông rất vui vẻ.)

A: That's good to hear. She's always so energetic and fun to be around.

(Thật tuyệt khi nghe điều đó. Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng và vui vẻ khi ở bên cạnh.)

B: Definitely. And she's really popular too, especially since she dyed her hair blue.

(Chắc chắn rồi. Và cô ấy cũng rất nổi tiếng, đặc biệt là khi cô ấy nhuộm tóc màu xanh.)

A: Oh, I haven't seen that yet. Is it a bright blue?

(Ồ, tôi chưa thấy mái tóc đó. Nó có phải là màu xanh sáng không?)

B: Yeah, it's really vibrant. But she can pull it off with her straight brown hair.

(Ừ, nó thực sự sặc sỡ. Nhưng cô ấy có thể làm nổi bật nó với mái tóc nâu thẳng của mình.)

A: That's awesome. I wish I had the confidence to do something like that.

(Thật tuyệt vời. Tôi ước mình có đủ tự tin để làm điều gì đó như thế.)

B: Me too. But at least Sarah's generous enough to share her bold style with the rest of us.

(Tôi cũng vậy. Nhưng ít nhất Sarah cũng đủ hào phóng để chia sẻ phong cách táo bạo của cô ấy với chúng ta.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Match the adjectives with explanations 1-8. Listen and check.

(Ghép các tính từ với phần giải thích 1-8. Nghe và kiểm tra.)


Someone who...

1. remembers your birthday

2. is not shy

3. listens to your problems

4. does very brave things

5. plans things carefully

6. gives people more than they need

7. waits for others

8. returns a lost wallet

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Which words can you use to describe yourself? Which adjectives do you think are important qualities for these people?

(Những từ nào bạn có thể sử dụng để mô tả chính mình? Những tính từ nào bạn nghĩ là phẩm chất quan trọng đối với những người này?)

a teacher        a friend        a mother

Xem lời giải >>
Bài 3 :

b) Write the adjectives to match their descriptions.

(Viết các tính từ để phù hợp với mô tả của các từ đó.)

popular

cheerful

generous

energetic

selfish

honest

bossy

impatient

talkative

1                      : talks a lot

2                      : smiles a lot

3                      : hates waiting for things

4                      : like telling people what to do

5                      : likes giving people things

6                      : lots of people like him/her

7                      : only cares about himself/herself

8                      : always tell the truth

9                      : does a lot of things

Xem lời giải >>