SPEAKING - Planning free time (Lập kế hoạch thời gian rảnh)
13. Choose the correct words. Then practise with your partner.
(Chọn từ đúng. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)
Zach: Hey, Dan. Have you seen this horror film, Zombies Attack?
Dan: I've never seen a horror film.
Zach: You've never seen a horror film? Seriously? I think you 1'll / are / have enjoy this. I've 2hear / hearing / heard it's good.
Dan: It doesn't sound much ³great / fun / interesting to me. I don't like scary films. Can we have dinner first?
Zach: OK. What do you 4want / fancy / try eating?
Dan: Why not 5try / want / fancy something different? What about some Indian food?
Zach: 6Can't/Will/Are we have pizza? I've never had Indian food.
Dan: Really? It's delicious.
1. 'll |
2. heard |
3. fun |
4. fancy |
5. try |
6. Can’t |
Zach: Hey, Dan. Have you seen this horror film, Zombies Attack?
(Này, Dan. Bạn đã xem bộ phim kinh dị Zombies Attack này chưa?)
Dan: I've never seen a horror film.
(Tôi chưa bao giờ xem một bộ phim kinh dị.)
Zach: You've never seen a horror film? Seriously? I think you 1'll enjoy this. I've 2heard it's good.
(Bạn chưa bao giờ xem một bộ phim kinh dị? Nghiêm túc sao? Tôi nghĩ bạn sẽ thích phim này. Tôi đã nghe nói là nó hay.)
Dan: It doesn't sound much ³fun to me. I don't like scary films. Can we have dinner first?
(Điều đó nghe có vẻ không thú vị lắm đối với tôi. Tôi không thích những bộ phim đáng sợ. Chúng ta ăn tối trước được không?)
Zach: OK. What do you 4fancy eating?
(Được. Bạn thích ăn gì?)
Dan: Why not 5try something different? What about some Indian food?
(Tại sao ta không thử một cái gì đó khác đi? Còn một số món ăn Ấn Độ thì sao?)
Zach: 6Can't we have pizza? I've never had Indian food.
(Chúng ta ăn pizza được không? Tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn Ấn Độ.)
Dan: Really? It's delicious.
(Thật sao? Nó ngon đấy.)
Giải thích:
(1) Nói về ý kiến, suy nghĩ dự đoán trong tương lai => thì tương lai đơn.
I think you'll enjoy this. (Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.)
(2) Thì hiện tại hoàn thành: I've + Ved/V3.
I've heard it's good. (Tôi nghe nói nó hay.)
(3)
great (adj): tuyệt vời
fun (adj): vui
interesting (adj): thú vị
It doesn't sound much fun to me. (Nó không có vẻ vui với tôi.)
(4)
want + to V: muốn
fancy + V-ing: thích
try + to V: cố gắng; try + V-ing: thử
OK. What do you fancy eating? (Được thôi. Bạn thích ăn gì?)
(5)
try (v): cố gắng/ thử
want (v): muốn
fancy (v): thích
Why not try something different? (Sao chúng ta không thử cái gì đó khác nhỉ?)
(6)
Can't + V: không thể
Will + V: sẽ
Can't we have pizza? (Chúng ta không thể ăn pizza sao?)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. USE IT! Work in groups. Ask and answer the questions. Use some of the key phrases.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi. Sử dụng một số cụm từ khóa.)
1. What are your favourite sights, sounds and tastes? What do they remind you of?
(Khung cảnh, âm thanh và mùi vị yêu thích của bạn là gì? Chúng nhắc bạn nhớ về điều gì?)
2. What are your least favourite sights, sounds and tastes? How do they make you feel?
(Khung cảnh, âm thanh và mùi vị bạn ít yêu thích nhất là gì? Chúng làm bạn cảm thấy như thế nào?)
3. Is there anything that you like or don't like to feel or touch? Why?
(Có bất kỳ thứ gì mà bạn thích hoặc không thích cảm nhận hoặc chạm vào không? Tại sao?)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa) Talking about likes and dislikes (Nói về thích và không thích) What are your favourite...? (Sở thích… của bạn là gì?) It reminds me of ... (Nó làm tôi nhớ đến…) I love... (Tôi yêu …) Is there anything that you don't like...? (Có điều gì mà bạn không thích …?) Are there any... that you dislike? (Có bất kỳ … gì mà bạn không thích …?) I hate / can't stand.... (Tôi ghét / không thể chịu được …) |
2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.
(Che đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ Khóa. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES Making plans for free time I've heard it's a bit 1……. . It doesn't sound 2……. to me… What do you fancy 3……. ? Can't we 4……. ? Why not try 5……. ? I think 6……. |
4. Read the key phrases and find them in the Experience the Mekong Delta in Southern Việt Nam text. Think of how to complete the first two phrases about your town.
(Đọc các cụm từ khóa và tìm chúng trong bài viết Trải nghiệm đồng bằng sông Cửu Long ở miền Nam Việt Nam. Nghĩ cách hoàn thành hai cụm từ đầu tiên về thị trấn của bạn.)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa) Expressing recommendations (Bày tỏ lời gợi ý) Don't forget to try..... (Đừng quên thử…) It's one of the most... in the.... (Nó là một trong những … nhất.) It's quite an experience. (Đó là một trải nghiệm.) They're (all) worth seeing. (Chúng đều đáng xem.) We're looking forward to (seeing you). (Chúng tôi rất mong đợi gặp bạn.) |