USE IT! (Thực hành!)
Work in groups. Discuss personality of a famous people. Use the words from exercise 1.
(Làm việc nhóm. Thảo luận về tính cách của một người nổi tiếng. Sử dụng các từ ở bài tập 1.)
I think Elon Musk is more of a leader. He tends to demonstrate visionary leadership qualities while also challenging established norms and conventions, showing elements of rebellion. Moreover, despite his high-profile role and public persona, Musk has often described himself as an introvert. He tends to be more reserved and introspective, preferring to focus on his work rather than seeking out social interactions.
(Tôi nghĩ Elon Musk thiên về một nhà lãnh đạo hơn. Anh ta có xu hướng thể hiện phẩm chất lãnh đạo có tầm nhìn xa đồng thời thách thức các chuẩn mực và quy ước đã được thiết lập, thể hiện những yếu tố nổi loạn. Hơn nữa, mặc dù có vai trò nổi bật và cá tính trước công chúng, Musk thường tự mô tả mình là một người hướng nội. Anh ấy có xu hướng dè dặt và sống nội tâm hơn, thích tập trung vào công việc hơn là tìm kiếm các tương tác xã hội.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Do you think people are born with a specific personality or is their personality shaped by their life experiences?
(Bạn có nghĩ con người sinh ra đã có một tính cách cụ thể hay tính cách của họ được hình thành bởi những trải nghiệm trong cuộc sống?)
Do you know any poems? Have you ever written one?
(Bạn có biết bài thơ nào không? Bạn đã bao giờ viết một bài thơ chưa?)
4. USE IT! Choose your favourite lines from the poem. Compare with a partner. Say why you feel that way.
(Thực hành! Chọn những câu em thích nhất trong bài thơ. So sánh với bạn bên cạnh. Nói lý do tại sao bạn cảm thấy như vậy.)
A: I like this line. I think it has a strong message: it doesn’t matter what others think of you.
(Tôi thích câu này. Tôi nghĩ nó mang một thông điệp mạnh mẽ: người khác nghĩ gì về bạn không quan trọng.)
B: I like these two lines because they have the best rhyme.
(Tôi thích hai câu này vì chúng có vần điệu hay nhất.)
4. USE IT! Work in pairs. Choose one of the volunteer opportunities and practise a dialogue: one person is the interviewer and the other person is the student. Use the key phrases. Then swap roles.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Chọn một trong các cơ hội tình nguyện và thực hành một cuộc đối thoại: một người là người phỏng vấn và người kia là học sinh. Sử dụng các cụm từ chính. Sau đó hoán đổi vai trò.)
Volunteer opportunities (Cơ hội tình nguyện)
- Be a volunteer English teacher for poor children in the neighbourhood
(Làm giáo viên dạy tiếng Anh tình nguyện cho trẻ em nghèo khu phố)
- Be an assistant in a focal kindergarten
(Làm trợ giảng tại một trường mầm non trọng điểm)
- Plant trees
(Trồng cây)
- Clean up the streets of the neighbourhood at weekend
(Dọn dẹp đường phố ở khu phố vào cuối tuần)
- Cook for the poor
(Nấu ăn cho người nghèo)
5. What would be your ideal work experience? Write a short paragraph using some of the words on this page. Use an idea from the box or one of your own.
(Kinh nghiệm làm việc lý tưởng của bạn sẽ là gì? Viết một đoạn văn ngắn sử dụng một số từ trên trang này. Sử dụng một ý tưởng từ hộp hoặc một ý tưởng của riêng bạn.)
a fashion company a football club a large hospital the NASA space centre a TV station a website design company |
I'd like to do work experience at a zoo. I think that looking after animals would be very rewarding. Working with wild animals can be a challenge, but there would be many benefits. I'd become more confident ...
(Tôi muốn làm việc thực tế tại sở thú. Tôi nghĩ rằng việc chăm sóc động vật sẽ rất bổ ích. Làm việc với động vật hoang dã có thể là một thách thức, nhưng sẽ có nhiều lợi ích. Tôi sẽ trở nên tự tin hơn ...)