4. Listen, read and circle T (True) or F (False).
(Nghe, đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
I didn't see you at the English club yesterday. What happened to you?
(Tôi không thấy bạn ở câu lạc bộ tiếng Anh ngày hôm qua. Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?)
Sorry. I broke my arm.
(Xin lỗi. Tôi bị gãy tay.)
Why did you break your arm?
(Tại sao bạn lại bị gãy tay?)
Because I rode too fast and fell off my bike.
(Bởi vì tôi đạp xe quá nhanh và bị ngã xe.)
You shouldn' t ride too fast any more.
(Bạn không nên đi xe quá nhanh nữa đâu.)
I see. Thanks.
(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn.)
1. Lucy's sister rode too fast and fell off her bike.
(Chị gái của Lucy đạp xe quá nhanh và bị ngã xe.)
2. Lucy's sister broke her leg.
(Chị gái của Lucy bị gãy chân.)
1. T |
2. F |