4. Read the task above. For each of the four points, think of one advantage of staying with a host family and one advantage of staying in university accommodation.
(Đọc bài tập bên trên. Đối với mỗi điểm trong bốn điểm, hãy nghĩ về một lợi ích khi ở với gia đình bản xứ và một lợi ích khi ở trong ký túc xá của trường đại học.)
In his/her gap year, a friend is going to spend three months studying English at a British university. He/She can stay with a host family or in university accommodation with other foreign students. Your friend asks you for advice on the best option. Discuss these points: (Trong một năm nghỉ ngơi, một người bạn sẽ dành ba tháng để học tiếng Anh tại một trường đại học ở Anh. Anh ấy / Cô ấy có thể ở với một gia đình chủ nhà hoặc ở trong trường đại học với các sinh viên nước ngoài khác. Bạn của bạn nhờ bạn tư vấn về lựa chọn tốt nhất. Thảo luận về những điểm này) • Convenience and cost (Sự tiện nghi và chi phí) • Social life (Đời sống xã hội) • Opportunities to practise your English (Cơ hội thực hành tiếng Anh của bạn) • Getting to know Britain and British culture (Tìm hiểu nước Anh và văn hóa Anh) |
From the point of view of location and convenience, the university accommodation would be better because...
(Từ quan điểm về vị trí và sự thuận tiện, chỗ ở của trường đại học sẽ tốt hơn vì...)
From the point of view of cost, a host family would be better because...
(Từ quan điểm về chi phí, một gia đình chủ nhà sẽ tốt hơn vì...)
Convenience and cost:
(Tiện lợi và chi phí)
- Advantage of staying in university accommodation: Convenient location near the university and affordable options may be available.
(Lợi thế của việc ở trong nhà trọ của trường đại học: Vị trí thuận tiện gần trường đại học và có thể có các lựa chọn giá cả phải chăng.)
- Advantage of staying with a host family: The family may provide meals and daily necessities, which can be more cost-effective.
(Lợi thế khi ở cùng gia đình bản xứ: Gia đình có thể cung cấp các bữa ăn và nhu yếu phẩm hàng ngày, điều này có thể tiết kiệm chi phí hơn.)
Social life:
(Đời sống xã hội)
- Advantage of staying in university accommodation: More opportunities to socialize with other students and participate in events and activities.
(Lợi thế khi ở trong ký túc xá của trường đại học: Có nhiều cơ hội hơn để giao tiếp với các sinh viên khác và tham gia vào các sự kiện và hoạt động.)
- Advantage of staying with a host family: More intimate experience with the local culture and customs through interaction with family members.
(Lợi thế khi ở cùng gia đình bản xứ: Trải nghiệm gần gũi hơn với văn hóa và phong tục địa phương thông qua tương tác với các thành viên trong gia đình.)
Opportunities to practice English:
(Cơ hội thực hành tiếng Anh)
- Advantage of staying in university accommodation: Exposure to academic setting with opportunities to participate in classroom discussions, study groups, and group projects.
(Lợi thế khi ở trong ký túc xá của trường đại học: Tiếp xúc với môi trường học thuật với cơ hội tham gia thảo luận trong lớp, học nhóm và dự án nhóm.)
- Advantage of staying with a host family: Conversational English practice in a natural setting through daily interactions with family members.
(Lợi thế khi ở cùng gia đình bản xứ: Thực hành tiếng Anh đàm thoại trong môi trường tự nhiên thông qua tương tác hàng ngày với các thành viên trong gia đình.)
Getting to know Britain and British culture:
(Làm quen với nước Anh và văn hóa Anh)
- Advantage of staying in university accommodation: Exposure to local customs and traditions through interactions with local students and staff.
(Lợi thế của việc ở trong ký túc xá của trường đại học: Tiếp xúc với phong tục và truyền thống địa phương thông qua tương tác với sinh viên và nhân viên địa phương.)
- Advantage of staying with a host family: More immersive experience with British culture and daily life through living with a British family.
(Lợi thế khi ở với gia đình bản xứ: Trải nghiệm sâu sắc hơn về văn hóa và cuộc sống hàng ngày của Anh thông qua việc sống với một gia đình người Anh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
8. SPEAKING KEY PHRASES Work in pairs. Describe your home to your partner. Use the phrases below to help you.
(Làm việc theo cặp. Mô tả nhà của bạn cho bạn của bạn. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
Describing where you live
(Mô tả nơi bạn sống)
It's a flat/detached house/terraced house.
(Đó là một căn hộ/nhà biệt lập/nhà bậc thang.)
It's in the town centre / on the outskirts / in the suburbs.
(Nó ở trung tâm thành phố/ở ngoại ô/ở vùng ngoại ô.)
There's a park/There are some shops nearby.
(Có một công viên/Có một số cửa hàng gần đó.)
It's got... (bedrooms).
(Nó có... (phòng ngủ).)
There is... (other rooms).
(Có... (các phòng khác).)
There's/There isn't a garden/drive, etc.
(Có/không có vườn/ chỗ đậu xe…)
It's a bit / very... (adjective).
(Nó hơi/rất... (tính từ).)
1. SPEAKING Describe the photo. What are the people doing? What might they be saying?
(Mô tả bức ảnh. Mọi người đang làm gì? Họ có thể nói gì?)
1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo, title and slogan opposite. What happens on a 'Big Sleep Out', do you think? Read the article and check your answer.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh, tiêu đề và khẩu hiệu đối diện. Bạn có nghĩ điều gì sẽ xảy ra trong 'Big Sleep Out' không? Đọc bài viết và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
RAISING MONEY FOR PEOPLE WHO SLEEP ROUGH
Nobody knows exactly how many young people in the UK are homeless, but the figure may be as high as 75,000. While the majority of homeless people are unemployed, some have jobs but are still unable to afford accommodation. The Big Sleep Out is a charity event which raises money to tackle homelessness among young people. Big Sleep Outs happen all over the country. People who are not homeless choose to sleep rough for one night. This raises a lot of money each year and reminds politicians to look for a solution to the problem.
6. SPEAKING Discuss these questions with your partner.
(Thảo luận những câu hỏi này với bạn của bạn.)
1. What would be the worst thing about being homeless?
(Điều tồi tệ nhất khi trở thành người vô gia cư là gì?)
The weather (thời tiết)
Being alone (một mình)
Other people's attitudes (thái độ của người khác)
Being uncomfortable (không thoải mái)
Personal safety (an toàn cá nhân)
Hygiene (vệ sinh)
2. What should governments do to tackle the problem of homelessness?
(Chính phủ nên làm gì để giải quyết vấn đề vô gia cư?)
3. What can individuals do to help the homeless?
(Các cá nhân có thể làm gì để giúp đỡ người vô gia cư?)
I think the worst thing would be not having a bed/ feeling cold all the time / not being able to wash ...
(Tôi nghĩ điều tồi tệ nhất là không có giường/lúc nào cũng cảm thấy lạnh/không thể tắm rửa...)
1. SPEAKING Read the fact file about Castle Howard, a stately home in the north of England. Would you like to live in a house like this? Why? / Why not?
(Đọc tài liệu về Lâu đài Howard, một ngôi nhà trang nghiêm ở phía bắc nước Anh. Bạn có muốn sống trong một ngôi nhà như thế này không? Tại sao? / Tại sao không?)
* Built around 1700, it has 145 rooms.
(Được xây dựng vào khoảng năm 1700, nó có 145 phòng.)
* It is the private home of the Howard family, who have lived there for over 300 years.
(Đó là nhà riêng của gia đình Howard, những người đã sống ở đó hơn 300 năm.)
* It has been open to the public since 1952.
(Nó đã được mở cửa cho công chúng từ năm 1952.)
1. SPEAKING Work in pairs. Imagine you were trying to sell the house in the photo. How would you describe it? Use the words below to help you.
(Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn đang cố bán ngôi nhà trong bức ảnh. Làm thế nào bạn sẽ mô tả nó? Sử dụng các từ dưới đây để giúp bạn.)
Nouns
cliff |
glass |
metal |
ocean |
rock |
view |
Adjectives
modern |
spacious |
spectacular |
unique |
1. SPEAKING Look at the photos and the titles of texts A-C. What do you think the texts are about?
(Nhìn vào các bức ảnh và tiêu đề của văn bản A-C. Bạn nghĩ gì về các văn bản?)
A. Living sculptures (Tác phẩm điêu khắc sống)
B. The Crazy house (Ngôi nhà điên)
C. Well-contained housing (Nhà ở khép kín)
7. SPEAKING Work in pairs. Discuss these questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau.)
1. Which home is the most original and clever, do you think? Why?
(Theo bạn, ngôi nhà nào độc đáo và thông minh nhất? Tại sao?)
2. Which is the most useful from a social point of view? Why?
(Cái nào là hữu ích nhất từ góc nhìn xã hội? Tại sao?)
3. Which of the homes would you like to live in? Why?
(Bạn muốn sống trong ngôi nhà nào? Tại sao?)
4. Which of the homes would you not like to live in? Why not?
(Bạn không muốn sống trong ngôi nhà nào? Tại sao không?)
1. SPEAKING Which items from below can you see in the photos?
(Những món đồ nào từ bên dưới bạn có thể nhìn thấy trong các bức ảnh?)
In the house
bedside table |
bookcase |
bunk bed |
curtains |
cushion |
double bed |
duvet |
fridge |
hook |
kitchen cupboard |
lamp |
pillow |
Compare and contrast the photos of student accommodation and say which you would prefer to live in.
(So sánh và đối chiếu các bức ảnh về chỗ ở của sinh viên và cho biết bạn muốn sống ở nơi nào hơn.)
6. KEY PHRASES Read Speaking Strategy 2. Then complete the phrases with the words below.
(Đọc Chiến lược nói 2. Sau đó hoàn thành các cụm từ với những từ dưới đây.)
considered |
else |
point |
see |
suppose |
thinking |
Phrases for gaining time
Let me 1__________.
2__________about it,...
All things 3__________, …
I 4__________the thing is,...
What 5__________? Well,...
That's a good 6__________.
Speaking Strategy 2 (Chiến lược nói 2) When giving your opinion, you will have to think as you speak. Learn phrases that create time for you to formulate opinions. They will also make you sound more fluent. (Khi đưa ra ý kiến của mình, bạn sẽ phải suy nghĩ khi nói. Tìm hiểu các cụm từ kéo dài thời gian để bạn hình thành ý kiến. Chúng cũng sẽ làm cho bạn nói trôi chảy hơn.) |
7 Listen again to both answers. Which phrases from exercise 6 did the students use?
(Nghe lại cả hai câu trả lời. Học sinh đã sử dụng những cụm từ nào trong bài tập 6?)
8. SPEAKING Work in groups. Read the task above and make notes for each of the four points that you have to cover.
(Làm việc nhóm. Đọc nhiệm vụ trên và ghi chú cho từng điểm trong số bốn điểm mà bạn phải giải quyết.)
In your gap year, you are going to spend three months in the UK studying English. You are looking for a flat to rent. Ask your friend for advice. Discuss these points: (Trong một năm nghỉ, bạn sẽ dành ba tháng ở Vương quốc Anh để học tiếng Anh. Bạn đang tìm căn hộ cho thuê. Hỏi bạn của bạn để được tư vấn. Thảo luận về những điểm này) • Location (Vị trí) • Meals (Bữa ăn) • Cost (Chi phí) • Sharing with other students (Chia sẻ với các sinh viên khác) |
1. SPEAKING Work in pairs. If you could move to any city in the world, where would you choose? Why?
(Làm việc theo cặp. Nếu bạn có thể chuyển đến bất kỳ thành phố nào trên thế giới, bạn sẽ chọn ở đâu? Tại sao?)
1. SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. Have you ever visited any castles or palaces in Viet Nam? Which are the most famous ones? Why?
(Bạn đã bao giờ đến thăm lâu đài hay cung điện nào ở Việt Nam chưa? Cái nào là cái nổi tiếng nhất? Tại sao?)
2. Do you recognise the palace in the photo? What do you know about it?
(Bạn có nhận ra cung điện trong ảnh không? Bạn biết gì về nó?)
5. INTERNET RESEARCH Work in groups. Find out about Imperial Citadel of Thang Long, Ha Noi. Present the fact file to the class.
(Làm việc nhóm. Tìm hiểu về Hoàng Thành Thăng Long, Hà Nội. Trình bày thông tin thực tế trước lớp.)
Work in groups. Compare and contrast the photos (A and B) which show homeless people in Britain. Include the following points.
(Làm việc nhóm. So sánh và đối chiếu các bức ảnh (A và B) cho thấy những người vô gia cư ở Anh. Bao gồm các điểm sau đây)
• Where homeless people usually live.
(Nơi những người vô gia cư thường sống.)
• Why people may become homeless.
(Tại sao mọi người có thể trở thành vô gia cư.)
• How you think we can help homeless people.
(Bạn nghĩ chúng ta có thể giúp đỡ những người vô gia cư như thế nào.)
3. You are going to do the task in exercise 1 about photos C and D. Make notes.
(Các em sẽ làm bài tập 1 về ảnh C và D. Hãy ghi chú.)
Photo C ______________________________________________
Photo D ______________________________________________
Your choice: C ☐ D ☐ Why?
_______________________________________________
4. Now do the task in exercise 1, comparing and contrasting photos C and D.
(Bây giờ hãy làm bài tập 1, so sánh ảnh C và D.)