2. Listen and circle T (True) or F (False).
(Nghe và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
a. Rita often role-plays with her friends in the English club.
(Rita thường đóng kịch cùng bạn bè trong câu lạc bộ tiếng Anh.)
b. Tim likes taking photos in his club.
(Tim thích chụp ảnh trong câu lạc bộ của mình.)
c. Nick is drawing in the art club.
(Nick đang vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.)
d. The teacher is teaching students how to use the computer.
(Giáo viên đang hướng dẫn học sinh cách sử dụng máy tính.)
e. Matt is completing his picture for the contest.
(Matt đang hoàn thiện bức tranh của mình cho cuộc thi.)
Bài nghe:
a. Look! Our school has a lot of clubs.
(Nhìn kìa! Trường chúng ta có rất nhiều câu lạc bộ.)
That's right.
(Đúng rồi.)
Do you enjoy the English club?
(Bạn có thích câu lạc bộ tiếng Anh không?)
Yes.
(Có.)
What do you often do there?
(Bạn thường làm gì ở đó?)
I often role-play with my friends.
(Tôi thường đóng kịch với bạn bè của tôi.)
Wow, it sounds great.
(Ồ, nghe hay thật đó.)
b. What do you often do in clubs, Tim?
(Bạn thường làm gì ở câu lạc bộ, Tim?)
I take photos but I enjoy filming. I film every activity in my club.
(Tôi hay chụp ảnh nhưng tôi thích quay phim. Tôi quay phim mọi hoạt động trong câu lạc bộ của mình.)
c. Can you see the art club?
(Bạn có thấy câu lạc bộ nghệ thuật không?)
Yes. Nick is there now.
(Đúng. Nick hiện đang ở đó.)
Is he drawing in this club?
(Anh ấy có đang vẽ không?)
No, he isn't. He is decorating with another friend.
(Không. Anh ấy đang trang trí với một người bạn khác.)
d. There is a computer club next to the art club.
(Có một câu lạc bộ máy tính bên cạnh câu lạc bộ nghệ thuật.)
Can you see the teacher?
(Bạn có thể nhìn thấy giáo viên chứ?)
Yes. He is helping students use the computer. The students are happy to learn.
(Có. Thầ ấy đang giúp học sinh sử dụng máy tính. Học sinh thì học tập hăng say lắm.)
e.
I love sports. Do you like playing sports?
(Tôi yêu thể thao. Bạn có thích chơi thể thao không?)
Yes, I do. I play basketball.
(Tôi có. Tôi chơi bóng rổ.)
Do you play basketball with Matt?
(Bạn có chơi bóng rổ với Matt không?)
Yes. But Matt is competing his picture for a contest next day in the afternoon.
(Có. Nhưng Matt đang vẽ một bức tranh để tranh giải cho một cuộc thi vào chiều mai.)
a. T |
b. F |
c. F |
d. T |
e. T |
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Write.
(Viết.)
1. She always does her homework _______.
2. You musn’t talk _______ in the library.
3. You should study _______ at school.
4. Please write _______ in your notebook.
5. Nam speaks _______ to his grandma.
6. I can’t run _______.
4. Look, read, and write.
(Nhìn, đọc, và viết.)
1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
2. Write four sentences.
(Viết bốn câu.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
slowly (adv): chậm
fast (adv): nhanh
badly (adv) xấu, tệ
well (adv): tốt
hard (adv): mạnh, cứng
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò Board race.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Read, write and match. Practice.
(Đọc, viết và nối. Luyện tập.)
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
2. List other ways to describe actions of people you know. Practice again.
(Liệt kê các cách khác để miêu tả hành động của mọi người mà bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Talk about your friends and family.
(Nói về bạn bè và gia đình bạn.)
D. Play the Connect three.
(Chơi trò “Connect three”.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
film (v): quay phim
teach (v): dạy, hướng dẫn
complete (v): hoàn thành
decorate (v): trang trí
role-play (v): đóng vai
This is our new English club.
(Đây là câu lạc bộ tiếng Anh mới của chúng tôi.)
I love it.
(Tôi thích nó.)
3. Describe the picture.
(Miêu tả bức tranh.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
quite (a): im lặng
loud (a): ồn ào
fast (a): nhanh
badly (adv): 1 cách tệ
quietly (adv): 1 cách im lặng
hard (adv): chăm chỉ
The kids are doing things differently.
(Bọn trẻ đang làm những việc khác nhau.)
2. Complete the table. Listen and check.
(Hoàn thành bảng. Nghe và kiểm tra.)
3. Let's play: Say the opposite words.
(Cùng chơi nào: Nói những cặp từ trái nghĩa.)
4. Listen, read and tick.
(Nghe, đọc và đánh dấu.)
5. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Dear Mum and Dad,
I'm in a big contest. People join in different activities. Alice is a good singer.She sings very well. There is a boy called Paul. He can run fast. Tom and Alex are guitar players. They practise playing very hard. They sometimes play the guitar loudly. Emma is a girl with glasses. She can speak English well. I often listen to her carefully.
I'm having a good time here. See you soon.
Love,
Lucy
a. How does Alice sing?
b. How does Paul run?
c. Who practises playing the guitar very hard?
d. How does Emma speak English?
e. Who often listens to Emma carefully?
6. Interview. Complete the table.
(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
A. Draw lines.
(Nối.)
B. What’s next? Look and write.
(Cái gì sẽ diễn ra tiếp theo? Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Choose the correct answer to complete the sentence.
The ants worked _____ to gather food for the winter.
Choose the correct answer to complete the sentence.
Snow White cooks _____. The dishes are delicious.
Choose the correct answer to complete the sentence.
The birds sing _____ every morning.
Choose the correct answer.
How did they sing? – They sing _______.
7. Read. Write the correct forms of the words.
(Đọc. Viết đúng dạng của từ.)