Đề bài

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Would you be interested in a cooking course? Why/Why not? If yes, what kind?

(Bạn có quan tâm đến một khóa học nấu ăn không? Tại sao/Tại sao không? Nếu có, loại nào?)

Lời giải chi tiết :

Cooking courses can be an excellent way to learn new cooking skills, improve existing ones, and explore different cuisines. They can also be a fun and social activity, allowing you to meet new people and share your love of food with others.

There are many different types of cooking courses available, depending on your interests and skill level. Some popular options include:

1. Basic cooking courses - These are ideal for beginners who want to learn basic cooking techniques, such as knife skills, ingredient selection, and cooking methods.

2. Cuisine-specific courses - These focus on a specific type of cuisine, such as Italian, French, or Thai, and teach you the skills and techniques needed to cook authentic dishes from that cuisine.

3. Advanced courses - These are designed for more experienced cooks who want to take their skills to the next level and learn advanced techniques, such as molecular gastronomy or pastry making.

4. Specialized courses - These focus on specific areas of cooking, such as baking, grilling, or vegetarian cooking.

Overall, if you enjoy cooking or want to learn how to cook, a cooking course can be a great investment of time and money. Just be sure to choose a course that suits your interests and skill level.

Tạm dịch:

Các khóa học nấu ăn có thể là một cách tuyệt vời để học các kỹ năng nấu ăn mới, cải thiện những kỹ năng hiện có và khám phá các nền ẩm thực khác nhau. Chúng cũng có thể là một hoạt động xã hội và vui vẻ, cho phép bạn gặp gỡ những người mới và chia sẻ tình yêu ẩm thực của mình với những người khác.

Có nhiều loại khóa học nấu ăn khác nhau, tùy thuộc vào sở thích và trình độ kỹ năng của bạn. Một số tùy chọn phổ biến bao gồm:

1. Các khóa học nấu ăn cơ bản - Đây là những khóa học lý tưởng cho những người mới bắt đầu muốn học các kỹ thuật nấu ăn cơ bản, chẳng hạn như kỹ năng dùng dao, lựa chọn nguyên liệu và phương pháp nấu ăn.

2. Các khóa học dành riêng cho ẩm thực - Các khóa học này tập trung vào một loại hình ẩm thực cụ thể, chẳng hạn như Ý, Pháp hoặc Thái, đồng thời dạy cho bạn các kỹ năng và kỹ thuật cần thiết để nấu các món ăn đích thực từ nền ẩm thực đó.

3. Các khóa học nâng cao - Những khóa học này được thiết kế dành cho những đầu bếp có kinh nghiệm hơn, những người muốn nâng cao kỹ năng của mình và học các kỹ thuật nâng cao, chẳng hạn như ẩm thực phân tử hoặc làm bánh ngọt.

4. Các khóa học chuyên biệt - Những khóa học này tập trung vào các lĩnh vực nấu ăn cụ thể, chẳng hạn như nướng bánh, nướng thịt hoặc nấu ăn chay.

Nhìn chung, nếu bạn thích nấu ăn hoặc muốn học nấu ăn, thì một khóa học nấu ăn có thể là một sự đầu tư tuyệt vời về thời gian và tiền bạc. Chỉ cần chắc chắn chọn một khóa học phù hợp với sở thích và trình độ kỹ năng của bạn.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Options for school-leavers

(Những lựa chọn cho học sinh mới ra trường)

1. Work in pairs. Which of the two options for school-leavers is more common in your town? Can you think of other options?

(Làm việc theo cặp. Lựa chọn nào trong hai lựa chọn dành cho học sinh nghỉ học phổ biến hơn ở thị trấn của bạn? Bạn có thể nghĩ ra các lựa chọn khác không?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Which of the two options will be appropriate for you after leaving school? Why?

(Lựa chọn nào trong hai lựa chọn sẽ phù hợp với bạn sau khi rời ghế nhà trường? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Vocational training vs. academic study

(Đào tạo nghề và nghiên cứu học thuật)

1. Work in pairs. Complete the table below. Use the suggested ideas and / or your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành bảng dưới đây. Sử dụng các ý tưởng gợi ý và/hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Suggested ideas: (Ý tưởng đề xuất)

• develop critical thinking skills

(phát triển kỹ năng tư duy phản biện)

• develop research skills

(phát triển kỹ năng nghiên cứu)

• provide shorter duration of study

(cung cấp thời gian học ngắn hơn)

• develop practical skills

(phát triển các kỹ năng thực tế)

Benefits of vocational training

Benefits of academic study

cost less

_____________________________________

_____________________________________

can earn more

_____________________________________

_____________________________________

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Complete the conversation with the sentences In the box. Then practise it in pairs.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với những câu trong khung. Sau đó thực hành nó theo cặp.)

A. It’s the cost. Vocational training is much cheaper than university education.

(Vấn đề là chi phí. Đào tạo nghề rẻ hơn nhiều so với giáo dục đại học.)

B. I couldn't agree more. So, we’ve decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper.

(Tôi hoàn toàn đồng ý. Vì vậy, chúng tôi đã quyết định về ba lợi ích chính: thiết thực hơn, ngắn hơn và rẻ hơn.)

C. Great! We're now ready to report to the class.

(Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng để báo cáo trước lớp.)

D. Now, let's think about one more benefit.

(Bây giờ, hãy nghĩ về một lợi ích nữa.)

Nam: Let’s decide on the three main benefits of vocational training. First, I think it will help students develop practical skills.

Lan: I agree. Vocational courses are more practical than university courses.

Nam: What do you think is the second benefit?

Lan: I think it’s the short duration of study. Degree programmes at university usually go on for at least three years while vocational courses can last less than two years.

Nam: (1) ______________________________________

Lan: (2) ______________________________________

Nam: (3) ______________________________________

Lan: (4) ______________________________________

Xem lời giải >>
Bài 5 :

3. Work in pairs. Talk about the benefits of academic study. Use the ideas in 1, the model in 2, and the tips above to help you.

(Làm việc theo cặp. Nói về lợi ích của việc học tập. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1, mô hình trong phần 2 và các mẹo ở trên để giúp bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

4. Work in groups. Discuss what kind of students / learners each option will be more suitable for. Give reasons for your decision. Report to the whole class.

(Làm việc nhóm. Thảo luận xem mỗi phương án sẽ phù hợp hơn với đối tượng học sinh/người học nào. Đưa ra lý do cho quyết định của bạn. Báo cáo với cả lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Vocational courses (Các khóa học nghề)

1. Work in pairs. Look at the picture and discuss the following questions. 

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau đây.)

1. What kind of vocational course are they taking?

(Họ đang tham gia khóa học nghề nào?)

2. Do you think students need any special qualifications to apply for this course?

(Bạn có nghĩ rằng sinh viên cần bất kỳ bằng cấp đặc biệt nào để đăng ký khóa học này không?)

3. What do you think students expect to learn from this course?

(Bạn nghĩ sinh viên mong đợi học được gì từ khóa học này?)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Work in groups. Discuss the similarities and differences between education after leaving school in Viet Nam and in the UK.

(Làm việc nhóm. Thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt giữa giáo dục sau khi rời ghế nhà trường ở Việt Nam và Vương quốc Anh.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

Choosing the perfect educational institution

(Chọn cơ sở giáo dục hoàn hảo)

Work in groups. Do some research on educational institutions for school-leavers (e.g. colleges, universities, vocational schools) in Viet Nam. Choose one that you think has the best programme for a particular subject, trade, or job, and present your findings to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một số nghiên cứu về các cơ sở giáo dục dành cho học sinh mới tốt nghiệp phổ thông (ví dụ: cao đẳng, đại học, dạy nghề) ở Việt Nam. Chọn một cơ sở mà bạn cho là có chương trình tốt nhất cho một môn học, ngành nghề hoặc công việc cụ thể và trình bày ý kiến của bạn. kết quả trước lớp.)

Use these questions as cues for your presentation.

1. What type of educational institution is it? Where is it? How big is it?

(Đây là loại hình cơ sở giáo dục nào? Nó ở đâu? Nó lớn cỡ nào?)

2. What programme or training for that particular subject, trade, or job does it offer? How much is the fee?

(Nó cung cấp chương trình hoặc khóa đào tạo nào cho chủ đề, ngành nghề hoặc công việc cụ thể đó? Học phí là bao nhiêu?)

3. What facilities does it have? Are there any student activities or clubs?

(Nó có cơ sở vật chất gì? Có hoạt động hay câu lạc bộ nào dành cho sinh viên không?)

4. What job opportunities are there for its students after graduation?

(Cơ hội việc làm nào dành cho sinh viên sau khi tốt nghiệp?)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Work in groups. What skills do you think you will gain while studying abroad? Report your group’s answer to the class.

(Làm việc theo nhóm. Những kĩ năng nào bạn nghĩ sẽ đạt được khi du học? Báo cáo câu trả lời của nhóm bạn với cả lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

WHAT IS YOUR ACADEMIC YEAR’S RESOLUTION?

(Quyết tâm trong năm học của bạn là gì?)

Trung: I’m planning to take extra courses to broaden my horizons instead of just aiming for good grades.

(Tôi dự định sẽ đăng ký thêm các khóa học để mở mang kiến thức thay vì chỉ nhắm đến điểm cao.)

Thu: I will try to balance my life better so that I have enough time to study and spend time with my friends and family.

(Tôi sẽ cố gắng cân bằng cuộc sống tốt hơn để có đủ thời gian cho việc học và dành thời gian cho bạn bè và gia đình.)

Toby: My goal is to overcome my shyness and participate more in class.

(Mục tiêu của tôi là vượt qua sự nhút nhát của mình và tham gia lớp học nhiều hơn.)

An: I will organise my study better so that I can hand in all my assignments on time.

(Tôi sẽ sắp xếp học tập tốt hơn để có thể nộp bài tập đúng hạn.)

Abigail: I aim to cooperate more with all the other students in my classes.

(Tôi muốn hợp tác nhiều hơn với tất cả các học sinh khác trong lớp của mình.)

Nam: I will ask for help when I face a challenge or something new that I feel too much for me.

(Tôi sẽ nhờ giúp đỡ khi gặp thử thách hoặc điều gì đó mới mà tôi cảm thấy quá sức đối với mình.)

Emma: My resolution is to take some extra classes that will help me prepare for my future career.

(Quyết tâm của tôi là tham gia một số lớp học thêm để giúp tôi chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai của mình.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Talk about your plans after leaving secondary school. Use the ideas below to help you. You can start your talk with the sentence below.

(Nói về kế hoạch của bạn sau khi rời trường trung học. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)

– type of educational institution you want to go to

– reasons why you have chosen it

– what you can do after you finish your studies there

– what you need to do to achieve your plans

(– loại cơ sở giáo dục bạn muốn đến

– lý do tại sao bạn đã chọn nó

– bạn có thể làm gì sau khi học xong ở đó

– bạn cần làm gì để đạt được kế hoạch của mình)

“Today, I’m going to talk about my plans after leaving secondary school …”

(Hôm nay, tôi sẽ nói về kế hoạch của mình sau khi rời trường cấp hai…)

Xem lời giải >>