In pairs: Choose two natural wonders in your country and compare them.
(Theo cặp: Chọn hai kỳ quan thiên nhiên ở nước bạn và so sánh chúng.)
In Vietnam, two remarkable natural wonders are Ha Long Bay and Phong Nha-Ke Bang National Park. Ha Long Bay, located in Quang Ninh Province, is renowned for its emerald waters and thousands of towering limestone islands topped with rainforests. It's a UNESCO World Heritage Site and attracts visitors for its scenic beauty, cave systems, and opportunities for activities like kayaking and cruising. On the other hand, Phong Nha-Ke Bang National Park, situated in Quang Binh Province, is famous for its extensive cave systems, including the world's largest cave, Son Doong. The park features stunning landscapes of limestone karsts, underground rivers, and lush forests. While Ha Long Bay offers a coastal experience with its iconic karst formations rising from the sea, Phong Nha-Ke Bang showcases the majestic beauty hidden beneath the earth's surface, making them both unique and captivating natural wonders of Vietnam.
(Ở Việt Nam có hai kỳ quan thiên nhiên nổi bật là Vịnh Hạ Long và Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng. Vịnh Hạ Long, nằm ở tỉnh Quảng Ninh, nổi tiếng với làn nước màu ngọc lục bảo và hàng ngàn hòn đảo đá vôi cao chót vót với rừng nhiệt đới. Đây là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và thu hút du khách nhờ vẻ đẹp danh lam thắng cảnh, hệ thống hang động và cơ hội tham gia các hoạt động như chèo thuyền kayak và du ngoạn trên biển. Mặt khác, Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng nằm ở tỉnh Quảng Bình, nổi tiếng với hệ thống hang động phong phú, trong đó có hang động lớn nhất thế giới là Sơn Đoòng. Công viên có cảnh quan tuyệt đẹp với núi đá vôi, sông ngầm và những khu rừng tươi tốt. Trong khi Vịnh Hạ Long mang đến trải nghiệm ven biển với các thành tạo núi đá vôi mang tính biểu tượng nhô lên từ biển thì Phong Nha-Kẻ Bàng lại thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ ẩn dưới bề mặt trái đất, khiến chúng trở thành kỳ quan thiên nhiên độc đáo và quyến rũ của Việt Nam.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. GAME. Natural Wonders Knowledge
(Trò chơi. Kiến thức Kỳ quan thiên nhiên)
Work in groups. List some natural wonders and say where they are located. The group that has the most correct answers wins.
(Làm việc nhóm. Liệt kê một số kỳ quan thiên nhiên và cho biết chúng nằm ở đâu. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ chiến thắng. )
Example: (Ví dụ)
The Amazon Rainforest - in Brazil / in South America
(Rừng nhiệt đới Amazon - ở Brazil / ở Nam Mỹ)
5. Work in groups.
(Làm việc nhóm.)
Discuss and decide which place in 3 and 4 your group wants to visit. Explain the reasons why you want to visit it. Plan the things you want to do there.
(Thảo luận và quyết định địa điểm nào trong phần 3 và 4 mà nhóm của bạn muốn ghé thăm. Giải thích lý do tại sao bạn muốn ghé thăm nó. Lên kế hoạch cho những điều bạn muốn làm ở đó.)
Report your decision to the class.
(Báo cáo quyết định của bạn trước lớp.)
Speaking
4. Work in pairs. Ask and answer about the Great Barrier Reef, using the facts below. Then prepare a short talk about it.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về Rạn san hô Great Barrier, sử dụng các sự kiện dưới đây. Sau đó chuẩn bị một bài nói ngắn về nó.)
- World Heritage Site (1981)
(Di sản Thế giới (1981))
- Location: the Coral Sea, Australia
(Vị trí: Biển Coral, Úc)
- Total area: about 334,400 km²
(Tổng diện tích: khoảng 334.400 km2)
- Over 400 different types of corals
(Hơn 400 loại san hô khác nhau)
- Tourists' activities: coral watching, sailing, scuba diving
(Hoạt động du lịch: ngắm san hô, chèo thuyền, lặn biển)
5. Work in groups. Introduce the Great Barrier Reef to the class.
(Làm việc theo nhóm. Giới thiệu Rạn san hô Great Barrier với lớp.)
Work in groups.
(Làm việc theo nhóm.)
1. Find a natural wonder.
(Tìm một kỳ quan thiên nhiên.)
2. Collect pictures of it.
(Thu thập hình ảnh về nó.)
3. Look for information about:
(Tìm kiếm thông tin về)
- its location
(địa điểm của nó)
- its special features/attractions
(đặc trưng/điểm hấp dẫn đặc biệt của nó)
- threats to its existence
(mối đe dọa cho sự tồn tại của nó)
- ways/plans to preserve it
(cách thức/kế hoạch để bảo tồn nó)
4. Make a poster about it.
(Làm một tấm áp phích về nó.)
5. Give a presentation about it to the class.
(Trình bày trước lớp về chủ đề đó.)
Speaking
2. Work in pairs. Look at the list of the natural wonders below. Rank them from 1 (most interesting) to 5 (least interesting), based on how interesting the places are for you.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách các kỳ quan thiên nhiên dưới đây. Xếp hạng chúng từ 1 (thú vị nhất) đến 5 (kém thú vị nhất), dựa trên mức độ thú vị của những địa điểm đó đối với bạn.)
- The Amazon Rainforest
- The Sahara Desert
- The Galápagos Islands
- Ha Long Bay
- Mount Everest
What place would you like to visit most, and why?
(Bạn muốn ghé thăm nơi nào nhất và tại sao?)
d. In pairs: Which cave would you like to visit the most, and who would you take with you? Why?
(Theo cặp: Bạn muốn ghé thăm hang động nào nhất và bạn sẽ dẫn ai đi cùng? Tại sao?)
In pairs. Take turn discussing the natural wonders below and decide on the best one for each category.
(Theo cặp. Lần lượt thảo luận về những kỳ quan thiên nhiên dưới đây và quyết định lựa chọn kỳ quan thiên nhiên phù hợp nhất cho mỗi danh mục.)
A: Let’s choose a beach first
B: How about An Bàng Beach?
A: Hmm. It’s OK, but Đất Dốc Beach is much more relaxing.
(A: Hãy chọn bãi biển trước đã
B: Bãi biển An Bàng thì sao?
A: Ừm. Nó ổn, nhưng bãi biển Đất Dốc thư giãn hơn nhiều.)
VIETNAM'S TOP 5 NATURAL WONDERS
a. You're making a list of Vietnam's top five natural wonders. In groups of three: Discuss which wonders to add to the list and fill in the boxes.
(Bạn đang lập danh sách 5 kỳ quan thiên nhiên hàng đầu của Việt Nam. Theo nhóm ba người: Thảo luận những điều kỳ diệu cần thêm vào danh sách và điền vào các ô.)
A: Let's add Mount Langbiang to the list
B: Hmm. I think Mount Sơn Trà is a much better choice. Its view is far nicer than Mount Langbiang's.
(A: Hãy thêm núi Langbiang vào danh sách
B: Ừm. Tôi nghĩ núi Sơn Trà là sự lựa chọn tốt hơn nhiều. Tầm nhìn của nó đẹp hơn nhiều so với núi Langbiang.)
b. Join another group and share your ideas. Say whether you agree or disagree with the other students' choices and why.
(Tham gia một nhóm khác và chia sẻ ý tưởng của bạn. Cho biết bạn đồng ý hay không đồng ý với lựa chọn của học sinh khác và tại sao.)
I don't think Mount Son Trà should be on the list. The view from Mount Fansipan is far more scenic.
(Tôi không nghĩ núi Sơn Trà nên có trong danh sách. Khung cảnh nhìn từ đỉnh Fanxipan đẹp hơn rất nhiều.)
In pairs: Look at the picture. What can you see? What causes problems like this?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Điều gì gây ra vấn đề như thế này?)
e. In pairs: Who do you think had the best idea? Why?
(Theo cặp: Bạn nghĩ ai có ý tưởng hay nhất? Tại sao?)
a. In pairs: Take turns asking and answering about how you feel about the actions and suggesting solutions, then politely disagree and give the next solution.
(Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời cảm nhận của bạn về hành động đó và đề xuất giải pháp, sau đó lịch sự không đồng ý và đưa ra giải pháp tiếp theo.)
A: How do you feel about having picnics at the beach?
B: I don't mind having picnics, but they can cause littering.
A: Yeah. That's why people should stop bringing food.
B: That's not a bad idea, but I think...
(A: Bạn cảm thấy thế nào khi đi dã ngoại ở bãi biển?
B: Tôi không ngại tổ chức dã ngoại, nhưng chúng có thể gây ra tình trạng xả rác.
A: Vâng. Đó là lý do tại sao mọi người nên ngừng mang theo thức ăn.
B: Đó không phải là một ý tưởng tồi, nhưng tôi nghĩ...)
Actions |
Problems |
Possible Solutions |
Having picnics |
Cause littering |
• people - stop bringing food • government - consider adding more trash cans • rangers - not keep letting people have picnics
|
Having group tour |
Damage rock formations |
• people - stop touching them • government - keep building more fences • government - consider limiting tour sizes |
Exploring on your own |
Disturb the nature |
• rangers - not keep letting people explore on their own • people - stop going off paths • government - consider fining people who disturb wildlife |
Tạm dịch
Actions (Hành động) |
Problems (Vấn đề) |
Possible Solutions (Phương pháp khả thi) |
Having picnics (Đi dã ngoại) |
Cause littering (Gây ra xả rác) |
• people - stop bringing food • government - consider adding more trash cans • rangers - not keep letting people have picnics (người dân - ngừng mang theo thức ăn • chính phủ - xem xét bổ sung thêm thùng rác • kiểm lâm - không tiếp tục cho người dân đi dã ngoại) |
Having group tour (Có chuyến tham quan theo nhóm) |
Damage rock formations (Phá hủy các khối đá) |
• people - stop touching them • government - keep building more fences • government - consider limiting tour sizes (• con người - ngừng chạm vào chúng • chính phủ - tiếp tục xây thêm hàng rào • chính phủ - xem xét giới hạn quy mô chuyến tham quan) |
Exploring on your own (Tự mình khám phá) |
Disturb the nature (Làm xáo trộn thiên nhiên) |
• rangers - not keep letting people explore on their own • people - stop going off paths • government - consider fining people who disturb wildlife (• kiểm lâm - không tiếp tục để mọi người tự mình khám phá • mọi người - đừng đi chệch hướng nữa • chính phủ - xem xét phạt tiền những người làm phiền động vật hoang dã) |
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
b. Join another pair. Tell them how you feel about each of the actions, then share the solutions you discussed.
(Tham gia một cặp khác. Hãy cho họ biết cảm nhận của bạn về từng hành động, sau đó chia sẻ các giải pháp mà bạn đã thảo luận.)
In pairs: Look at the picture. What type of natural wonder can you see? What information would you like to learn about it? Why?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy loại kỳ quan thiên nhiên nào? Bạn muốn tìm hiểu thông tin gì về nó? Tại sao?)
d. In pairs: Would you like to visit Son Doong Cave? Why? What information did you find the most interesting in the article?
(Theo cặp: Bạn có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không? Tại sao? Thông tin nào bạn thấy thú vị nhất trong bài viết?)
b. Swap roles and repeat. Student A, answer Student B's questions about Mount Everest
(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về đỉnh Everest)
What ancient or historical sites are there in your country?
(Ở nước bạn có những di tích cổ xưa hoặc lịch sử nào?
4. Imagine you visited some natural wonders in Exercise 1. Tell your partner about your trip.
(Hãy tưởng tượng bạn đã đến thăm một số kỳ quan thiên nhiên trong Bài tập 1. Hãy kể cho bạn cùng lớp nghe về chuyến đi của bạn.)
8. Collect information about a natural wonder in your country under the heading name, place and description. Present the information to the class.
(Thu thập thông tin về một kỳ quan thiên nhiên ở nước bạn dưới tiêu đề tên, địa điểm và mô tả. Trình bày thông tin trước lớp.)
Culture Spot Hạ Long Bay is in northern Việt Nam. In 1994, the United Nations declared Hạ Long Bay a UNESCO World Heritage Site. The bay is special because it has around 2,000 islands, and they are home to a variety of unique animal and plant life. (Vịnh Hạ Long nằm ở phía bắc Việt Nam. Năm 1994, Liên Hợp Quốc tuyên bố Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới của UNESCO. Vịnh này rất đặc biệt vì nó có khoảng 2.000 hòn đảo và chúng là nơi sinh sống của nhiều loại động vật và thực vật độc đáo.) |
Find information about a natural wonder in the UK. (Tìm thông tin về một kỳ quan thiên nhiên ở Anh.)
4. Think: Imagine you went on holiday last month. Tell your partner about your travel experience. Talk about destination, accommodation, length and activities.
(Hãy suy nghĩ: Hãy tưởng tượng bạn đi nghỉ vào tháng trước. Kể cho đối tác của bạn về trải nghiệm du lịch của bạn. Nói về điểm đến, chỗ ở, thời gian và các hoạt động.)
3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas below and/or your ideas.
(Diễn lại một đoạn hội thoại tương tự. Sử dụng đoạn hội thoại trong Bài tập 1 làm mẫu và các ý dưới đây và/hoặc ý của bạn.)
DESTINATION: the Harbour of Rio de Janeiro, Brazil (ĐIỂM ĐẾN: Cảng Rio de Janeiro, Brazil) TRANSPORT: plane to Mexico City, train to the harbour (DI CHUYỂN: Máy bay tới Mexico City, tàu tới bến cảng) ACCOMMODATION: hotel with lots of facilities (CHỖ Ở: khách sạn với rất nhiều tiện nghi) LENGTH OF STAY: one week (THỜI GIAN LƯU TRÚ: một tuần) ACTIVITIES: experience the nightlife, go shopping (HOẠT ĐỘNG: trải nghiệm cuộc sống về đêm, mua sắm) |
DESTINATION: the Hoàng Liên Sơn Mountain Range, Việt Nam (ĐỊA ĐIỂM: Dãy núi Hoàng Liên Sơn, Việt Nam) TRANSPORT: plane to Hà Nội, bus to the mountain range (PHƯƠNG TIỆN: máy bay về Hà Nội, xe buýt lên núi) ACCOMMODATION: camping tent (CHỖ Ở: lều cắm trại) LENGTH OF STAY: three days (THỜI GIAN LƯU TRÚ: ba ngày) ACTIVITIES: take photos, go hiking (HOẠT ĐỘNG: chụp ảnh, leo núi) |
4. Collect the information from the text about Phú Quốc Island under the headings location, type of holiday, accommodation and what to see and do. Present the information to the class.
(Thu thập thông tin từ văn bản về Đảo Phú Quốc dưới tiêu đề vị trí, loại hình kỳ nghỉ, chỗ ở và những gì nên xem và làm. Trình bày thông tin trước lớp.)
6. Suggest a destination in your country for each type of holiday in Exercise 5.
(Đề xuất một điểm đến ở đất nước của bạn cho từng loại kỳ nghỉ ở Bài tập 5.)