1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
1.
Let's make a birthday cake for Mom!
(Hãy cùng làm một chiếc bánh sinh nhật tặng mẹ nhé!)
OK! Does Mom like coffee? We can make a coffee cake.
(Được đó! Mẹ có thích cà phê không nhỉ? Chúng ta có thể làm một chiếc bánh cà phê.)
No, she doesn't like bitter food. Let's make a sweet chocolate cake.
(Không, cô ấy không thích đồ ăn có vị đắng. Hãy làm một chiếc bánh sô cô la ngọt ngào.)
2.
Oh! What's that smell?
(Úi! Mùi gì vậy?)
Oh no, our cake!
(Ôi không, bánh của chúng ta!)
I think we have to make something else now…
(Chị nghĩ bây giờ chúng ta phải làm gì đó khác…)
3.
What are you making?
(Chị đang làm gì thế?)
I'm making some chips and sweet and sour chicken for Mom's birthday.
(Chị đang làm khoai tây chiên và gà chua ngọt cho ngày sinh nhật của mẹ.)
Wow. You're a great cook!
(Ồ. Chị là một đầu bếp tuyệt vời!)
4.
Happy birthday. Mom!
(Chúc mừng sinh nhật. Mẹ!)
Thank you! But what's that smell? Something smells burnt!
(Cảm ơn mấy đứa! Nhưng mùi đó là g thếì? Có cái gì đó cháy thì phải!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
2. Look. Listen and write.
(Nhìn. Nghe và viết.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
How did the cake taste?
It tasted sweet.
How did the kitten look?
It looked cute.
Let's count our senses. 1. 2. 3, 4, 5!
Listen. Look. Feel. Taste. Smell.
It's great to be alive!
How did the drum sound?
It sounded loud.
How did the flower smell?
It smelled good.
How did the garden look?
It looked beautiful.
It felt great!
1. Listen and read. Match.
(Nghe và đọc. Nối.)
1. Listen and read. Match.
(Nghe và đọc. Nối.)