1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
sweet (adj): ngọt
juicy (adj): mọng nước
salty (adj): mặn
bitter (adj): đắng
sour (adj): chua
spicy (adj): cay
burnt (adj): cháy
fatty (adj): béo
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
6. Project
(Dự án.)
1. Look, read and colour.
(Nhìn, đọc và tô màu.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lemonade (n): Nước chanh
Mushrooms (n): Nấm
Meat (n): Thịt
Melon (n): Dưa vàng/ Dưa gang
Cucumber (n): Dưa chuột
Onion (n): Hành tây
Soda (n): Nước có ga
Ice tea (n): Trà đá
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Lemonade (n): Nước chanh
Mushrooms (n): Nấm
Meat (n): Thịt
Melon (n): Dưa vàng/ Dưa gang
Cucumber (n): Dưa chuột
Onion (n): Hành tây
Soda (n): Nước có ga
Ice tea (n): Trà đá
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Fish sauce (n): nước mắm
Rice paper (n): bánh tráng
Garlic (n): tỏi
Bean sprouts (n): giá đỗ
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Fruit (n): Hoa quả/ trái cây
Vegetables (n): Rau củ
Grains (n): Lương thực/ Ngũ cốc
Cheese (n): Phô mai
Dairy (n): Sản phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai, bơ,…)
4. Think! Add more food to the mind map.
(Suy nghĩ! Tìm thêm đồ ăn để điền vào sơ đồ tư duy.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
sugar (n): đường
butter (n): bơ
flour (n): bột
chocolate chips (n): sô cô la chíp
oil (n): dầu
milk (n): sữa
2. Play the game “Flashcard peek”.
(Chơi trò chơi “Flashcard peek”.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
soda (n): nước ngọt
smoothie (n): sinh tố
tea (n): trà
lemonade (n): nước chanh
juice (n): nước ép
hot chocolate (n): sô cô la nóng
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò chơi “Đoán”.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
breakfast (n): bữa sáng
lunch (n): bữa trưa
dinner (n): bữa tối
bread (n): bánh mì
meat (n): thịt
cereal (n): ngũ cốc
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “Slow motion”.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi ô cờ.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
hamburger (n): bánh hamburger
sandwich (n): bánh mì sandwich
steak (n): bít tết
pie (n): bánh
rice (n): cơm
curry (n): cà ri
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò chơi “Board race”.)
1. Look. Listen and repeat.
(Nhìn. Nghe và nhắc lại.)
beans (n): đậu
chips (n): khoai tây chiên
ice cream (n): kem
rice (n): gạo
chocolate (n): sô-cô-la
yogurt (n): sữa chua
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
beans (n): đậu
chips (n): khoai tây chiên
ice cream (n): kem
rice (n): gạo
chocolate (n): sô-cô-la
yogurt (n): sữa chua
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
a bottle of oil (n): một chai dầu
a bowl of sugar (n): một bát đường
a box of cereal (n): một hộp ngũ cốc
a can of soda (n): một lon soda
a glass of juice (n): một ly nước trái cây
a jar of olives (n): một lọ ô liu
a loaf of bread (n): một ổ bánh mì
a piece of cake (n): một lát bánh
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
a bottle of oil (n): một chai dầu
a bowl of sugar (n): một bát đường
a box of cereal (n): một hộp ngũ cốc
a can of soda (n): một lon soda
a glass of juice (n): một ly nước trái cây
a jar of olives (n): một lọ ô liu
a loaf of bread (n): một ổ bánh mì
a piece of cake (n): một lát bánh
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Look. Read and complete the sentences.
(Nhìn. Đọc và hoàn thành các câu sau.)