5. SPEAKING KEY PHRASES Work in pairs. Would you like to play this game? Why? / Why not? Use the adjectives, and phrases below to help you.
(Làm việc theo cặp. Bạn có muốn chơi trò chơi này không? Tại sao? / Tại sao không? Sử dụng các tính từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
Adjectives
addictive |
boring |
difficult |
exciting |
exhausting |
healthy |
time-consuming |
|
Explaining preferences (Giải thích sự yêu thích hơn)
- I'd find it... It sounds really...
(Tôi thấy nó... Nghe có vẻ thực sự...)
- I'd like to play it because...
(Tôi muốn chơi nó vì...)
- It appeals/doesn't appeal to me because...
(Nó hấp dẫn/không hấp dẫn tôi bởi vì...)
- I'm (not) really into... I'd rather... I can't stand...
(Tôi (không) thực sự thích... Tôi muốn... tôi không thể chịu được...)
- I don't mind..., but...
(Tôi không phiền..., nhưng...)
- addictive (adj): gây nghiện
- boring (adj): chán
- difficult (adj): khó
- exciting (adj): thú vị
- exhausting (adj): kiệt sức
- healthy (adj): lành mạnh
- time-consuming (adj): tốn thời gian
If I had a chance I would like to play this game. In my opinion, it's really interesting and exciting. You know I'm the kind of person who likes the feeling of curiosity and exploring new things, so I think this game is suitable for me. It also appeals to me because if I play with my team, I can have a quality time with them while enjoying a healthy activity. Finding something may be time consuming, but it will make me improve my patience.
(Nếu tôi có cơ hội tôi muốn chơi trò chơi này. Theo ý kiến của tôi nó thực sự thú vị và hấp dẫn. Bạn biết đấy, tôi là một người thích cảm giác tò mò và khám phá những điều mới, vì vậy tôi nghĩ trò chơi này phù hợp với tôi. Nó cũng hấp dẫn tôi vì nếu tôi chơi với nhóm của mình, tôi có thể có khoảng thời gian chất lượng với họ trong khi tận hưởng một hoạt động lành mạnh. Việc tìm kiếm thứ gì đó được thực hiện tốn thời gian, nhưng nó sẽ giúp tôi cải thiện sự kiên nhẫn của mình.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. SPEAKING KEY PHRASES Work in pairs. Would you like to play this game? Why? / Why not? Use the adjectives, and phrases below to help you.
(Làm việc theo cặp. Bạn có muốn chơi trò chơi này không? Tại sao? / Tại sao không? Sử dụng các tính từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
Adjectives
addictive |
boring |
difficult |
exciting |
exhausting |
healthy |
time-consuming |
|
Explaining preferences (Giải thích sự yêu thích hơn)
- I'd find it... It sounds really...
(Tôi thấy nó... Nghe có vẻ thực sự...)
- I'd like to play it because...
(Tôi muốn chơi nó vì...)
- It appeals/doesn't appeal to me because...
(Nó hấp dẫn/không hấp dẫn tôi bởi vì...)
- I'm (not) really into... I'd rather... I can't stand...
(Tôi (không) thực sự thích... Tôi muốn... tôi không thể chịu được...)
- I don't mind..., but...
(Tôi không phiền..., nhưng...)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct response to each of the following exchanges.
"I will pick you up around 7:30. The movie starts at 8:00." – “____.”
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct response to each of the following exchanges.
"____ going on a picnic this weekend?" - "That's great!"
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct response to each of the following exchanges.
“Merry Christmas!" – “____”
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct response to each of the following exchanges.
“It's so stuffy in here." – “____”