1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to find out.
(Đọc tiêu đề và nhìn vào hình ảnh. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Nghe/Xem và đọc để tìm hiểu.)
RUNNING OUT OF TIME …
From melting arctic ice caps to forest fires, global warming is heating up the planet and damaging the Earth's ecosystems. Global warming is the rise of the Earth's temperatures caused by an increase of CO2 and other greenhouse gas emissions. Global warming has increased very much in the past 100 years because people are using more and more electricity and driving more cars. We are also cutting down more trees that clean the air.
Scientists have been studying the effects of global warming on different ecosystems for a long time and what they have found is quite worrying. The rising temperatures have caused many problems in ecosystems. Arctic ice is melting, causing sea levels to rise and floods in seaside areas. As a result, animals and plants are losing their homes. As oceans and rivers become warmer, the water temperatures keep changing. Some marine animals cannot live in these new conditions. Since the 1970s, populations of fish in lakes and rivers have decreased by 76 percent.
Global warming is also causing extreme weather events. Other ecosystems, like deserts and grasslands, are experiencing terrible droughts and certain wildlife and plant species that depend on water are dying. Due to the high temperatures, wildfires are destroying whole ecosystems such as forests. There has been a serious rise in endangered species in recent years that could result in many animals becoming extinct. The loss of plants and animals causes problems for all living things in an ecosystem. We need to take action to stop global warming and save the Earth's ecosystems before it's too late.
Tạm dịch:
KHÔNG CÒN THỜI GIAN NỮA RỒI …
Từ việc làm tan băng ở Bắc cực cho đến cháy rừng, sự nóng lên toàn cầu đang làm nóng hành tinh và gây tổn hại cho các hệ sinh thái của Trái đất. Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ của Trái Đất do sự gia tăng CO2 và các khí thải nhà kính khác. Sự nóng lên toàn cầu đã tăng lên rất nhiều trong 100 năm qua vì con người ngày càng sử dụng nhiều điện hơn và lái nhiều ô tô hơn. Chúng ta cũng đang chặt thêm nhiều cây xanh để làm sạch không khí.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với các hệ sinh thái khác nhau trong một thời gian dài và những gì họ tìm thấy là khá đáng lo ngại. Nhiệt độ tăng đã gây ra nhiều vấn đề trong hệ sinh thái. Băng ở Bắc Cực đang tan chảy, khiến mực nước biển dâng cao và lũ lụt ở các khu vực ven biển. Kết quả là, động vật và thực vật đang mất nhà. Khi các đại dương và sông trở nên ấm hơn, nhiệt độ nước tiếp tục thay đổi. Một số động vật biển không thể sống trong những điều kiện mới này. Kể từ những năm 1970, số lượng cá ở sông hồ đã giảm 76%.
Sự nóng lên toàn cầu cũng đang gây ra các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt. Các hệ sinh thái khác, như sa mạc và đồng cỏ, đang trải qua những đợt hạn hán khủng khiếp và một số loài động vật hoang dã và thực vật phụ thuộc vào nước đang chết dần. Do nhiệt độ cao, cháy rừng đang phá hủy toàn bộ hệ sinh thái như rừng. Đã có sự gia tăng nghiêm trọng các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong những năm gần đây có thể dẫn đến việc nhiều loài động vật bị tuyệt chủng. Việc mất đi thực vật và động vật gây ra vấn đề cho tất cả các sinh vật sống trong hệ sinh thái. Chúng ta cần hành động để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu và cứu các hệ sinh thái của Trái Đất trước khi quá muộn.
The text is about global warming and its effects on the Earth's ecosystems, including melting arctic ice caps, extreme weather events, wildfires, and the loss of plant and animal species.
(Văn bản nói về sự nóng lên toàn cầu và những tác động của nó đối với các hệ sinh thái của Trái Đất, bao gồm băng tan ở Bắc cực, các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, cháy rừng và sự mất mát của các loài động thực vật.)
Các bài tập cùng chuyên đề
The UN Climate Change Conference
(Hội nghị về biến đổi khí hậu của Liên hợp quốc)
1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the environmental problems you see.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận về các vấn đề môi trường mà bạn nhìn thấy.)
Human activities and global warming
(Các hoạt động của con người và sự nóng lên toàn cầu)
1. Match the activities (1 - 3) with their possible effects on the environment (a - f).
(Nối các hoạt động (1 - 3) với các tác động có thể có của chúng đối với môi trường (a - f).)
1. Cutting down or burning forests |
a. When burnt, fossil fuels release greenhouse gases, trapping heat in the atmosphere. |
b. When eating, these animals produce a lot of methane. This gas is responsible for nearly one-third of current global warming. |
|
2. Burning coal, oil, and gas |
c. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, the CO2 in the air increase. |
d. Carbon from fossil fuels combines with oxygen in the air to form large amounts of CO2. |
|
3. Raising farm animals like goats, sheep, and cows |
e. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. |
f. Forests are cut down to make space for farm animals. |
2. Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs.
(Sử dụng các câu trong khung để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. First, deforestation leads to more CO2 in the air
(Đầu tiên, phá rừng dẫn đến nhiều CO2 hơn trong không khí)
B. I think it’s cutting down or burning forests
(Tôi nghĩ nó đang chặt hoặc đốt rừng)
C.This also makes the earth even warmer
(Điều này cũng làm cho trái đất ấm hơn)
D. Well, there are two main reasons
(Vâng, có hai lý do chính)
Mark: Mai, which human activity is the main cause of global warming?
Mai: (1) __________________________________ .
Mark: Why do you think so?
Mai: (2) ___________________________. (3) ___________________________. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, CO2 in the air increases.
Mark: I see.
Mai: (4) ___________________________. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. That’s why I think cutting down or burning forests is the most serious problem.
3. Work in pairs. Talk about the other human activities that contribute to global warming. Use the ideas in 1, the model and the tips in 2 to help you.
(Làm việc theo cặp. Nói về các hoạt động khác của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Sử dụng ý tưởng trong phần 1, mô hình và mẹo trong phần 2 để giúp bạn.)
Tips (Mẹo) To present your ideas clearly in a discussion, you should: (Để trình bày ý tưởng của bạn một cách rõ ràng trong một cuộc thảo luận, bạn nên) • state your opinion directly, e.g. I think/ believe the most serious problem is burning coal, oil, and gas. (nêu ý kiến của bạn một cách trực tiếp, ví dụ: Tôi nghĩ/tin rằng vấn đề nghiêm trọng nhất là đốt than, dầu và khí đốt.) • introduce your arguments, e.g. There are two main reasons. (giới thiệu lập luận của bạn, ví dụ. Có hai lý do chính.) • use linking words to order your arguments, e.g. First,/Second, ... (sử dụng các từ nối để sắp xếp các lập luận của bạn, ví dụ: Thứ nhất,/Thứ hai, ...) Besides,/Moreover,/In addition, .... (Bên cạnh đó,/Hơn nữa,/Ngoài ra, ....) Last,/Finally,... (Cuối cùng,/Cuối cùng,...) |
4. Work in groups. Decide which human activity contributes to global warming the most. Report to the whole class.
(Làm việc nhóm. Quyết định hoạt động nào của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu nhiều nhất. Báo cáo với cả lớp.)
4. Work in groups and answer the questions.
(Làm việc theo nhóm và trả lời câu hỏi.)
Is black carbon found in your city or neighbourhood? If so, where does it come from?
(Carbon đen có được tìm thấy trong thành phố hoặc vùng lân cận của bạn không? Nếu vậy, nó đến từ đâu?)
2. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
What farming activities in Viet Nam do you think have negative impact on the global temperature? What do you think are the alternatives to those activities?
(Bạn nghĩ những hoạt động nông nghiệp nào ở Việt Nam có tác động tiêu cực đến nhiệt độ toàn cầu? Bạn nghĩ những lựa chọn thay thế cho những hoạt động đó là gì?)
What we can do every day to help limit global warming?
(Chúng ta có thể làm gì hàng ngày để giúp hạn chế sự nóng lên toàn cầu?)
Work in groups. Carry out a survey to find out how people in your area are reducing the negative impact of their daily activities on the environment and trying to limit global warming.
(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát để tìm hiểu cách mọi người trong khu vực của bạn đang giảm tác động tiêu cực của các hoạt động hàng ngày của họ đối với môi trường và cố gắng hạn chế sự nóng lên toàn cầu.)
Report your survey results to the class.
(Báo cáo kết quả khảo sát của bạn trước lớp.)
The report should include the following points:
(Báo cáo nên bao gồm các điểm sau)
• what their daily activities used to involve, e.g. driving to work
(những hoạt động hàng ngày của họ từng bao gồm những gì, ví dụ: lái xe đi làm)
• how these activities affect global warming, e.g. releasing carbon dioxide emissions
(những hoạt động này ảnh hưởng như thế nào đến sự nóng lên toàn cầu, v.d. giải phóng khí thải CO2)
• what people do to reduce their environmental impact, e.g. cycling to work
(mọi người làm gì để giảm tác động đến môi trường, ví dụ: đạp xe đi làm)
• what results people get, e.g. reducing carbon footprint
(mọi người đạt được kết quả gì, e.g. giảm lượng khí thải carbon)
Work in groups. Discuss if the following technologies mentioned in the Listening can be used in Viet Nam. Think about how they can help slow global warming.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận xem các công nghệ sau được đề cập trong phần Listening có thể được sử dụng ở Việt Nam hay không. Hãy suy nghĩ về cách chúng có thể giúp làm chậm sự nóng lên toàn cầu.)
- Turning methane emissions from cows into energy
(Biến khí thải mêtan từ bò thành năng lượng)
- Growing plants in the ocean
(Trồng cây trong đại dương)
- Keeping CO2 in storage sites
(Giữ CO2 trong các địa điểm lưu trữ)
In pairs: Which environmental problem does this picture show? What are some things humans do to cause this environmental problem?
(Theo cặp: Bức tranh này thể hiện vấn đề môi trường nào? Một số điều con người làm để gây ra vấn đề môi trường này là gì?)
b. In pairs: Use the new words to talk about environmental problems in your country.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về các vấn đề môi trường ở đất nước của bạn.)
We have a lot of emissions from factories in our country.
(Chúng ta có rất nhiều khí thải từ các nhà máy ở nước ta.)
e. In pairs: Do you think Pete and Jane were surprised by what they found out? Why (not)?
(Theo cặp: Bạn có nghĩ rằng Pete và Jane đã ngạc nhiên trước những gì họ phát hiện ra không? Tại sao không)?)
Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Did CO2 emissions increase from 2016 to 2017?
(Lượng khí thải CO2 có tăng từ năm 2016 đến năm 2017 phải không?)
Yes. They increase from two hundred thousand to approximately three hundred thousand tonnes.
(Đúng. Chúng tăng từ hai trăm nghìn lên xấp xỉ ba trăm nghìn tấn.)
Did deforestation increase from 2019 to 2020?
(Phá rừng có tăng từ 2019 đến 2020 phải không?)
Yes. It rose by approximately one hundred thousand hectares.
(Đúng. Nó đã tăng khoảng một trăm nghìn ha.)
|
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
CO2 emissions (tonnes) (Lượng khí thải CO2 (tấn)) |
200,000 |
300,000 + 100,000 |
350,000 + 50,000 |
380,000 + 30,000 |
500,000 + 120,000 |
Deforestation (hectares) (Phá rừng (hecta)) |
550,000 |
500,000 - 50,000 |
620,000 + 12,00 |
590,000 - 30,000 |
700,000 + 110,000 |
GLOBAL WARMING IN WESTLAND
(HIỆN TƯỢNG NÓNG LÊN TOÀN CẦU Ở MIỀN TÂY)
a. You're a scientist studying global warming. In pairs: Student B turn to page 114 File 5. Student A, ask about deforestation in Westland and complete the chart.
(Bạn là một nhà khoa học nghiên cứu về sự nóng lên toàn cầu. Theo cặp: Học sinh B chuyển đến trang 114 File 5. Học sinh A, hỏi về nạn phá rừng ở Westland và hoàn thành biểu đồ.)
Did deforestation increase from 2013 to 2014?
(Phá rừng có tăng từ 2013 đến 2014 không?)
No. It fell by approximately four hundred thousand hectares.
(Không. Nó đã giảm khoảng bốn trăm nghìn ha.)
So it went down from seven hundred thousand to about three hundred thousand?
(Vì vậy, nó đã giảm từ bảy trăm nghìn xuống còn khoảng ba trăm nghìn?)
That's right.
(Đúng rồi.)
b. Swap roles and repeat. Answer questions about CO2 emissions in Westland.
(Đổi vai và lặp lại. Trả lời các câu hỏi về CO2, khí thải ở Westland.)
c. Do you think deforestation or CO2 emissions are the bigger problem for Westland? Why?
(Bạn có nghĩ rằng nạn phá rừng hoặc CO2 là vấn đề lớn hơn đối với Westland? Tại sao?)
In pairs: How does the activity in the picture help the environment? What things do you do that help the environment?
(Theo cặp: Hoạt động trong tranh giúp ích gì cho môi trường? Bạn làm gì để giúp ích cho môi trường?)
b. In pairs: Talk about things that can be done to help the environment where you live.
(Làm theo cặp: Nói về những việc có thể làm để giúp ích cho môi trường nơi bạn sống.)
We should prohibit motorbikes in our town center.
(Chúng ta nên cấm xe máy ở trung tâm thị trấn của chúng ta.)
d. In pairs: Do you remember to switch off the lights? How else do you save electricity?
(Theo cặp: Bạn có nhớ tắt đèn không? Làm thế nào khác để bạn tiết kiệm điện?)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Tom: What's the best way to stop global warming?
(Cách tốt nhất để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu là gì?)
Liz: Hmm. I'm not sure. Is switching to solar power a good idea?
(Hừm. Tôi không chắc. Chuyển sang năng lượng mặt trời là một ý tưởng tốt?)
Tom: I think it would be too expensive.
(Tôi nghĩ nó sẽ quá đắt.)
Liz: OK. Would prohibiting cars in city centers be a better solution?
(Được rồi. Liệu cấm ô tô trong trung tâm thành phố có phải là một giải pháp tốt hơn?)
Tom: I think so. It will reduce CO2 emissions.
(Tôi nghĩ vậy. Nó sẽ làm giảm lượng khí thải CO2.)
Liz: Maybe you're right. I think using clean public transportation might be a good solution.
(Có lẽ bạn nói đúng. Tôi nghĩ rằng sử dụng phương tiện giao thông công cộng sạch có thể là một giải pháp tốt.)
Tom: I'm not so sure. Switching to electric buses. will be very expensive.
(Tôi không chắc lắm. Chuyển sang xe buýt điện. sẽ rất tốn kém.)
asking people to save electricity (bảo mọi người tiết kiệm điện) |
using wind power (sử dụng năng lượng gió) |
difficult to do (khó để làm) |
too unreliable (quá không đáng tin cậy) |
increasing tax on fuel (tăng thuế nhiên liệu) |
increasing the price of cars and motorbikes (tăng giá xe ô tô và xe máy) |
I don’t think so. It will make people angry. (Tôi không nghĩ vậy. Nó sẽ làm mọi người tức giận.) |
I don’t think so. It won’t stop people from buying them. (Tôi không nghĩ vậy. Nó sẽ không ngăn cản được việc mọi người mua chúng.) |
using electric cars (sử dụng ô tô điện) |
riding bicycles to work (đi xe đạp đi làm) |
They’re too expensive to buy for some people. (Với một số người chúng quá đắt tiền để mua.) |
Riding bicycles is dangerous in some countries. (Đạp xe nguy hiểm ở một số nước.) |
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
GLOBAL WARMING SOLUTIONS
(GIẢI PHÁP CHO NÓNG LÊN TOÀN CẦU)
a. You're a scientist discussing ways that your government can fight global warming. Complete the table with ideas from the reading or your own ideas. In pairs: Discuss and agree on two solutions which you think are the most effective.
(Bạn là một nhà khoa học thảo luận về những cách mà chính phủ của bạn có thể chống lại sự nóng lên toàn cầu. Hoàn thành bảng với ý tưởng từ bài đọc hoặc ý tưởng của riêng bạn. Theo cặp: Thảo luận và thống nhất về hai giải pháp mà bạn cho là hiệu quả nhất.)
Prohibiting deforestation will reduce greenhouse gases. What do you think?
(Cấm chặt phá rừng sẽ làm giảm khí nhà kính. Bạn nghĩ sao?)
I think it will be difficult to stop farmers from cutting trees.
(Tôi nghĩ sẽ rất khó để ngăn chặn nông dân chặt cây.)
b. Join another pair and compare your choices. Did you choose the same solutions? Why (not)?
(Tham gia một cặp khác và so sánh các lựa chọn của bạn. Bạn đã chọn các giải pháp tương tự? Tại sao không)?)
In pairs: What do you think the picture shows? How can we stop that change from happening?
(Theo cặp: Bạn nghĩ bức tranh thể hiện điều gì? Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn sự thay đổi đó xảy ra?)
c. In pairs: How would you feel if this type of energy source was being built in your town? Why?
(Làm theo cặp: Bạn cảm thấy thế nào nếu loại nguồn năng lượng này được xây dựng trong thị trấn của bạn? Tại sao?)
d. In pairs: What other questions would you like to ask? Why?
(Bạn muốn hỏi những câu hỏi nào khác? Tại sao?)
Save Our Planet (Cứu hành tinh của chúng ta)
a. In groups of 2-4: Suggest reasons why global warming has increased over the last five years. Give examples if you can.
(Trong nhóm 2-4: Đề xuất lý do tại sao sự nóng lên toàn cầu đã tăng lên trong năm năm qua. Cho ví dụ nếu bạn có thể.)
b. Discuss potential solutions that governments and people can do to reduce global warming.
(Thảo luận về các giải pháp tiềm năng mà chính phủ và người dân có thể làm để giảm sự nóng lên toàn cầu.)
c. Tell another group your ideas.
(Nói với một nhóm khác ý tưởng của bạn.)
b. In pairs: Practice pointing to and talking about the graphs.
(Theo cặp: Thực hành chỉ và nói về các biểu đồ)
As you can see in the graph on the left, CO2 emissions have slowly increased since 2013.
(Như bạn có thể thấy trong biểu đồ bên trái, lượng khí thải CO2 đã tăng chậm kể từ năm 2013.)