Đề bài

2 Listen to the dialogue and answer the questions.

(Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
1 What transport will they travel in?

(Họ sẽ di chuyển bằng phương tiện gì?)
2 How do they feel about the transport?

(Họ cảm thấy thế nào về việc vận chuyển?)

Lời giải chi tiết :

1 They will travel using space hoppers.

(Họ sẽ du hành bằng cách sử dụng space hoppers.)

Thông tin: Trúc Anh: Space hoppers! You must be joking!

(Space hoppers! Bạn nói đùa à!)

2 Initially, An seems skeptical about the idea of using space hoppers as transportation, especially considering the dresses they are wearing. However, after some persuasion from Phong and Bình, they seem to warm up to the idea and find it fun, albeit with some initial hesitation.

(Ban đầu, An có vẻ hoài nghi về ý tưởng sử dụng space hoppers làm phương tiện di chuyển, đặc biệt là khi xét đến những bộ váy họ đang mặc. Tuy nhiên, sau khi được Phong và Bình thuyết phục, họ có vẻ thích thú với ý tưởng này và thấy nó thú vị, mặc dù ban đầu có chút do dự.)

Thông tin: An: We can’t go on those. Look at the dresses we’re wearing!

(Chúng ta không thể tiếp tục những thứ đó. Hãy nhìn những chiếc váy chúng tôi đang mặc!)

Phong: They’re great fun! My uncle, who owns a toy shop, got them for us.

(Chúng rất thú vị! Chú tôi, chủ một cửa hàng đồ chơi, đã mua chúng cho chúng tôi.)

Bình: Come on. It’ll be a laugh!

(Cố lên. Nó sẽ là một tiếng cười!)

An: Oh all right. Actually, it’s quite fun.

(Ồ được rồi. Trên thực tế, nó khá thú vị.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

3 9.08 Listen to the first part of an interview on the radio about fireworks. When is the interview taking place?

(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn trên radio về pháo hoa. Khi nào cuộc phỏng vấn diễn ra?)
a Thanksgiving Day

(Ngày lễ Tạ Ơn)
b New Year’s Eve

(Đêm giao thừa)
c Independence Day

(Ngày Quốc Khánh)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

4 Listen again. Choose the correct options.

(Lắng nghe một lần nữa. Chọn những lựa chọn đúng.)
1 According to the presenter, China     .
(Theo người dẫn chương trình, Trung Quốc...)

a has the most firework displays in the world.

(có nhiều màn bắn pháo hoa nhất thế giới.)
b makes the most fireworks in the world.

(tạo ra nhiều pháo hoa nhất trên thế giới.)
c makes the largest fireworks in the world.

(đốt pháo hoa lớn nhất thế giới.)
2 According to An Li, the first fireworks came from     .
(Theo An Li, pháo hoa đầu tiên đến từ...)

a China.                       b India.                        c Syria.

(Trung Quốc.)             (Ấn Độ.)                      (Syria.)

3 When the fireworks were made by putting powder inside a bamboo, they were                   

(Khi pháo hoa được tạo ra bằng cách cho bột vào trong một cây tre, chúng...)         

a hotter.                       b brighter.                   c louder.

(nóng hơn.)                 (sáng hơn.)                  (to hơn.)

4 Assistants at firework displays in England wore hats of leaves because     .
(Trợ lý bắn pháo hoa ở Anh đội mũ lá vì...)

a it made people laugh.

(nó làm mọi người cười.)
b it protected their heads.

(nó bảo vệ đầu của họ.)
c it was an English tradition.

(đó là một truyền thống của người Anh.)
5 Italians changed fireworks by     .

(Người Ý đã thay đổi pháo hoa bằng...)
a making them colourful.

(làm cho chúng đầy màu sắc.)
b making them bigger.

(làm cho chúng lớn hơn.)
c making displays safer.

(làm cho màn hình an toàn hơn.)
6 The first firework display in the United States was in     .
(Màn bắn pháo hoa đầu tiên ở Hoa Kỳ là ở....)

a 1608.            b 1776.            c 1777.

Xem lời giải >>