Đề bài

b. Now, complete the table with your ideas.

(bây giờ hãy hoàn thành bảng với ý tưởng của bạn.)

    AI: Good or Bad?

(AI: Tốt hay Xấu?)

 

Pros

(ưu điểm)

 

Cons

(nhược điểm)

 

Lời giải chi tiết :

    AI: Good or Bad?

(AI: Tốt hay Xấu?)

 

Pros

(ưu điểm)

1. Humanitarian Applications: AI can be used for humanitarian purposes such as disaster response, healthcare delivery, and environmental conservation, helping to address pressing global challenges.

(Ứng dụng nhân đạo: AI có thể được sử dụng cho các mục đích nhân đạo như ứng phó thảm họa, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo tồn môi trường, giúp giải quyết các thách thức toàn cầu cấp bách.)

2. Innovation: AI can facilitate innovation by processing vast amounts of data and identifying patterns, leading to new discoveries and advancements in science and technology.

(Đổi mới: AI có thể tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới bằng cách xử lý lượng lớn dữ liệu và xác định các mẫu, dẫn đến những khám phá và tiến bộ mới trong khoa học và công nghệ.)

Cons

(nhược điểm)

1. Ethical Concerns: The use of AI raises ethical dilemmas related to privacy, bias, accountability, and control, posing risks to individual rights and societal values.

(Mối lo ngại về đạo đức: Việc sử dụng AI đặt ra những tình huống khó xử về mặt đạo đức liên quan đến quyền riêng tư, thành kiến, trách nhiệm giải trình và kiểm soát, gây ra rủi ro đối với quyền cá nhân và giá trị xã hội.)

2. Environmental Impact: The rapid development and deployment of AI technologies may contribute to environmental degradation, resource depletion, and energy consumption, exacerbating climate change and ecological crises.

(Tác động đến môi trường: Việc phát triển và triển khai nhanh chóng các công nghệ AI có thể góp phần làm suy thoái môi trường, cạn kiệt tài nguyên và tiêu thụ năng lượng, làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu và khủng hoảng sinh thái.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Al applications in education

(Ứng dụng Al trong giáo dục)

1. Work in groups. Discuss what the pictures in the article below show and where you might see them.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những hình ảnh trong bài viết dưới đây cho thấy điều gì và bạn có thể nhìn thấy chúng ở đâu.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. Work in groups. Discuss the following question. Which of the Al applications do you think your school can adopt?

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây. Bạn nghĩ trường của bạn có thể áp dụng ứng dụng AI nào?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Work in groups. Discuss the questions.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)

1. How can each application in 1 be used in education?

(Mỗi ứng dụng trong phần 1 có thể ứng dụng như thế nào trong giáo dục?)

2. What are the advantages and disadvantages of each application?

(Ưu điểm và nhược điểm của từng ứng dụng là gì?)

Example: (Ví dụ)

A: What do you think about chatbots?

(Bạn nghĩ gì về chatbot?)

B: I think a chatbot app is an effective application because it can help students understand difficult concepts and provide instant and personalised support throughout the course.

(Tôi nghĩ ứng dụng chatbot là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể giúp học viên hiểu các khái niệm khó và cung cấp hỗ trợ tức thời và được cá nhân hóa trong suốt khóa học.)

C: I agree. If available, we can use it during and after classes to clarify points and get feedback on homework.

(Tôi đồng ý. Nếu có, chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau giờ học để làm rõ các luận điểm và nhận phản hồi về bài tập về nhà.)

A: Yes, but there are also disadvantages. Chatbots may not be able to answer complex questions that need making decisions.

(Đúng vậy, nhưng nó cũng có những nhược điểm. Nhiều chatbot có thể không trả lời được những câu hỏi phức tạp cần đưa ra quyết định.)

B: In addition, if learners always wait for ready-made answers, they may become lazy and may not develop critical thinking skills.

(Ngoài ra, nếu người học luôn chờ đợi những câu trả lời có sẵn, họ có thể trở nên lười biếng và không phát triển được kỹ năng tư duy phản biện.)

C: That's a good point. Chatbots can't replace human interaction and lack personal connections.

(Đó là một điểm tốt. Chatbots không thể thay thế sự tương tác của con người và thiếu kết nối cá nhân.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Prepare a summary of your discussion and report to the whole class.

(Chuẩn bị bản tóm tắt cuộc thảo luận của bạn và báo cáo cho cả lớp.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Operating a home robot

(Vận hành robot gia đình)

1. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

1. Would you like to have a robot to help you in your daily life?

(Bạn có muốn có một robot giúp đỡ bạn trong cuộc sống hàng ngày không?)

2. What would you like it to do for you?

(What would you like it to do for you?)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

4. Work in pairs. Discuss the following questions. Do you want to have the same type of robot? Why/Why not?

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây. Bạn có muốn có cùng loại robot không? Tại sao/ tại sao không?)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Work in pairs. Discuss the following questions. What types of AI are widely used in Viet Nam? How do you think robots and AI will develop in Viet Nam in the future?

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây. Những loại AI nào được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam? Bạn nghĩ robot và AI sẽ phát triển như thế nào ở Việt Nam trong tương lai?)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

AI IN OUR DAILY LIVES

(TRÍ TUỆ NHÂN TẠO TRONG CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY CỦA CHÚNG TA)

Your class is organising a Technology Fair. The theme is 'AI in our daily lives'. Work in groups. Think of a way of using AI in your daily life. This can be an existing or a new application. Use these questions as cues.

(Lớp của bạn đang tổ chức Hội chợ Công nghệ. Chủ đề là 'AI trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta'. Làm việc nhóm. Hãy nghĩ cách sử dụng AI trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Đây có thể là một ứng dụng hiện có hoặc một ứng dụng mới. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)

- What is the AI application? (If it's a new application, give it a name.)

(Ứng dụng AI là gì? (Nếu đó là một ứng dụng mới, hãy đặt tên cho nó.))

- What is its purpose?

(Công dụng của nó là gì?)

- How does it work?

(Nó hoạt động như thế nào?)

- How will it improve your life?

(Nó sẽ cải thiện cuộc sống của bạn như thế nào?)

Present your idea to the class in the form of an oral presentation, a poster, or a leaflet.

(Trình bày ý tưởng của bạn trước lớp dưới hình thức thuyết trình, áp phích hoặc tờ rơi.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

In pairs: Look at the picture. What kind of technology is she using? What could she be using it for?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Cô ấy đang sử dụng loại công nghệ nào? Cô ấy có thể dùng nó để làm gì?)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

f. In pairs: Which things in your life will be different because of AI? Why?

(Theo cặp: Những điều nào trong cuộc sống của bạn sẽ khác đi vì AI? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

a. Listen, then take turns talking about your feelings about how AI will make your life different using the prompts and the symbols.

(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt nói về cảm xúc của bạn về việc AI sẽ làm cho cuộc sống của bạn trở nên khác biệt như thế nào bằng cách sử dụng các gợi ý và ký hiệu.)

Hopefully, boring tasks will be automated.

(Hy vọng rằng những công việc nhàm chán sẽ được tự động hóa.)

I'm not sure what you mean.

(Tôi không chắc ý bạn là gì.)

I mean Al will do our chores for us.

(Ý tôi là Al sẽ làm việc nhà cho chúng ta.)

Hopefully (hy vọng)

Surprisingly (thật ngạc nhiên)

Fortunately (may mắn thay)

Unfortunately (Không may)

boring tasks will be automated/ AI will do our chores for us

 

cars will become fully autonomous/ cars will use AI to drive everywhere

 

many jobs will become obsolete/ AI will replace humans in many jobs

 

AI will be used a lot in education/ AI could run university classes

 

entertainment will be taken over by AI/ AI will be able to make movies and games      

 

AI will monitor our health for us/ new gadgets will tell us if were sick

 

Xem lời giải >>
Bài 12 :

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

a. In pairs: Express your feelings about how Al will make your lives different in each of the categories below.

(Theo cặp: Thể hiện cảm xúc của bạn về việc Al sẽ khiến cuộc sống của bạn trở nên khác biệt như thế nào trong từng hạng mục dưới đây.)

Job (công việc) -   home life (cuộc sống gia đình)-   health (sức khỏe)

education (giáo dục)  -    shopping (mua sắm)  - entertainment (giải trí)

- Hopefully, AI will make some jobs much easier in the future.

(Hy vọng rằng AI sẽ làm cho một số công việc trở nên dễ dàng hơn nhiều trong tương lai.)

AI might, unfortunately, take away our jobs completely.

(Thật không may, AI có thể lấy đi hoàn toàn công việc của chúng ta.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

b. What things in your daily life do you think you will use AI for? Why?

(Bạn nghĩ mình sẽ sử dụng AI vào những việc gì trong cuộc sống hàng ngày? Tại sao?)

Cleaning robots and kitchen appliances will, fortunately, be controlled using AI.

(May mắn thay, robot làm sạch và thiết bị nhà bếp sẽ được điều khiển bằng AI.)

Surprisingly, well use AI for education as it will know exactly what we need to learn.

(Điều đáng ngạc nhiên là hãy sử dụng AI cho giáo dục vì nó sẽ biết chính xác những gì chúng ta cần học.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

In pairs: Look at the picture. What's the man's job? How will AI help him with the things he has to do each day?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Công việc của người đàn ông là gì? AI sẽ giúp anh ấy những việc anh ấy phải làm mỗi ngày như thế nào?)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

d. In pairs: Which type of job do you think AI will take over first? Why?

(Làm theo cặp: Bạn nghĩ Al sẽ đảm nhận loại công việc nào đầu tiên? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

a. Listen, then discuss AI's impact on the jobs below using the pictures and prompts.

(Nghe, sau đó thảo luận về tác động của AI đối với các công việc bên dưới bằng cách sử dụng hình ảnh và lời nhắc.)

  What will AI’s impact be on being a doctor?

(Tác động của AI sẽ như thế nào đối với việc trở thành bác sĩ?)

  A doctor's job is such a complicated job that AI will be used.

(Công việc của bác sĩ là một công việc phức tạp đến mức AI sẽ được sử dụng.)

  Yes, but it’s such a sensitive job that AI won’t take over.     

(Đúng, nhưng đó là một công việc nhạy cảm nên AI sẽ không đảm nhận được.)

  Sure. Being a doctor is such emotional work that humans will be needed.

(Chắc chắn. Làm bác sĩ là một công việc đầy cảm xúc nên cần có con người.)

A: complicated/AI/used  

B: sensitive/AI/not take over  

A: emotional/humans/needed             

A: tedious/AI/take over

B: basic/AI/perfect

A: boring/humans/not want

A: sensitive/AI/not used     

B:emotional/AI/cannot  
A: need soft skills/only/humans/do     

A: stressful/AI/used

B: difficult/AI/perfect

A: exciting/humans/want

 

Xem lời giải >>
Bài 18 :

b. Practice using your own ideas.

(Thực hành sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

a. What will AI's impact on jobs and work be? In pairs: Describe features of the jobs and work below and say if AI won't be used in, will be used in, or will take over each job.

(Tác động của AI tới việc làm và công việc sẽ như thế nào? Theo cặp: Mô tả đặc điểm của các công việc và công việc dưới đây và cho biết liệu AI sẽ không được sử dụng, sẽ được sử dụng hoặc sẽ đảm nhận từng công việc.)

 policing the city (cảnh sát thành phố)         soldier (bộ đội)                teacher (giáo viên)        

washing a motorbike (rửa xe máy)     engineer (kĩ sư)              coding (mã hóa)

_____ (your choice) (lựa chọn của bạn)

  Policing the city is such difficult work that Al will be used in the future. 

(Kiểm soát an ninh thành phố là một công việc khó khăn nên Al sẽ được sử dụng trong tương lai.)

  Yes, I agree, but it’s such sensitive work that Al won't take over.     

(Đúng, tôi đồng ý, nhưng đó là công việc nhạy cảm nên Al sẽ không đảm nhận.)

  That's right. A police officer's job can be such an emotional job that humans will always be needed.

(Đúng rồi. Công việc của cảnh sát có thể là một công việc đầy cảm xúc nên luôn cần đến con người.)

Xem lời giải >>
Bài 20 :

b. What new jobs do you think will be created as a result of AI? Why?

(Bạn nghĩ những công việc mới nào sẽ được tạo ra nhờ AI? Tại sao?)

Humans will have to manage AI, so maybe an 'AI Manager' job will be created.

(Con người sẽ phải quản lý AI nên có thể một công việc 'AI Manager' sẽ được tạo ra.)

Xem lời giải >>
Bài 21 :

In pairs: Look at the pictures. How are the people rising artificial intelligence (Al)? What are some effects that AI has on our lives?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Người dân đang phát triển trí tuệ nhân tạo (Al) như thế nào? Al có tác dụng gì đối với cuộc sống của chúng ta?)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

c. In pairs: Do you agree with the scientist’s opinions? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn có đồng ý với ý kiến của các nhà khoa học không? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

e. In pairs: What other advantages and disadvantages of AI can you think of?

(Theo cặp: Bạn có thể nghĩ đến những ưu điểm và nhược điểm nào khác của AI?)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

a. In pairs: Do you agree or disagree with these opinions? Do you think the benefits of AI outweigh the drawbacks? Why (not)?

(Bạn đồng ý hay không đồng ý với những ý kiến này? Bạn có nghĩ lợi ích của AI lớn hơn những hạn chế không? Tại sao?)

AI will take over all areas of our lives, and humans won't need to work.                              

(AI sẽ tiếp quản mọi lĩnh vực trong cuộc sống của chúng ta và con người sẽ không cần phải làm việc.)

Humans will become lazy and less intelligent if we rely on AI for everything.

(Con người sẽ trở nên lười biếng và kém thông minh hơn nếu dựa vào AI trong mọi việc.)

AI will he us achieve great progress, such as curing all diseases and living in space.                                

(AI sẽ giúp chúng ta đạt được những tiến bộ vượt bậc, chẳng hạn như chữa khỏi mọi bệnh tật và sống trong không gian.)

In the future, AI might become more intelligent than humans and take over the world.

(Trong tương lai, AI có thể trở nên thông minh hơn con người và chiếm lĩnh thế giới.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

b. Discuss how AI could improve your life in the topic you chose.

(Thảo luận về cách AI có thể cải thiện cuộc sống của bạn trong chủ đề bạn đã chọn.)

Xem lời giải >>
Bài 26 :

c. Tell another group your ideas.

(Nói với nhóm khác ý tưởng của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 27 :

4. Which of the Al-powered robots (1-6) in Exercise 1 do you find the most useful? Why? Tell your partner.

(Những loại rô bốt trang bị trí tuệ nhân tạo nào (1-6) trong Bài 1 mà bạn cảm thấy hữu ích nhất? Tại sao? Nói với bạn cùng bàn của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 28 :

1. Look at the pictures and read the title. What do you think the text is about?

(Nhìn vào các bức tranh và đọc tiêu đề. Bạn nghĩ bài đọc nói về điều gì?)

Xem lời giải >>
Bài 29 :

7. Which apps in Exercise 5 do you find the most useful? Why? Tell your partner.

(Ứng dụng nào trong Bài 5 mà bạn cảm thấy hữu ích nhất? Tại sao? Nói với bạn cùng bàn của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 30 :

9. What do you use AI apps for? Tell your partner.

(Bạn dùng các ứng dụng AI để làm gì? Nói với bạn cùng bàn của bạn.)

Xem lời giải >>