1 Do you prefer to have friends over to your house or to go and visit your friends in their own homes? Why?
(Bạn thích mời bạn bè đến nhà mình hay đến thăm bạn bè tại nhà riêng của họ? Tại sao?)
I really like inviting friends to my house because I feel very comfortable talking and playing in my house.
(Tôi rất thích mời bạn đến nhà chơi vì tôi cảm thấy rất thoải mái khi được nói chuyện và chơi đùa trong nhà của mình.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1 Look at the photo. Where are they going?
(Nhìn vào bức hình. Họ đang đi đâu vậy?)
5 In pairs, plan an end-of-year celebration for your school prom.
(Theo cặp, hãy lên kế hoạch tổ chức lễ kỷ niệm cuối năm cho buổi vũ hội ở trường của bạn.)
Talk about
(Nói về)
● where it will be held
(nó sẽ được tổ chức ở đâu)
● who will be invited
(ai sẽ được mời)
● what people will wear
(mọi người sẽ mặc gì)
Use relative clauses in your talk.
(Sử dụng mệnh đề quan hệ trong bài nói của bạn.)
We should hold the celebration in a place where …
(Chúng ta nên tổ chức lễ kỷ niệm ở một nơi…)
2 Do the quiz and compare your results with the class.
(Làm bài kiểm tra và so sánh kết quả của bạn với cả lớp.)
Are you an ideal guest or host? Take the test and find out!
(Bạn có phải là khách hay chủ nhà lý tưởng? Hãy làm bài kiểm tra và tìm hiểu!)
1 You have invited guests to your house, but it’s very late and you are tired. What do you say?
(Bạn đã mời khách đến nhà nhưng đã muộn và bạn mệt mỏi. Bạn nói gì?)
a I wouldn’t say anything. If you have invited some guests, you have to stay up until they want to leave.
(Tôi sẽ không nói gì cả. Nếu bạn đã mời một số khách, bạn phải thức cho đến khi họ muốn rời đi.)
b ‘I was wondering when you’re going home. I feel sleepy.’
(‘Tôi đang tự hỏi khi nào bạn về nhà. Tôi cảm thấy buồn ngủ.')
c ‘How long are you going to stay? I feel a bit sleepy. Maybe we can meet tomorrow.’
('Bạn định ở lại trong bao lâu? Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ. Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai.”)
d ‘Do you mind if I go to bed? You can stay here as long as you want. Just close the door when you leave!’
(‘Bạn có phiền nếu tôi đi ngủ không? Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích. Chỉ cần đóng cửa khi bạn rời đi!')
2 Your girlfriend’s / boyfriend’s parents have invited you to dinner. They are well-known actors and you’d like to know how much they earn. What do you say?
(Bố mẹ bạn gái/bạn trai của bạn đã mời bạn đi ăn tối. Họ là những diễn viên nổi tiếng và bạn muốn biết họ kiếm được bao nhiêu. Bạn nói gì?)
a ‘How much do you earn?’
('Bạn kiếm được bao nhiêu?')
b ‘I’d like to know how much you earn.’
(‘Tôi muốn biết bạn kiếm được bao nhiêu.’)
c I would never ask such a question. You shouldn’t ask people about money.
(Tôi sẽ không bao giờ hỏi một câu hỏi như vậy. Bạn không nên hỏi mọi người về tiền bạc.)
d ‘Wow, you’re so famous! Are you very rich?’
('Wow, bạn nổi tiếng quá! Bạn có rất giàu không?')
3 You need the bathroom at a party. You have to ask your friend’s parents. What do you say?
(Bạn cần phòng tắm tại một bữa tiệc. Bạn phải hỏi bố mẹ của bạn mình. Bạn nói gì?)
a ‘Where’s the bathroom?’
('Nhà tắm ở đâu?')
b ‘Could you tell me where the bathroom is?’
(“Bạn có thể cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?”)
c ‘Do you have any idea where the bathroom is?’
(“Bạn có biết phòng tắm ở đâu không?”)
d I wouldn’t ask. I’d look for the bathroom myself.
(Tôi sẽ không hỏi. Tôi sẽ tự mình đi tìm phòng tắm.)
1 Do you enjoy firework displays? Why? /Why not?
(Bạn có thích màn trình diễn pháo hoa không? Tại sao? /Tại sao không?)
Vocabulary Sounds (từ vựng) (âm thanh) |
bang crackle buzz fizz cheer clap These words are both verbs and nouns. |
Từ vựng:
bang: rầm
crackle: tiếng nổ lách tách
buzz: tiếng vo ve
fizz: xì hơi
cheer: reo hò
clap: vỗ tay
5 Think of the last time you saw a firework display. In pairs, take turns to describe the event.
(Hãy nghĩ về lần cuối cùng bạn nhìn thấy màn bắn pháo hoa. Theo cặp, lần lượt mô tả sự kiện.)
● Where was it?
(Nó ở đâu?)
● What did people go?
(Mọi người đã đi gì?)
● How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
1 How do you feel about coming to the end of the school year? Why?
(Bạn cảm thấy thế nào khi sắp kết thúc năm học? Tại sao?)
disappointed excited happy sad worried |
Từ vựng:
disappointed (a): thất vọng
excited (a): hào hứng
happy (a): vui mừng
sad (a): buồn
worried (a): lo lắng
2 Look at the photo. How do you think the friends are feeling?
(Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ những người bạn đang cảm thấy thế nào?)