Finished? Imagine there's a new person in your class. Write a list of your school rules for him/her.
(Hãy tưởng tượng có một người mới trong lớp học của bạn. Viết một danh sách các quy tắc trường học của bạn cho anh ấy / cô ấy.)
1. Respect your teachers, classmates, and school property.
(Tôn trọng giáo viên, bạn học và tài sản của trường.)
2.Wear a school uniform and red scarf before entering school.
(Mặc đồng phục học sinh và đeo khăn quàng đỏ trước khi vào trường.)
3.Arrive on time to your classes and be prepared with your materials and assignments.
(Đến lớp đúng giờ và chuẩn bị sẵn tài liệu và bài tập.)
4. Attend classes regularly and be present for all assessments and assignments.
(Tham dự các lớp học đầy đủ và có mặt cho tất cả các đánh giá và bài tập.)
5. Refrain from engaging in any form of bullying, harassment, or discrimination towards your friends.
(Không tham gia vào bất kỳ hình thức bắt nạt, quấy rối hoặc phân biệt đối xử nào đối với bạn bè.)
6. Cooperate with your classmates during group work and be supportive of each other's learning.
(Hợp tác với các bạn cùng lớp trong quá trình làm việc nhóm và hỗ trợ lẫn nhau trong học tập.)
7. Don’t cheat in exams.
(Không gian lận trong thi cử.)
8. Seek help from your teacher or guidance counselor if you are struggling with your studies or have any personal issues that affect your school work.
(Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc cố vấn hướng dẫn nếu bạn gặp khó khăn trong học tập hoặc có bất kỳ vấn đề cá nhân nào ảnh hưởng đến việc học ở trường.)
9. Don’t use your mobile phone or other electronic devices during class time, unless otherwise instructed by the teacher.
(Không sử dụng điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử khác trong giờ học, trừ khi có hướng dẫn khác của giáo viên.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Which key phrases can you find in the essay?
(Bạn có thể tìm thấy những cụm từ khóa nào trong bài luận?)
KEY PHRASES
Giving your final opinion
All in all,...
As a result ,..
I feel / believe / think ...
In my opinion, …
To conclude, ...
So, ...
Language point: Ordering Information
4. Study the words in blue in the text. Which word can "lastly” replace?
(Nghiên cứu các từ màu xanh trong văn bản. Từ nào “lastly” có thể thay thế?)
5. Write three sentences on school that express a different opinion from those in the model essay. Use the ordering words.
(Viết ba câu về trường học thể hiện quan điểm khác với quan điểm trong bài văn mẫu. Sử dụng các từ có sẵn.)
Firstly...
Secondly...
Lastly... / Finally...
6. Follow the steps in the writing guide.
(Thực hiện theo các bước trong hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE
(Hướng dẫn viết)
A. TASK
(Nhiệm vụ)
Write an opinion essay with this title:
(Viết một bài luận đưa ý kiến với tiêu đề:)
Should school holidays be shorter?
(Kỳ nghỉ ở trường học có nên ngắn hơn?)
B. THINK AND PLAN
(Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. How long are school holidays in your country?
(Kỳ nghỉ học ở quốc gia của bạn là bao lâu?)
2. Why do we have school holidays?
(Tại sao chúng ta có kỳ nghỉ học?)
3. What do you do in the holidays?
(Bạn làm gì trong các kỳ nghỉ học?)
4. Do the holidays create any problems? If so, what are they?
(Kỳ nghỉ học có tạo ra vấn đề gì không? Nếu có, chúng là gì?)
5. Would you like the holidays to be longer or shorter? Why?
(Bạn muốn kỳ nghỉ dài hơn hay ngắn hơn? Tại sao?)
C. WRITE
(Viết)
Paragraph 1: Introduce the question in the title.
(Đoạn 1: Giới thiệu câu hỏi trong tiêu đề.)
Many people think ...
(Nhiều người nghĩ ...)
Paragraph 2: Give your opinion.
(Đoạn 2: Nêu ý kiến của bạn.)
In my opinion, ... Firstly, ... Secondly, ... Finally, ...
(Theo tôi, ... Đầu tiên, ... Thứ hai, ... Cuối cùng, ...)
Paragraph 3: End the essay by answering the question directly.
(Đoạn 3: Kết thúc bài văn bằng cách trả lời trực tiếp câu hỏi.)
All in all, ...
(Nói tóm lại, ….)
D. CHECK
(Kiểm tra)
- number of paragraphs
(số đoạn)
- ordering of information
(sắp xếp thông tin)
- key phrases
(cụm từ khóa)
- can, could, be able to
- have to, need to, must, should
WRITING - An opinion essay
14. Read the opinion essay and choose the correct words.
(Đọc bài luận và chọn từ đúng.)
Do we need tests at school?
Some students say that tests don't help them learn. As soon as they pass a test, they forget what they've learned. Is it really as simple as this?
(1) In my opinion / As a result, tests are necessary for several reasons. (2) All in all / Firstly, they motivate students to study. Being successful at school is important for many young people, so they work hard to get good marks. (3) Finally / Secondly, tests allow students to check how much they know and which things they still need to work on. During the test, students have to count on their own memory and their own abilities. (4) Finally / I feel, I believe that tests teach essential life skills which will be useful in the future. For example, before and during a test, students need to plan their work, manage their time, concentrate on the task and deal with stress.
(5) To conclude / Secondly, tests can be helpful in many different ways. (6) All in all / Firstly, I (7) feel / am feeling that they are one of the most important parts of school life.
Phương pháp:
Dựa theo cấu trúc viết một bài văn nêu ý kiến và các cụm từ khóa đã được học ở Unit 6 - phần Writing (trang 65).
5. Choose two of the careers. Write three or four sentences for each career, giving advice about the things you can do to get this type of job.
(Chọn hai nghề nghiệp. Viết ba hoặc bốn câu cho mỗi nghề nghiệp, đưa ra lời khuyên về những điều bạn có thể làm để có được loại công việc này.)
To become a lawyer, you have to get good marks at school and then attend university. You then need to do a course at law college so you can get the right qualifications to start training at a law firm.
(Để trở thành luật sư, bạn phải đạt điểm cao ở trường và sau đó vào đại học. Sau đó, bạn cần phải tham gia một khóa học tại trường đại học luật để có thể có được bằng cấp phù hợp để bắt đầu đào tạo tại một công ty luật.)
Writing
6. A TASK Imagine that your school has decided to change the duration of lessons. They will now last for ninety minutes each. Write a letter to your friend and talk about this change.
(Hãy tưởng tượng rằng trường học của bạn đã quyết định thay đổi thời lượng của bài học. Bây giờ chúng sẽ kéo dài chín mươi phút mỗi lần. Viết một lá thư cho bạn của bạn và nói về sự thay đổi này.)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và kế hoạch)
1. What has changed in your school? How long are the lessons in your school now and how long were they before?
(Điều gì đã thay đổi ở trường học của bạn? Các bài học ở trường của bạn bây giờ kéo dài bao lâu và trước đây là bao lâu?)
2. What do you think the advantage of longer lessons is? What benefits do your teachers think it will have?
(Bạn nghĩ lợi ích của bài học dài hơn là gì? Giáo viên của bạn nghĩ nó sẽ có những lợi ích gì?)
3. What do you not like about this change?
(Bạn không thích điều gì ở sự thay đổi này?)
4. Speculate about the future of this change. Do you think it will last? Say why or why not.
(Suy đoán về tương lai của sự thay đổi này. Bạn có nghĩ nó sẽ kéo dài không? Nói tại sao hoặc tại sao không.)
C. WRITE Use the text in exercise 2 and the writing guide.
(Sử dụng nội dung ở bài tập 2 và hướng dẫn viết.)
Paragraph 1: (Đoạn 1)
There are some changes …
(Có một số thay đổi…)
Paragraph 2: (Đoạn 2)
I suppose this change might …
(Tôi cho rằng sự thay đổi này có thể…)
We’ve new got
(Chúng tôi mới có)
Paragraph 3: (Đoạn 3)
Our head teacher also hopes that …
(Hiệu trưởng của chúng tôi cũng mong rằng…)
I wonder that …
(Tôi tự hỏi rằng…)
Internet Search (Tìm kiếm Internet)
Did you know... (Bạn có biết không...)
the longest lesson at school lasted seventy-eight hours and three minutes?
(bài học dài nhất ở trường kéo dài bảy mươi tám giờ ba phút?)
Find out where the biggest school in the world is and how many students attend it.
(Tìm hiểu xem ngôi trường lớn nhất thế giới ở đâu và có bao nhiêu học sinh theo học ở đó.)