1. Write a word under each picture.
(Viết một từ dưới mỗi hình ảnh)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Circle the correct words to complete the sentences.
(Khoanh tròn từ đúng để hoàn thành câu.)
1. UFOs / Rockets are spaceships from another planet.
2. We have no possibility / condition of making our own spaceship.
3. We can't find any living craters / creatures in the solar system except for us.
4. Scientists are working to find a habitat / habitable planet.
5. The gravity / atmosphere of the Earth makes things fall to the ground when we drop them.
Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. Some people live and work in space, but most people live on Earth/Mars.
(Một số người sống và làm việc trong không gian, nhưng hầu hết mọi người sống trên Trái đất/Sao Hỏa.)
2. Earth is a good place to live because it has oxygen/aliens.
(Trái đất là một nơi tốt để sống vì nó có oxy/người ngoài hành tinh.)
3. Some planets have a low temperature/gravity because they are very far from the sun.
(Một số hành tinh có nhiệt độ/trọng lực thấp vì chúng ở rất xa mặt trời)
4. Scientists found a strange vehicle in the ocean. They think it's an alien/a flying saucer.
(Các nhà khoa học tìm thấy một phương tiện kỳ lạ dưới đại dương. Họ nghĩ đó là người ngoài hành tinh/đĩa bay.)
5. The moon has very low temperature/gravity because it's so small.
(Mặt trăng có nhiệt độ/trọng lực rất thấp vì nó quá nhỏ.)
6. We can build space stations/UFOs near our planet.
(Chúng ta có thể xây dựng các trạm vũ trụ/UFO gần hành tinh của chúng ta.)
7. The alien had hundreds of sharp teeth. I was terrified/huge!
(Người ngoài hành tinh có hàng trăm chiếc răng sắc nhọn Tôi đã rất sợ hãi / khổng lồ!)
8. Aliens/Space stations are people from other planets.
(Người ngoài hành tinh/Trạm vũ trụ là những người đến từ hành tinh khác.)
LIFE IN SPACE
(CUỘC SỐNG TRONG KHÔNG GIAN)
1 Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)