Đề bài

Speaking: TOGETHER, WE CAN HELP!

a. You and your friends want to volunteer for an environmental charity. In pairs: Read about the two charities' work below and discuss their impact on the environment. Then choose which charity you want to volunteer for.

(Bạn và bạn bè của bạn muốn tình nguyện cho một tổ chức từ thiện môi trường. Theo cặp: Đọc về công việc của hai tổ chức từ thiện dưới đây và thảo luận về tác động của chúng đối với môi trường. Sau đó chọn tổ chức từ thiện mà bạn muốn tình nguyện.)

- I think organizing beach clean-ups is pretty important.

(Tôi nghĩ việc tổ chức dọn dẹp bãi biển là khá quan trọng.)

I agree. The beaches will get dirty, and tourists won't visit them unless we clean them up.

(Tôi đồng ý. Các bãi biển sẽ bẩn và khách du lịch sẽ không đến thăm trừ khi chúng ta dọn sạch chúng.)

- You're right. As long as they look nice, lots of tourists will still visit them.

(Bạn nói đúng. Miễn là chúng trông đẹp thì rất nhiều khách du lịch vẫn sẽ đến thăm chúng.)

A Drop in the Ocean

(Một giọt nước trong đại dương)

• Organize beach clean-ups

(Tổ chức dọn dẹp bãi biển)

• Rescue endangered or injured marine life

(Cứu hộ sinh vật biển đang bị đe dọa hoặc bị thương)

• Protest against overfishing

(Phản đối việc đánh bắt quá mức)

• Inform the public about companies that pollute the oceans

(Thông báo cho công chúng về các công ty gây ô nhiễm đại dương)

Forever Forests

(Rừng vĩnh cửu)

• Fight for laws to reduce deforestation

(Đấu tranh đòi luật giảm nạn phá rừng)

• Plant trees to rebuild animals' habitats

(Trồng cây để xây dựng lại môi trường sống của động vật)

• Rescue and breed endangered forest animals

(Cứu hộ và nhân giống các loài động vật rừng có nguy cơ tuyệt chủng)

•Teach children about the importance of forests

(Dạy trẻ về tầm quan trọng của rừng)

 

Lời giải chi tiết :

A: Have you heard about the recent efforts to rescue endangered or injured marine life?

B: Yes, I think it's incredible how organizations are dedicated to saving marine animals.

A: Absolutely. By rescuing these animals, they're not only preventing species extinction but also preserving the balance of marine ecosystems.

B: Definitely. It's crucial for maintaining biodiversity and the health of our oceans.

(A: Bạn đã nghe nói về những nỗ lực gần đây để giải cứu sinh vật biển đang bị đe dọa hoặc bị thương chưa?

B: Vâng, tôi nghĩ thật đáng kinh ngạc khi các tổ chức lại tận tâm cứu lấy động vật biển.

Đ: Chắc chắn rồi. Bằng cách giải cứu những loài động vật này, chúng không chỉ ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài mà còn bảo vệ sự cân bằng của hệ sinh thái biển.

B: Chắc chắn rồi. Điều quan trọng là duy trì đa dạng sinh học và sức khỏe của đại dương của chúng ta.)

 

A: I read about protests against overfishing. What are your thoughts on that?

B: Overfishing is a significant issue that threatens the stability of marine ecosystems and the livelihoods of coastal communities.

A: Exactly. By protesting against overfishing, organizations are advocating for sustainable fishing practices and the protection of fish stocks.

B: Their actions can lead to better management of fisheries and the restoration of depleted fish populations.

(A: Tôi đã đọc về các cuộc biểu tình phản đối việc đánh bắt quá mức. Bạn có những suy nghĩ gì?

B: Đánh bắt quá mức là một vấn đề nghiêm trọng đe dọa sự ổn định của hệ sinh thái biển và sinh kế của các cộng đồng ven biển.

Đ: Chính xác. Bằng cách phản đối việc đánh bắt quá mức, các tổ chức đang ủng hộ các hoạt động đánh bắt bền vững và bảo vệ nguồn cá.

B: Hành động của họ có thể dẫn đến việc quản lý nghề cá tốt hơn và phục hồi quần thể cá đang cạn kiệt.)

 

A: Did you know that some organizations are informing the public about companies that pollute the oceans?

B: Yes, I think it's important for consumers to be aware of the environmental impact of their purchasing decisions.

A: Absolutely. By raising awareness about ocean pollution, these organizations are encouraging people to make more sustainable choices and hold polluting companies accountable.

B: It's a crucial step towards reducing marine pollution and protecting our oceans for future generations.

(A: Bạn có biết rằng một số tổ chức đang thông báo cho công chúng về các công ty gây ô nhiễm đại dương không?

B: Vâng, tôi nghĩ điều quan trọng là người tiêu dùng phải nhận thức được tác động môi trường từ các quyết định mua hàng của họ.

A: Chắc chắn rồi. Bằng cách nâng cao nhận thức về ô nhiễm đại dương, các tổ chức này đang khuyến khích mọi người đưa ra những lựa chọn bền vững hơn và yêu cầu các công ty gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm.

B: Đó là một bước quan trọng hướng tới việc giảm ô nhiễm biển và bảo vệ đại dương của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)

 

A: Have you heard about the fight for laws to reduce deforestation?

B: Yes, deforestation is a pressing issue that contributes to habitat loss, biodiversity decline, and climate change.

A: By advocating for laws to reduce deforestation, organizations are working towards preserving forest ecosystems and mitigating the effects of climate change.

B: Their efforts can lead to improved forest management practices and the protection of invaluable ecosystems.

(A: Bạn đã nghe nói về cuộc đấu tranh đòi luật pháp để giảm nạn phá rừng chưa?

B: Đúng, nạn phá rừng là một vấn đề cấp bách góp phần làm mất môi trường sống, suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.

A: Bằng cách ủng hộ luật giảm nạn phá rừng, các tổ chức đang nỗ lực bảo tồn hệ sinh thái rừng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

B: Những nỗ lực của họ có thể dẫn đến cải thiện các hoạt động quản lý rừng và bảo vệ các hệ sinh thái vô giá.)

 

A: I recently learned about initiatives to plant trees to rebuild animals' habitats. What do you think?

B: Planting trees is essential for restoring degraded habitats and providing homes for wildlife.

A: Exactly. By planting trees, organizations are not only promoting biodiversity but also sequestering carbon and mitigating climate change.

B: Their actions contribute to the restoration of ecosystems and the conservation of endangered species.

(A: Gần đây tôi đã biết về sáng kiến trồng cây để xây dựng lại môi trường sống của động vật. Bạn nghĩ sao?

B: Trồng cây là điều cần thiết để khôi phục môi trường sống bị suy thoái và cung cấp nhà cho động vật hoang dã.

Đ: Chính xác. Bằng cách trồng cây, các tổ chức không chỉ thúc đẩy đa dạng sinh học mà còn cô lập carbon và giảm thiểu biến đổi khí hậu.

B: Hành động của họ góp phần phục hồi hệ sinh thái và bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

 

A: Have you heard about organizations that rescue and breed endangered forest animals?

B: Yes, I think it's commendable how they're working to prevent species extinction and preserve genetic diversity.

A: Absolutely. By rescuing and breeding endangered animals, they're helping to maintain healthy forest ecosystems and protect ecosystem services.

B: Their efforts are vital for conserving biodiversity and ensuring the survival of endangered species.

(A: Bạn đã nghe nói về các tổ chức cứu hộ và nhân giống các loài động vật rừng có nguy cơ tuyệt chủng chưa?

B: Vâng, tôi nghĩ thật đáng khen ngợi cách họ đang nỗ lực ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài và bảo tồn sự đa dạng di truyền.

A: Chắc chắn rồi. Bằng cách giải cứu và nhân giống các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, họ đang giúp duy trì hệ sinh thái rừng khỏe mạnh và bảo vệ các dịch vụ hệ sinh thái.

B: Những nỗ lực của họ rất quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học và đảm bảo sự sống sót của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

 

A: Lastly, what do you think about teaching children about the importance of forests?

B: I believe it's crucial to educate children about the value of forests and instill a sense of environmental stewardship from a young age.

A: Definitely. By teaching children about forests, organizations are fostering a deeper appreciation for nature and empowering future generations to protect our natural resources.

B: Their education programs can inspire children to become environmental advocates and make positive contributions to conservation efforts.

(A: Cuối cùng, bạn nghĩ gì về việc dạy trẻ em về tầm quan trọng của rừng?

B: Tôi tin rằng việc giáo dục trẻ em về giá trị của rừng và thấm nhuần ý thức quản lý môi trường từ khi còn nhỏ là rất quan trọng.

A: Chắc chắn rồi. Bằng cách dạy trẻ em về rừng, các tổ chức đang nuôi dưỡng sự trân trọng sâu sắc hơn đối với thiên nhiên và trao quyền cho các thế hệ tương lai để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.

B: Các chương trình giáo dục của họ có thể truyền cảm hứng cho trẻ em trở thành những người ủng hộ môi trường và đóng góp tích cực cho các nỗ lực bảo tồn.)

- We believe that volunteering for Forever Forests will allow us to make a significant and lasting impact on the environment by addressing the root causes of deforestation and promoting conservation efforts in forests worldwide.

(Chúng tôi tin rằng hoạt động tình nguyện cho Forever Forests sẽ cho phép chúng tôi tạo ra tác động đáng kể và lâu dài đến môi trường bằng cách giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của nạn phá rừng và thúc đẩy các nỗ lực bảo tồn rừng trên toàn thế giới.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Which of the green habits in 2 have also become your habits? Which one would you like to develop in the future?

(Thói quen xanh nào ở bài 2 cũng đã trở thành thói quen của bạn? Bạn muốn phát huy thói quen nào trong tương lai?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Paper: Reduce, Reuse, and Recyle!

(Giấy: Cắt giảm, Tái sử dụng, và Tái chế!)

1. How can we save trees, energy, and water used to make paper? Sort these activities into Reduce, Reuse, or Recycle activities.

(Làm thế nào chúng ta có thể tiết kiệm cây cối, năng lượng và nước dùng để sản xuất giấy? Sắp xếp các hoạt động này thành các hoạt động Giảm thiểu, Tái sử dụng hoặc Tái chế.)

a. Choosing recycled paper for daily use

______________

b. Sorting paper waste

______________

c. Printing on both sides of the paper

______________

d. Using old paper as compost

______________

e. Using reusable containers rather than paper for packaging

______________

f. Using smart devices to take notes instead of using paper

______________

g. Using the blank side of a sheet to take notes

______________

h. Avoiding printing things out as much as possible

______________

i. Keeping paper waste as clean as possible

______________

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Work in pairs. Talk about how to reduce, reuse, and recycle paper. Use these questions to help you.

(Làm việc theo cặp. Nói về cách giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế giấy. Sử dụng những câu hỏi này để giúp bạn.)

1. Which of the activities (a-i) above are you doing?

(Bạn đang thực hiện hoạt động nào (a-i) ở trên?)

2. Can you suggest more ideas? How will they help save the environment?

(Bạn có thể đề xuất thêm ý tưởng không? Chúng sẽ giúp bảo vệ môi trường như thế nào?)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Work in groups. Read the situations below and think of some possible responses to promote a greener lifestyle. Provide reasons for each answer.

(Làm việc nhóm. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ ra một số phản hồi có khả thi để thúc đẩy lối sống xanh hơn. Đưa ra lý do cho mỗi câu trả lời.)

1. After a club meeting, you notice that there are a lot of leaflets left, and they are only printed on one side. Your friend is asking you to help throw them away.

(Sau một buổi họp câu lạc bộ, bạn nhận thấy còn rất nhiều tờ rơi và chúng chỉ được in một mặt. Bạn của bạn đang nhờ bạn giúp vứt chúng đi.)

Example: 'Do not throw them away. We should reuse these leaflets by using the blank pages to take notes, which will save natural resources such as trees and water.'

(Đừng vứt chúng đi. Chúng ta nên tái sử dụng những tờ rơi này bằng cách sử dụng những trang trống để ghi chú, điều này sẽ tiết kiệm được tài nguyên thiên nhiên như cây cối và nước.)

2. Your group is preparing for a presentation, and everyone has found a lot of useful online material. A group member is asking you to print out about 50 pages of information for the group to read.

(Nhóm của bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình và mọi người đã tìm thấy rất nhiều tài liệu trực tuyến hữu ích. Một thành viên trong nhóm yêu cầu bạn in ra khoảng 50 trang thông tin để nhóm đọc.)

3. Your club is organising a meeting, including a game in which people should write down something about themselves to share with others. The club president is asking you to buy a lot of Post-it notes for the game.

(Câu lạc bộ của bạn đang tổ chức một cuộc họp, trong đó có một trò chơi mà mọi người nên viết ra điều gì đó về bản thân để chia sẻ với người khác. Chủ tịch câu lạc bộ đang yêu cầu bạn mua rất nhiều giấy ghi chú Post-it cho trò chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

4. Report your group's answers to the whole class. Vote for the most interesting responses.

(Báo cáo câu trả lời của nhóm bạn cho cả lớp. Bình chọn cho những câu trả lời thú vị nhất.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

4. Work in groups. Discuss these questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận những câu hỏi sau.)

How do you manage your household and garden waste? Is it environmentally friendly?

(Bạn quản lý rác thải sinh hoạt và rác vườn như thế nào? Điều đó có thân thiện với môi trường không?)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

2. Work in pairs. Suggest some green solutions to replace one of the traditions.

(Làm việc theo cặp. Đề xuất một số giải pháp xanh để thay thế một trong những truyền thống.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Eco-friendly habits

(Những thói quen thân thiện với môi trường)

Work in groups. Design a leaflet to give away on Green Day at your school. The leaflet should promote an eco-friendly habit (e.g. saving water, reusing paper, recycling plastic).

(Làm việc nhóm. Thiết kế tờ rơi để phát tặng trong Ngày xanh tại trường của bạn. Tờ rơi nên thúc đẩy thói quen thân thiện với môi trường (ví dụ: tiết kiệm nước, tái sử dụng giấy, tái chế nhựa).)

Present the leaflet to the class. Use these questions as cues for your leaflet.

(Trình bày tờ rơi trước lớp. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý cho tờ rơi của bạn.)

- What is the habit?

(Thói quen là gì?)

- How important is it for a greener lifestyle and the environment?

(Nó quan trọng như thế nào đối với lối sống và môi trường xanh hơn?)

- What should we do to develop the habit?

(Chúng ta nên làm gì để hình thành thói quen?)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Work in pairs. Discuss the purpose and eco-friendliness of these festivals and traditions and complete the table below.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về mục đích và tính thân thiện với môi trường của những lễ hội và truyền thống này và hoàn thành bảng dưới đây.)

Festivals/ Traditions

Purpose/ Eco-friendliness

1. Forest Festival (India)

- To encourage every person in India to plant a tree

- To raise people's awareness about the importance of forests

2. Fish release (Tet Festival, Viet Nam)

 

3. Paléo Festival (Switzerland)

 

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Work in groups. Choose a tradition or festival in your area. Discuss ideas about how to make this tradition or festival greener.

(Làm việc theo nhóm. Chọn một truyền thống hoặc lễ hội trong khu vực của bạn. Thảo luận các ý tưởng về cách làm cho truyền thống hoặc lễ hội này trở nên xanh hơn.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? What else do environmental organizations and charities do to help?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì? Các tổ chức môi trường và tổ chức từ thiện còn làm gì khác để giúp đỡ?)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

d. In pairs: Would you like to volunteer at Habitat Earth? Why? What do you think is the most important thing they do?

(Theo cặp: Bạn có muốn tình nguyện tại Habitat Earth không? Tại sao? Bạn nghĩ điều quan trọng nhất họ làm là gì?)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

h. Practice again with your own ideas.

(Thực hành lại với ý tưởng của riêng bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

b. Join another pair. Do you agree on the importance of each charity? Do you have the same reasons?

(Tham gia một cặp khác. Bạn có đồng ý về tầm quan trọng của mỗi tổ chức từ thiện không? Bạn có lý do tương tự không?)

- We thought the work of A Drop in the Ocean was really important.

(Chúng tôi nghĩ công việc của Giọt nước trong đại dương thực sự quan trọng.)

So did we. Unless we fight to stop overfishing, there won't be many fish left in the oceans.

(Chúng tôi cũng vậy. Trừ khi chúng ta đấu tranh để ngăn chặn việc đánh bắt quá mức, sẽ không còn nhiều cá ở các đại dương.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

In pairs: Look at the pictures. What can you see? What other things do people and organizations do that are bad for the environment?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Mọi người và tổ chức còn làm những việc gì khác có hại cho môi trường?)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

f. In pairs: Which change do you think would make the biggest difference? Why?

(Theo cặp: Bạn nghĩ thay đổi nào sẽ tạo ra sự khác biệt lớn nhất? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

a. Listen, then take turns asking and answering about the problems below. Ask about the actions and give a response to explain the potential future effect.

(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời về các vấn đề dưới đây. Hỏi về các hành động và đưa ra câu trả lời để giải thích tác động tiềm ẩn trong tương lai.)

- What would happen if people were more environmentally conscious?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu con người có ý thức bảo vệ môi trường hơn?)

They would have smaller carbon footprints.

(Họ sẽ có lượng khí thải carbon nhỏ hơn.)

- Could you explain that?

(Bạn có thể giải thích điều đó?)

Sure. The more environmentally conscious they are, the less energy they will use.

(Chắc chắn. Họ càng có ý thức về môi trường thì họ sẽ càng sử dụng ít năng lượng hơn.)

people were more environmentally conscious?

(mọi người có ý thức về môi trường hơn?)

• smaller carbon footprint

• more environmentally conscious/are 🡪 less energy/will use

charities appeared in more TV shows?

(tổ chức từ thiện xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình hơn?)

• get more donations

• more publicity charities get from TV shows 🡪 more people/donate

Government lowered taxes on gas- powered cars?

(Chính phủ giảm thuế ô tô chạy bằng xăng?)

• emit more CO2

• less/government taxes 🡪 less people/drive electric cars

Eco-friendly products had tax incentives?

(Sản phẩm thân thiện với môi trường có được ưu đãi thuế?)

• reduce pollution

• more incentives/government offers 🡪 more people and businesses/be environmentally friendly

 

Xem lời giải >>
Bài 18 :

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

a. You're planning a presentation about protecting the environment. In pairs: Look at the actions organizations can do. Explain what effect doing more or less of each action would have. Circle the action you think would be the most effective in each column.

(Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về việc bảo vệ môi trường. Theo cặp: Hãy xem những hành động mà tổ chức có thể thực hiện. Giải thích tác dụng của việc thực hiện nhiều hay ít mỗi hành động. Hãy khoanh tròn hành động mà bạn cho là có hiệu quả nhất ở mỗi cột.)

What would happen if charities raised awareness of environmental issues?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu các tổ chức từ thiện nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường?)

People would think about the environment more. The more awareness people have, the more environmentally conscious they'll be.

(Mọi người sẽ nghĩ về môi trường nhiều hơn. Con người càng có nhiều nhận thức thì họ sẽ càng có ý thức về môi trường hơn.)

charities

(tổ chức từ thiện)

• raise awareness of environmental issues

(nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường)

• convince people to volunteer

(thuyết phục mọi người tình nguyện)

• protest at fossil fuel events

(biểu tình tại các sự kiện nhiên liệu hóa thạch)

businesses

(các doanh nghiệp)

• use gas-powered vehicles less

(ít sử dụng xe chạy bằng xăng)

• donate more profits to environmental charities

(quyên góp nhiều lợi nhuận hơn cho các tổ chức từ thiện môi trường)

• use more eco-friendly packaging

(sử dụng bao bì thân thiện với môi trường hơn)

the government

(chính phủ)

• tax gas-powered vehicles more

(đánh thuế xe chạy bằng xăng nhiều hơn)

• offer more incentives to eco-friendly businesses

(đưa ra nhiều ưu đãi hơn cho các doanh nghiệp thân thiện với môi trường)

• punish people for littering more

(trừng phạt người xả rác nhiều hơn)

 

Xem lời giải >>
Bài 20 :

b. Join another pair. Take turns presenting the three actions you chose. Did you choose the same ones?

(Tham gia một cặp khác. Lần lượt trình bày ba hành động bạn đã chọn. Bạn đã chọn những cái tương tự?)

We think that using gas-powered vehicles less would be the most effective.

(Chúng tôi cho rằng việc sử dụng ít phương tiện chạy bằng xăng sẽ hiệu quả nhất.)

Xem lời giải >>
Bài 21 :

In pairs: Look at the pictures. What do you think makes these resorts eco-friendly? What else can resorts or hotels do to be eco-friendly?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn nghĩ điều gì khiến những khu nghỉ dưỡng này thân thiện với môi trường? Các khu nghỉ dưỡng hoặc khách sạn có thể làm gì khác để thân thiện với môi trường?)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

c. In pairs: Would you like to stay at the resort? What do you like and dislike about the resort? Why?

(Theo cặp: Bạn có muốn ở tại khu nghỉ dưỡng không? Bạn thích và không thích điều gì ở khu nghỉ dưỡng? Tại sao?)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

e. In pairs: How eco-friendly do you think this resort is? Give it a number from 1 (not eco-friendly) to 5 (very eco-friendly) and say why.

(Theo cặp: Bạn nghĩ khu nghỉ dưỡng này thân thiện với môi trường đến mức nào? Hãy đánh số từ 1 (không thân thiện với môi trường) đến 5 (rất thân thiện với môi trường) và cho biết lý do.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

a. You are writing a blog recommending an eco-resort. In pairs: Discuss the questions below.

(Bạn đang viết blog giới thiệu một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Theo cặp: Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)

• What do eco-resorts usually look like?

(Khu nghỉ dưỡng sinh thái thường trông như thế nào?)

• What things can a resort do to be eco-friendly?

(Khu nghỉ dưỡng có thể làm gì để thân thiện với môi trường?)

• What eco-friendly activities do they have?

(Họ có những hoạt động thân thiện với môi trường nào?)

• What else do they have or offer?

(Họ có hoặc cung cấp những gì khác?)

They're often carbon neutral.

(Họ thường trung hòa cacbon.)

Great idea. Some also don't have any vehicles, so they don't disturb the animals.

(Ý tưởng tuyệt vời. Một số cũng không có phương tiện đi lại nên không làm phiền động vật.)

Xem lời giải >>
Bài 25 :

b. Imagine you visited an eco-resort. Complete the table with your favorite ideas about eco-resorts you discussed.

(Hãy tưởng tượng bạn đã đến thăm một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Hoàn thành bảng với những ý tưởng yêu thích của bạn về khu nghỉ dưỡng sinh thái mà bạn đã thảo luận.)

Name:

(Tên)

Where (country and area):

(Ở đâu (quốc gia và khu vực)

Description of the resort:

(Mô tả khu nghỉ dưỡng)

 

Things they do to be eco-friendly:

(Những điều họ làm để thân thiện với môi trường)

1.

2.

3.

 

Eco-friendly activities they offer:

(Các hoạt động thân thiện với môi trường mà họ cung cấp)

1.

2.

 

Other things the resort has or offers:

(Những thứ khác khu nghỉ dưỡng có hoặc cung cấp)

 

Xem lời giải >>
Bài 26 :

4. Which green energy source (1-6) in exercise 1 are popular in your country? Tell your partner.

Xem lời giải >>
Bài 27 :

4. Which of the energy sources mentioned in the text is most suited to your area? Why?

Xem lời giải >>
Bài 28 :

 b) Which advantages (A-L) in Exercise 5a are related to wind energy and which to solar energy? Which are related to both? Can you think of other advantages?

(Lợi ích nào (A-L) trong bài 5a có liên quan đến năng lượng gió hoặc năng lượng mặt trời? Cái nào liên quan đến cả hai. Bạn có thể nghĩ ra những lợi ích khác không?)

Xem lời giải >>
Bài 29 :

 b) Can you think of other advantages? Tell your partner.

(Bạn có thể nghĩ ra những lợi ích khác không? Nói với bạn cùng bàn.)

Xem lời giải >>
Bài 30 :

VALUE (Giá trị) Green energy (Năng lượng xanh)

 Do you agree with the following statements? Why/Why not?

(Bạn có đồng ý với các phát biểu sau không? Tại sao? Tại sao không?)

Green energy ... (Năng lượng xanh)

1. improves people's quality of life.

(cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.)

2. is an expensive long-term energy solution.

(là một giải pháp dài hạn đắt đỏ.)

3. is an environmentally friendly energy solution.

(là một phương án năng lượng thân thiện với môi trường.)

Xem lời giải >>