Đề bài

5. Look at the diagram. It shows different aspects which might be problematic for people when they move to a big town or city. In pairs, follow these steps.

(Nhìn vào sơ đồ. Nó cho thấy những khía cạnh khác nhau có thể gây rắc rối cho mọi người khi họ chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố lớn. Theo cặp, hãy làm theo các bước sau.)

• Talk to each other about why these things might be problematic.

(Nói chuyện với nhau về lý do tại sao những điều này có thể gây rắc rối.)

• Say which problem would be most difficult for you.

(Hãy cho biết vấn đề nào là khó khăn nhất đối với bạn.)

Why can these things cause problems when people move to a big town or city?

(Tại sao những điều này có thể gây ra vấn đề khi mọi người chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố lớn?)

+ travelling around (đi du lịch khắp nơi)

+ making new friends (kết bạn mới)

+ doing leisure activities (thực hiện các hoạt động giải trí)

+ shops  and prices (cửa hàng và giá cả)

+ noise and pollution (tiếng ồn và ô nhiễm)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Học sinh tự thực hiện.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

5. Complete the WRITING FOCUS. Use the words and expressions in purple in the text.

(Hoàn thành TẬP TRUNG VIẾT. Sử dụng các từ và cách diễn đạt màu tím trong văn bản.)

WRITING FOCUS (Tập trung viết)

A 'for and against' essay (Một bài văn thuyết phục và phản bác)

Introduction (Giới thiệu)

• Begin with general or factual comments on the topic.

(Bắt đầu bằng những nhận xét chung chung hoặc thực tế về chủ đề này.)

Many young people beginning university choose to live in dorms.

(Nhiều bạn trẻ bắt đầu học đại học chọn sống ở ký túc xá.)

• End with a statement that mentions both sides of the issue.

(Kết thúc bằng một phát biểu đề cập đến cả hai mặt của vấn đề.)

Although there are several potential downsides to.... there are also numerous benefits.

(Mặc dù có một số nhược điểm tiềm ẩn nhưng... cũng có rất nhiều lợi ích.)

• Paraphrase the task question. (Diễn giải câu hỏi bài tập.)

While some students opt → choose to move away and live on their own or with roommates, others choose to remain → stay in their hometown and continue living with their parents. Although there are downsides→ disadvantages of this trend, there are potential benefits → advantages to students.

(Trong khi một số sinh viên lựa chọn → chọn chuyển đi nơi khác và sống một mình hoặc với bạn cùng phòng, những sinh viên khác chọn ở lại → ở lại quê hương và tiếp tục sống với bố mẹ. Mặc dù có những nhược điểm → nhược điểm của xu hướng này nhưng vẫn có những lợi ích → lợi ích tiềm tàng đối với sinh viên.)

For example: (Ví dụ)

Although there are downsides of this trend, there are potential benefits to students.

(Mặc dù có những mặt trái của xu hướng này nhưng vẫn có những lợi ích tiềm tàng đối với sinh viên.)

= Although living with parents has its disadvantages, it also offers potential advantages.

(Mặc dù việc sống chung với cha mẹ có những bất lợi nhưng nó cũng mang lại những lợi ích tiềm ẩn.)

Main paragraphs (Đoạn văn chính)

• Present arguments for in one paragraph and arguments against in another.

(Trình bày những lập luận ủng hộ ở một đoạn văn và những lập luận phản đối ở một đoạn văn khác.)

The first / One / A further / Another / (2) ______  another benefit / plus / drawback / downside of..

(Cái đầu tiên / Một / Một cái nữa / Khác / (2) ______ một lợi ích / ưu điểm / nhược điểm / nhược điểm khác của..)

There are numerous / potential / clear / considerable pluses / (3) _______ to …

(Có rất nhiều / tiềm năng/ rõ ràng/ điểm cộng đáng kể / (3) _______ đến …)

One of the most (4) ________ / most persuasive / strongest arguments for / against... is …

(Một trong những (4) lý lẽ thuyết phục nhất/mạnh mẽ nhất ủng hộ/phản đối... là…)

• Develop and support some of your arguments with additional comments or examples.         

(Phát triển và hỗ trợ một số lập luận của bạn bằng những nhận xét hoặc ví dụ bổ sung.)

This allows residents to save time and money.

(Điều này giúp cư dân tiết kiệm thời gian và chi phí.)

• Make comparisons.

(Làm sự so sánh.)

In the same (5) _________

(Trong cùng một (5) _________)

Similarly, / Equally, / (6) _______

(Tương tự, / Tương tự, / (6) _______)

Conclusion (Phần kết luận)

• Make a summarizing statement.

(Phát biểu tóm tắt.)

All things (7) _________ All in all, / On balance, there are pros and cons to.

(Tất cả mọi thứ (7) _________ Nói chung, / Xét về mặt cân bằng, đều có những ưu và nhược điểm.)

• End with your personal opinion.

(Kết thúc bằng ý kiến cá nhân của bạn.)

Personally, I think / feel / believe / (8) _______ …

(Cá nhân tôi nghĩ / cảm thấy / tin / (8) _______ …)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

6. Write an essay (180 – 200 words) to present your arguments for and against the following statement.

(Viết một bài luận (180 – 200 từ) để trình bày những lập luận ủng hộ và phản đối câu phát biểu sau đây.)

Many young people who enter higher education choose to study in their hometown and continue living with their parents throughout their university years.

(Nhiều bạn trẻ bước vào bậc đại học đã chọn cách học ở quê nhà và tiếp tục sống với bố mẹ trong suốt những năm đại học.)

Write an essay in which you present arguments for and against this arrangement.

(Viết một bài luận trong đó bạn trình bày các lập luận ủng hộ và phản đối sự sắp xếp này.)

• What general or factual comments could you make on the topic?

(Bạn có thể đưa ra nhận xét chung hoặc thực tế nào về chủ đề này?)

• Write down arguments for and against the topic and choose the ones you want to use. Which argument(s) will you develop and support and how?

(Viết ra những lập luận ủng hộ và phản đối chủ đề và chọn những lập luận bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ phát triển và ủng hộ những lập luận nào và bằng cách nào?)

• What is your personal opinion on the topic? Where will you include it?

(Ý kiến cá nhân của bạn về chủ đề này là gì? Bạn sẽ đưa nó vào đâu?)

Use the mindmap below to help you.

(Hãy sử dụng sơ đồ tư duy dưới đây để giúp bạn.)

- Arguments for (Luận cứ cho)

+ Emotional, practical, and financial support from family

(Sự hỗ trợ về tinh thần, thiết thực và tài chính từ gia đình)

+ Cultural and family values maintained

(Các giá trị văn hóa, gia đình được duy trì)

+ Financial benefits: money saved on housing, food, and other living expenses

(Lợi ích tài chính: tiền tiết kiệm được về nhà ở, thực phẩm và các chi phí sinh hoạt khác)

- Arguments against

+ Missed opportunities for internships, networking, and career development

(Bỏ lỡ cơ hội thực tập, kết nối và phát triển nghề nghiệp)

+ Lack of privacy and personal space

(Thiếu sự riêng tư và không gian cá nhân)

+ A sign of immaturity or lack of ambition

(Dấu hiệu của sự non nớt hoặc thiếu tham vọng)

+ Lack of exposure to cultures, an experiences                                             

(Thiếu tiếp xúc với các nền văn hóa, trải nghiệm)

Xem lời giải >>