2. Match the words in the box with photos A-J. Listen and check. Which careers would you like to do a course in? Rate them from 1 to 10 (1 - like the least, 10 - like the most).
(Ghép các từ trong hộp với ảnh A-J. Nghe và kiểm tra. Những ngành nghề nào bạn muốn làm một khóa học? Xếp hạng chúng từ 1 đến 10 (1 - thích ít nhất, 10 - thích nhất).)
- construction: xây dựng
- engineering: kỹ thuật
- entertainment: giải trí
- journalism: báo chí
- IT (information technology): công nghệ thông tin
- law: luật
- management: quản lý
- nursing: điều dưỡng
- science: khoa học
- teaching: dạy học
Management and IT are careers I’d like to do a course in. Because I want to start my own technology company in the future.
(Quản lý và công nghệ thông tin là những nghề nghiệp mà tôi muốn tham gia một khóa học. Bởi vì tôi muốn thành lập công ty công nghệ của riêng mình trong tương lai.)