3. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or Wrong. There is an example.
(Các câu đúng hay sai? Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)
1. Ella’s favorite subject is math.
(Môn học yêu thích của Ella là toán.)
2. Matt likes using computers.
(Matt thích sử dụng máy tính.)
3. The computer club was at 4 p.m.
(Câu lạc bộ máy tính diễn ra lúc 4 giờ chiều.)
4. Matt was at the movie theater with his sister and mom.
(Matt đã ở rạp chiếu phim với chị gái và mẹ anh ấy.)
5. The computer club was noisy yesterday.
(Câu lạc bộ máy tính rất ồn ào hôm qua.)
Bài nghe:
Matt: What's your favorite subject, Ella?
Ella: It's science because I like doing experiments. How about you, Matt? I know you like computers. Do you like IT?
Matt: Yes, I do. I like it because I like using computers.
Ella: Cool. Where were you yesterday? We had computer club at 4 o'clock.
Matt: I was at the movie theater with my sister and dad.
Ella: Oh, that's nice. How was the movie?
Matt: It was okay. It was really scary.
Ella: That sounds fun. I like scary movies.
Matt: I don't like them. I like funny movies. How was Computer Club?
Ella: It was fun, but it was also really noisy. Nancy had a fun new game and we all played it. Everyone loved it.
Tạm dịch:
Matt: Môn học yêu thích của cậu là gì, Ella?
Ella: Đó là khoa học vì tớ thích làm thí nghiệm. Còn cậu thì sao, Matt? Tớ biết cậu thích máy tính. Bạn có thích môn Tin học không?
Matt: Tớ có. Tớ thích nó vì tớ thích sử dụng máy tính.
Ella: Tuyệt. Hôm qua cậu đã ở đâu? Chúng tớ có câu lạc bộ máy tính lúc 4 giờ.
Matt: Tớ đã ở rạp chiếu phim với chị gái và bố.
Ella: Ồ, thật tuyệt. Bộ phim thế nào?
Matt: Cũng được. Nó rất đáng sợ.
Ella: Nghe có vẻ vui đấy. Tớ thích những bộ phim đáng sợ như thế.
Matt: Tớ thì không thích chúng. Tớ thích những bộ phim hài hước cơ. Câu lạc bộ Máy tính thế nào?
Ella: Rất vui nhưng cũng rất ồn ào. Nancy có một trò chơi mới khá hay ho và tất cả chúng tớ đều chơi nó. Mọi người đều yêu thích nó.
1. Wrong |
2. Right |
3. Right |
4. Wrong |
Right |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
We’re all back together!
We’re all back together with friends from before.
We’re ready to work and learn some more.
It’s time to show what we can do.
Vacation is over for me and you!
Tạm dịch:
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng nhau!
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng với những người bạn cũ.
Chúng ta sẵn sàng làm việc và học hỏi.
Đã đến lúc thể hiện những gì chúng ta có thể làm.
Kỳ nghỉ của tôi và bạn đã kết thúc!
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
Class, class, class!
Yes, yes, yes?
Do you want to play a game?
Yes, we do. Yes, we do.
Let’s play a guessing game.
Class, class, class!
Yes, yes, yes?
Do you want to sing a song?
Yes, we do. Yes, we do.
Let’s all sing together.
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Good morning. Could you show us around your school?
(Chào buổi sáng. Bạn có thể chỉ chúng mình xem quanh trường được không?)
Yes, of course. Let’s go.
(Được, tất nhiên. Hãy cùng đi thôi.)
b.
Where’s the library?
(Thư viện ở đâu vậy?)
It’s on the second floor.
(Nó ở trên tầng 2.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and read.
(Nhìn, nghe và đọc.)
a.
What are you looking for, Bill?
(Em đang tìm gì, Bill?)
I’m looking for the computer room.
(Em đang tìm phòng máy tính.)
b.
Could you tell me the way to the computer room?
(Thầy có thể chỉ giúp em đường đến phòng máy tính được không?)
Go upstairs. It’s on the first floor.
(Đi lên tầng. Nó ở tầng 1.)
Thank you, Mr Long.
(Cảm ơn, thầy Long.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
Bài nghe
Upstairs, upstairs.
We’re going upstairs.
To the library.
We can read books there.
Upstairs, upstairs.
Downstairs, downstairs.
We’re going downstairs
To the art room.
We can draw pictures there.
Downstairs, downstairs.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hi, Mai. What are you doing?
(Xin chào, Mai. Bạn đang làm gì?)
Hello, Ben. I’m helping my brother solve a maths problem. He’s not good at maths.
(Xin chào, Ben. Mình đang giúp em trai giải bài tập môn toán. Em ấy không giỏi toán cho lắm.)
b. What school activity does he like?
(Em ấy thích hoạt động gì ở trường?)
He likes reading books.
(Em ấy thích đọc sách.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hi, Tom. I can’t see Minh. What’s he doing?
(Xin chào, Tom. Mình không thấy Minh. Anh ấy đang làm gì?)
He’s solving maths problems in the library. He likes maths.
(Anh ấy đang giải toán ở thư viện. Anh ấy thích toán.)
b. Why does he like solving maths problems?
(Tại sao anh ấy thích giải toán?)
Because he thinks it’s useful.
(Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu dụng.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Class, what are these?
(Cả lớp, đây là gì?)
They are maps.
(Chúng là những tấm bản đồ.)
Well done.
(Giỏi lắm.)
b.
Where are the maps?
(Những chiếc bản đồ ở đâu?)
They’re beside the board.
(Chúng ở bên cạnh cái bảng.)
That’s right.
(Đúng vậy.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Excuse me, is this your crayon?
(Xin lỗi, đây là bút sáp màu của bạn à?)
No, it isn’t.
(Không.)
b. Whose crayon is this?
(Đây là bút sáp màu của ai?)
It’s Linh’s.
(Nó là của Linh.)
Thank you.
(Cảm ơn.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello, Linh. How was your school trip last week?
(Xin chào, Linh. Chuyến đi ở trường của bạn tuần trước thế nào?)
It was great! We went to Da Nang.
(Nó đã rất tuyệt! Chúng mình đi Đà Nẵng.)
b.
Did Nam and Mai go with you?
(Nam và Mai có đi cùng bạn không?)
Yes, they did. We all enjoyed it very much.
(Có. Tất cả chúng tôi đã rất vui vẻ.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and write
(Nghe và viết.)
1. Holly’s favorite subject is ______ because she likes ______ math problems.
2. Amy’s favorite subject is ______ because she likes ______ basketball.
3. Max favorite subject is ______, but he likes ______ , too.
4. Leo’s favorite subject is ______ because he likes ______.
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)