c. Listen again and circle the correct answer.
(Nghe lại và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
1. The Wi-Fi password is ___________.
(Mật khẩu Wi-Fi là)
A. HAVEAGREATTRIP
B. Have a Great Trip
(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)
C. have a great trip
(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)
D. haveagreattrip
2. The room charge includes ___________.
(Tiền phòng bao gồm)
A. drinks in the fridge
(đồ uống trong tủ lạnh)
B. small bottles of water
(chai nước nhỏ)
C. all drinks
(tất cả đồ uống)
D. no drinks
(không có đồ uống)
3. The guest can't operate the _____________.
(Khách không thể vận hành)
A. safe
(két sắt)
B. TV remote control
(Điều khiển từ xa của TV)
C. AC remote control
(Điều khiển từ xa AC)
D. key card
(thẻ chìa khóa)
4. The guest wants to pay the bill by __________.
(Khách muốn thanh toán hóa đơn bằng)
A. credit card
(thẻ tín dụng)
B. cash
(tiền mặt)
C. bank transfer
(chuyển khoản ngân hàng)
D. check
(kiểm tra)
5. What DOESN'T the guest ask the hotel employee about?
(Khách KHÔNG hỏi nhân viên khách sạn về điều gì?)
A. flowers
(hoa)
B. a taxi
(taxi)
C. payment methods
(phương thức thanh toán)
D. an iron
(một cái bàn là)
Bài nghe:
M: Excuse me.
W: Yes, sir, can I help you?
M: Could you tell me what the Wi-Fi password is?
W: Sure. It's "have-a-great-trip", all one word, all lowercase.
M: Thanks, "have-a-great-trip", all uppercase.
W: Not uppercase, sir, lowercase.
M: Oh, thanks. Also, do you know if the drinks in the room are complimentary?
W: Well, the small bottles of water are included in the room charge, but the drinks in the fridge aren't. There's a price list in the information folder in your room.
M: OK. Thanks. Umm... And I can't get the AC to work. Could you tell me how to operate the remote control?
W: Please have a look at the instructions in the folder. It should be clear, but let me know if you're still having problems.
M: Great! And could you tell me if you have a thing for pressing a shirt?
W: You mean an iron, right? Of course, I'll ask housekeeping to bring one to your room right away.
M: Thanks. I'm checking out tomorrow. Do you know if I can pay by cash, not the credit card I used for the booking?
W: Sure, we swiped your card when you checked in, but we haven't actually charged it yet. Cash is fine.
M: That's great. Finally, could you tell me if you can arrange a taxi to take me to the airport tomorrow at 2 p.m.?
W: Certainly, sir. I'll book one for you now.
M: Thank you for your help.
W: You’re welcome.
Tạm dịch:
M: Xin lỗi.
W: Vâng, thưa ông, tôi có thể giúp gì cho ông?
M: Tôi có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi là gì không?
W: Chắc chắn rồi. Đó là "have-a-great-trip", toàn bộ là một từ, toàn chữ thường.
M: Cảm ơn, "have-a-great-trip", toàn chữ hoa.
W: Không phải chữ hoa, thưa ông, toàn chữ thường ạ.
M: Ồ, cảm ơn. Ngoài ra, cô có biết đồ uống trong phòng có miễn phí không?
W: Vâng, các chai nước nhỏ đã bao gồm trong phí phòng, nhưng đồ uống trong tủ lạnh thì không. Có một bảng giá trong thư mục thông tin trong phòng của ông.
M: Vâng. Cảm ơn. Ừm... Và tôi không thể bật máy lạnh. Cô có thể cho tôi biết cách sử dụng điều khiển từ xa không?
W: Vui lòng xem hướng dẫn trong thư mục. Nó sẽ rõ ràng, nhưng hãy cho tôi biết nếu ông vẫn gặp sự cố.
M: Tuyệt vời! Và cô có thể cho tôi biết liệu tôi có thể là áo sơ mi không?
W: Ý ông là bàn là đúng không ạ? Tất nhiên, tôi sẽ yêu cầu nhân viên dọn phòng mang một cái đến phòng ông ngay.
M: Cảm ơn. Tôi sẽ trả phòng vào ngày mai. Cô có biết tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không, không phải bằng thẻ tín dụng tôi đã dùng để đặt phòng?
W: Chắc chắn rồi, chúng tôi đã quẹt thẻ của ông khi anh nhận phòng, nhưng chúng tôi vẫn chưa thực sự tính tiền. Tiền mặt vẫn được chấp nhận.
M: Tuyệt vời. Cuối cùng, cô có thể cho tôi biết cô có thể sắp xếp một chiếc taxi đưa tôi đến sân bay vào ngày mai lúc 2 giờ chiều không?
W: Chắc chắn rồi, thưa ông. Tôi sẽ đặt một chiếc cho ông ngay bây giờ.
M: Cảm ơn sự giúp đỡ của cô.
W: Không có gì ạ.
1. D
The Wi-Fi password is ___________.
(Mật khẩu Wi-Fi là _______.)
A. HAVEAGREATTRIP
B. Have a Great Trip
(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)
C. have a great trip
(Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ)
D. haveagreattrip
Thông tin: Sure. It's "have-a-great-trip", all one word, all lowercase.
(Chắc chắn rồi.Đó là "have-a-great-trip", chỉ một từ, toàn chữ thường.)
2. B
The room charge includes ___________.
(Tiền phòng bao gồm__________.)
A. drinks in the fridge (đồ uống trong tủ lạnh)
B. small bottles of water (chai nước nhỏ)
C. all drinks (tất cả đồ uống)
D. no drinks (không có đồ uống)
Thông tin: Well, the small bottles of water are included in the room charge, but the drinks in the fridge aren't.
(Vâng, những chai nước nhỏ đã được bao gồm trong phí phòng, nhưng đồ uống trong tủ lạnh thì không.)
3. C
The guest can't operate the _____________.
(Khách không thể vận hành _______.)
A. safe (két sắt)
B. TV remote control (điều khiển từ xa của TV)
C. AC remote control (điều khiển từ xa AC)
D. key card (thẻ chìa khóa)
Thông tin: OK. Thanks. Umm... And I can't get the AC to work. Could you tell me how to operate the remote control?
(Được thôi.Cảm ơn.Ừm... Và tôi không thể bật được máy lạnh.Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng điều khiển từ xa không?)
4. B
The guest wants to pay the bill by __________.
(Khách muốn thanh toán hóa đơn bằng _________.)
A. credit card (thẻ tín dụng)
B. cash (tiền mặt)
C. bank transfer (chuyển khoản ngân hàng)
D. check (giấy ghi tiền trả)
Thông tin: Thanks. I'm checking out tomorrow. Do you know if I can pay by cash, not the credit card I used for the booking?
(Cảm ơn. Tôi sẽ trả phòng vào ngày mai. Bạn có biết tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không, không phải bằng thẻ tín dụng mà tôi đã dùng để đặt phòng?)
5. A
What DOESN'T the guest ask the hotel employee about?
(Khách KHÔNG hỏi nhân viên khách sạn về điều gì?)
A. flowers (hoa)
B. a taxi (taxi)
C. payment methods (phương thức thanh toán)
D. an iron (một cái bàn là)
Các bài tập cùng chuyên đề
8 Listen to three dialogues about different holidays. Use adjectives from exercise 7 to describe each holiday destination.
(Nghe ba đoạn hội thoại về những ngày lễ khác nhau. Sử dụng tính từ trong bài tập 7 để mô tả từng điểm đến trong kỳ nghỉ.)
9 Read the Recycle! box. Then listen again and answer the questions in writing.
(Đọc khung Recycle! Sau đó nghe lại và trả lời các câu hỏi bằng văn bản.)
1 In dialogue 1, what does the woman wish?
She wishes that...
2 In dialogue 2, how would the boy feel if he spent a few nights at Lindisfarne Castle?
3 In dialogue 3, what advice would the woman give if somebody wanted a relaxing holiday?
Listening Strategy
Listen carefully for who the speakers are and where they might be. This will help you to identify the context of the conversation, and also to find out what the speakers' purpose is.
Tạm dịch
Chiến lược lắng nghe
Hãy lắng nghe cẩn thận xem người nói là ai và họ có thể ở đâu. Điều này sẽ giúp bạn xác định bối cảnh của cuộc trò chuyện và cũng để tìm hiểu mục đích của người nói là gì.
3 Read the Listening Strategy. Listen to four dialogues and identify a) who the speakers are and b) where they are.
(Đọc Chiến lược nghe. Hãy nghe bốn đoạn hội thoại và xác định a) người nói là ai và b) họ ở đâu.)
4 Listen again. For each dialogue, answer the questions below. Say which clues helped you to answer.
(Lắng nghe một lần nữa. Với mỗi đoạn hội thoại, hãy trả lời các câu hỏi dưới đây. Nói những manh mối nào đã giúp bạn trả lời.)
1 What kind of relationship is it?
2 What is the approximate time or time of day of the dialogue?
3 What is the reason for the dialogue?
5. Listen to another conversation. Decide if the statements are true (T), false (F), or if the information is not given (NG).
(Nghe một cuộc trò chuyện khác. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T), sai (F) hay thông tin không được cung cấp (NG).)
1. The conversation is happening outside a coffee shop.
2. Annie and Simon usually go to the gym together.
3. Annie's first reaction to Simon's suggestion is disbelief.
4. Simon generally prefers to go somewhere remote on holiday.
5. Simon cannot persuade Annie that a holiday in the Antarctic is harmless for the environment.
6. Annie and Simon work for the same company.
7. Simon explains he's only joking about the holiday.
Adverbs and adverbial phrases
I can use adverbs and adverbial phrases.
Laura's TRAVELBLOG
Thinking of travelling around Europe? Having just completed my own three-month trip, here are my top tips for InterRailing.
InterRailing is one of the best ways to travel.
It's easier and quicker than flying and you see some amazing scenery. But it's worth planning ahead:
- Be realistic about money. Make a weekly budget and stick to it.
- Decide which InterRail ticket is best for you. You can visit up to thirty European countries with the Global Pass, or, if you'd rather discover one country at a more leisurely pace, I'd recommend the cheaper One Country Pass.
- Book accommodation in advance. You can find some pretty good deals if you book early.
- Don't pack too much luggage. You'll have to carry it everywhere, so think hard about what you really need.
- Take appropriate clothing. You're hardly going to need a suit or high heels, but you will need comfortable shoes.
Tạm dịch
TRAVELBLOG của Laura
Nghĩ đến việc đi du lịch vòng quanh châu Âu? Vừa hoàn thành chuyến đi ba tháng của riêng mình, đây là những lời khuyên hàng đầu của tôi dành cho InterRailing.
InterRailing là một trong những cách tốt nhất để đi du lịch.
Nó dễ dàng và nhanh chóng hơn so với việc bay và bạn sẽ thấy một số cảnh quan tuyệt vời. Nhưng nó đáng để lên kế hoạch trước:
- Hãy thực tế về tiền bạc. Lập ngân sách hàng tuần và bám sát nó.
- Quyết định vé InterRail nào phù hợp nhất với bạn. Bạn có thể ghé thăm tối đa ba mươi quốc gia Châu Âu bằng Global Pass hoặc nếu bạn muốn khám phá một quốc gia với tốc độ nhàn nhã hơn, tôi khuyên bạn nên sử dụng One Country Pass rẻ hơn.
- Đặt chỗ ở trước. Bạn có thể tìm thấy một số giao dịch khá tốt nếu bạn đặt sớm.
- Đừng mang theo quá nhiều hành lý. Bạn sẽ phải mang nó đi khắp mọi nơi, vì vậy hãy suy nghĩ kỹ về những gì bạn thực sự cần.
- Hãy mặc quần áo phù hợp. Bạn hầu như không cần một bộ vest hay giày cao gót, nhưng bạn sẽ cần những đôi giày thoải mái.
1 SPEAKING Read the travel blog and discuss the questions. Give reasons for your answers.
(Đọc blog du lịch và thảo luận các câu hỏi. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
1 Would you like to go InterRailing?
2 Which type of pass would you prefer?
3 Where would you go?
4 Listen to a student doing the task. Answer the questions.
(Lắng nghe một học sinh làm bài. Trả lời các câu hỏi.)
1 Which option does he select and what reasons does he give?
2 What are his reasons for rejecting the other options?
7 Listen to the student again. Which key phrases from exercise 6 did you hear?
(Hãy lắng nghe học sinh một lần nữa. Bạn đã nghe thấy những cụm từ chính nào trong bài tập 6?)
You will hear four speakers talking about their experiences of camping. Match questions (A-E) with speakers (1-4). There is one extra question.
(Bạn sẽ nghe bốn người nói nói về trải nghiệm cắm trại của họ. Nối các câu hỏi (A-E) với người nói (1-4). Có một câu hỏi bị thừa.)
Which speaker...
(Người nói nào)
A. didn't feel comfortable with the people they were with?
(không cảm thấy thoải mái với những người ở cùng họ?)
B. wasn't able to use all of the facilities they were provided with?
(không thể sử dụng tất cả cơ sở vật chất được cung cấp?)
C. omitted to pack something essential for the trip?
(đã bỏ sót việc mang theo thứ gì cần thiết cho chuyến đi?)
D. had to call for assistance in the middle of the night?
(phải gọi hỗ trợ vào lúc nửa đêm?)
E. was forced to cut their holiday short?
(bị buộc phải rút ngắn kỳ nghỉ của mình?)
Speaker 1: _________
Speaker 2: _________
Speaker 3: _________
Speaker 4: _________
6 Listen to a radio interview. What is Nikau's attitude to his own culture? Is he proud, indifferent, concerned, or ignorant? How do you know?
(Nghe một cuộc phỏng vấn trên đài phát thanh. Thái độ của Nikau đối với nền văn hóa của chính mình là gì? Anh ta kiêu hãnh, thờ ơ, quan tâm hay thiếu hiểu biết? Làm sao bạn biết?)
7 Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1 What does kia ora mean?
2 What does whenua refer to?
3 What type of holiday do a lot of tourists go on in New Zealand?
4 Which sport are Maoris good at?
5 What is a haka?
a. You will hear a guest asking a hotel employee for some items and information. What do you think the guest will ask for? Add two more items.
(Bạn sẽ nghe thấy một vị khách hỏi nhân viên khách sạn một số đồ vật và thông tin. Bạn nghĩ khách sẽ yêu cầu gì? Thêm hai món nữa.)
1. Wi-Fi password (Mật khẩu Wi-Fi)
2. dry cleaning services (Dịch vụ giặt khô)
3.
4.
b. Now, listen and circle the things above that the guest asks about. How many did you guess correctly?
(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn những điều phía trên mà khách hỏi. Bạn đã đoán đúng bao nhiêu?)
a. Listen to a boy talking about an interesting trip he went on. Do you think the speaker would want to go on the trip again?
(Hãy nghe một cậu bé kể về chuyến đi thú vị mà cậu ấy đã trải qua. Bạn có nghĩ người nói sẽ muốn đi trong chuyến đi nữa?)
Yes/No
b. Now, listen and number the sentences in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe và đánh số các câu theo thứ tự bạn nghe được.)
A. I was so excited to go because it was my first time spending a night on a boat.
(Tôi rất háo hức được đi vì đây là lần đầu tiên tôi được ngủ qua đêm trên thuyền.)
B. It was a wonderful experience that I'll never forget.
(Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.)
C. It felt so relaxing being on the calm, peaceful sea.
(Cảm giác thật thư giãn khi ở trên mặt biển êm đềm, thanh bình.)
D. I wasn't happy at all, but in the end, we all laughed about it.
(Tôi không vui chút nào, nhưng cuối cùng tất cả chúng tôi đều cười về điều đó.)
E. We had a delicious meal on the top level of the boat.
(Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon trên tầng cao nhất của thuyền.)
3 Listen to Alex and Jessica choosing a holiday. Underline the four types of holiday they mention. Which holiday do they choose to go on?
(Hãy nghe Alex và Jessica chọn một kỳ nghỉ. Gạch dưới bốn loại ngày lễ mà họ đề cập đến. Họ chọn đi nghỉ lễ nào?)
4 Listen again and complete the sentences with the adjectives below.
(Nghe lại và hoàn thành câu với các tính từ bên dưới.)
1 Jessica doesn't think anyone will want to come to their hometown because it is _________.
2 Jessica doesn't like Alex's second suggestion because the holiday destination will be _________ with tourists and very _________.
3 Alex doesn't like Jessica's suggestion because he thinks the accommodation will be _________ and the place _________.
4 They finally decide to visit the west of Ireland, which is _________.
Listening Strategy
Listen carefully for who the speakers are and where they might be. This will help you to identify the context of the conversation, and also to find out what the speakers' purpose is.
(Chiến lược nghe
Hãy lắng nghe cẩn thận xem người nói là ai và họ có thể ở đâu. Điều này sẽ giúp bạn xác định bối cảnh của cuộc trò chuyện và cũng để tìm hiểu mục đích của người nói là gì.)
3 Read the Listening Strategy. Listen to four conversations and make notes on the topics below.
(Đọc Chiến lược Nghe. Nghe bốn đoạn hội thoại và ghi chú về các chủ đề dưới đây.)
a Where is each person?
1 ___________________
2 ___________________
3 ___________________
4 ___________________
b What kind of relationship is it?
1 ___________________
2 ___________________
3 ___________________
4 ___________________
c What is the approximate time of day of the conversation?
1 ___________________
2 ___________________
3 ___________________
4 ___________________
d What is the outcome of the conversation?
1 ___________________
2 ___________________
3 ___________________
4 ___________________
6 Listen to the conversation. Are the sentences true (T) or false (F)?
(Nghe cuộc trò chuyện. Các câu này đúng (T) hay sai (F)?)
1 The conversation is happening in a restaurant. ☐
2 John reacts to both of Ella's suggestions with decisiveness. ☐
3 Ella would prefer to spend the day sightseeing ☐
4 John is worried the bus might be too hot. ☐
5 Ella's attitude is that you should make the most of a trip away. ☐
a. Listen to a conversation between a man and a woman, and choose the correct answers.
(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa Người đàn ông và Người phụ nữ và chọn câu trả lời đúng.)
1. What are the speakers talking about? (Người nói đang nói về điều gì?)
A. vacation plans (kế hoạch đi nghỉ)
B. flight details (chi tiết chuyến bay)
C. hotel information (thông tin khách sạn)
2. What’s the speakers’ relationship? (Mối quan hệ của người nói là gì?)
A. husband and wife (vợ chồng)
B. receptionist and guest (lễ tân và khách)
C. colleagues (đồng nghiệp)
b. Now, listen and circle True or False.
(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. The Wi-Fi password is BEST VACATION. |
True |
False |
2. You have to swipe your card to enter the gym. |
True |
False |
3. The hotel doesn’t offer dry cleaning. |
True |
False |
4. Housekeeping will bring the man an iron to use. |
True |
False |
5. The man knows how to operate the AC. |
True |
False |
a. Listen to the teenagers talking. Where do you think they are?
(Hãy nghe thanh thiếu niên nói chuyện. Bạn nghĩ họ ở đâu?)
1. in the park (trong công viên)
2. in the school playground (ở sân trường)
3. at home (ở nhà)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. How did Trang feel before leaving for her vacation?
______________________________________________________________________
2. How did Trang feel when she wore a big coat?
______________________________________________________________________
3. After arriving, where did Trang stay for two days?
______________________________________________________________________
4. By the second day, what did Trang feel confident to do?
______________________________________________________________________
5. How did the pancakes taste?
______________________________________________________________________
1 Listen and choose the correct answers (a-c).
(Nghe và chọn câu trả lời đúng (a-c).)
1 Listen to the conversation. Why does the woman suggest going to the festival by coach?
a It's the most convenient way to go.
b It's the cheapest way to go.
c It's the most reliable way to go.
2 Listen to the speaker. What is his intention?
a To explain how to get tickets for a festival.
b To describe one of the best festivals in the UK.
c To persuade people to go to a festival.
3 Listen to the interview. How does the volunteer feel about his job?
a He's overwhelmed by the quantity of rubbish.
b He's proud of his group's contribution.
c He's disappointed by the lack of co-operation.
4 Listen to the news report. Which is the best headline?
a GLASTONBURY WEATHER BETTER THAN EVER
b FESTIVAL RAINED OFF YET AGAIN
C REVELLERS SET FOR SUNSHINE AND SHOWERS
5 Listen to the conversation. What is the mother's attitude?
a She's worried about her son staying in a tent.
b She's resigned to the fact her son is going to the festival.
c She's annoyed that her son already has a ticket.
a. Listen to Quang talking about his trip to the USA. What does he think about his trip?
(Hãy nghe Quang kể về chuyến đi Mỹ của anh ấy. Anh ấy nghĩ gì về chuyến đi của mình?)
1. It was scary. (Thật đáng sợ.)
2. It was exciting.(Thật vui vẻ.)
3. It was interesting. (Thật thú vị.)
Bài nghe:
Sarah: Hey Quang. How was your trip to the USA?
Quang: Hey Sarah. It was so much fun. It was really interesting too.
Sarah: How long did you go for?
Quang: I was there for three weeks.
Sarah: That's a long vacation.
Quang: Year and which you could have come with me? It's really different from Vietnam. We'll do things that would be strange in Vietnam.
Sarah: What do you mean?
Quang: Well, first, when you go into someone's home, you don't always have to take your shoes off. A lot of people just keep their shoes on.
Sarah: That's strange. We do that in Singapore.
Quang: I know right.
Sarah: What else is different?
Quang: They don't share food like we do in Vietnam.
Sarah: What do you mean?
Quang: Well, if you go to a restaurant, each person orders something for themselves and doesn't take food from someone else. They don't like that at all.
Sarah: Did you do that?
Quang: I tried to take some rice, and they quickly told me that it was there.
Sarah: Oh no
Quang: I had to apologize and explain that it's different in Vietnam.
Sarah: Wow, what else is different?
Quang: The meal is much bigger. Lunch and dinner are about the same size here. In the USA, breakfast and lunch were pretty big, but dinner was really big.
Sarah: That is interesting
Quang: Oh, one more thing. They thought it was nice but strange that we greet elders before younger people in Vietnam.
Sarah: They don't in the USA.
Quang: No, not really. They introduced themselves to whoever is closest.
Sarah: Cool.
Sarah: Này Quang. Chuyến đi Mỹ của bạn thế nào?
Quang: Này Sarah. Nó rất vui. Nó cũng thực sự rất thú vị.
Sarah: Bạn đã đi bao lâu?
Quang: Tôi đã ở đó được ba tuần.
Sarah: Đó là một kỳ nghỉ dài.
Quang: Năm nào bạn có thể đi cùng tôi? Nó thực sự khác biệt so với Việt Nam. Chúng tôi sẽ làm những điều lạ lùng ở Việt Nam.
Sarah: Ý bạn là gì?
Quang: À, đầu tiên, khi vào nhà ai đó, không phải lúc nào bạn cũng phải cởi giày. Nhiều người chỉ mang giày vào.
Sarah: Lạ thật. Chúng tôi làm điều đó ở Singapore.
Quang: Tôi biết mà.
Sarah: Còn gì khác biệt nữa không?
Quang: Họ không chia sẻ đồ ăn như chúng tôi ở Việt Nam.
Sarah: Ý bạn là gì?
Quang: À, nếu đi nhà hàng thì mỗi người gọi một món cho mình và không lấy đồ ăn của người khác. Họ không thích điều đó chút nào.
Sarah: Bạn đã làm điều đó phải không?
Quang: Tôi cố gắng lấy một ít cơm và họ nhanh chóng nói với tôi rằng nó có ở đó.
Sarah: Ồ không
Quang: Tôi đã phải xin lỗi và giải thích rằng ở Việt Nam thì khác.
Sarah: Wow, còn gì khác nữa không?
Quang: Bữa ăn lớn hơn nhiều. Bữa trưa và bữa tối có cùng kích thước ở đây. Ở Mỹ, bữa sáng và bữa trưa khá thịnh soạn nhưng bữa tối thì thực sự thịnh soạn.
Sarah: Điều đó thật thú vị
Quang: Ồ, còn một điều nữa. Họ nghĩ việc chào người lớn tuổi trước người trẻ ở Việt Nam là điều lạ nhưng thật lạ.
Sarah: Họ không ở Mỹ.
Quang: Không, không hẳn. Họ tự giới thiệu mình với bất cứ ai thân thiết nhất.
Sarah: Tuyệt vời.
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Quang went to the USA for _______ weeks.
2. In the USA, when you go into someone's home, you don't always have to _______.
3. In a restaurant in the USA, each person _______.
4. Quang tried to take _______ that was someone else's.
5. In Vietnam, you greet _______ before _______.
a. Listen to two friends talking about a vacation. Which resort did Tony go to?
(Nghe hai người bạn nói về một kỳ nghỉ. Tony đã tới khu nghỉ dưỡng nào?)
Bài nghe:
Ha: Hey, Tony. How was your vacation?
Tony: Hey, Ha. It was great.
Ha: Nice. When did you get back?
Tony: Last weekend.
Ha: Where did you go again?
Tony: I went to an eco resort in Laos.
Ha: Awesome. What was the resort like?
Tony: It was so nice. There were lots of small buildings made from the stones of old, destroyed houses.
Ha: They were so beautiful and elegant.
Tony: Wow, yeah.
Ha: The scenery was breathtaking too. From my room, I had a view of the mountains and valleys. Some days, I could see over the clouds.
Tony: Cool. So, what made the resort an eco resort?
Ha: It does lots of different things to help the environment. It is carbon neutral.
Tony: How does it do that?
Ha: It gets all of its energy from solar panels on the side of the mountain. The staff even plants trees in the local area and don't allow any gas-powered vehicles. They pick me up from the airport electric car.
Tony: Wow, so what did you do there?
Ha: I did a lot. I went on a group tour to local villages and met some amazing people. They wore black outfits with a big black hat that has silver jewelry on it.
Tony: That sounds beautiful. Did you do anything else?
Ha: Sure. I went on some hikes around the mountains with other people staying at the resort. I also went mountain biking on my own. That was one of the most exciting things I've ever done.
Tony: Really?
Ha: Yeah, it was really scary.
Tạm dịch:
Hà: Này, Tony. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
Tony: Này, Hà. Nó thật tuyệt.
Hà: Đẹp đấy. Khi nào bạn quay lại?
Tony: Cuối tuần trước.
Hà: Cậu lại đi đâu nữa?
Tony: Tôi đã đến khu nghỉ dưỡng sinh thái ở Lào.
Hà: Tuyệt vời. Khu nghỉ dưỡng như thế nào?
Tony: Nó thật tuyệt vời. Có rất nhiều tòa nhà nhỏ được làm từ đá của những ngôi nhà cũ bị phá hủy.
Hà: Họ thật đẹp và thanh lịch.
Tony: Ồ, vâng.
Hà: Phong cảnh cũng rất ngoạn mục. Từ phòng của tôi, tôi có thể nhìn ra những ngọn núi và thung lũng. Có những ngày, tôi có thể nhìn xuyên qua những đám mây.
Tony: Tuyệt vời. Vậy điều gì đã khiến khu nghỉ dưỡng này trở thành khu nghỉ dưỡng sinh thái?
Hà: Nó làm rất nhiều việc khác nhau để giúp ích cho môi trường. Nó là carbon trung tính.
Tony: Làm sao nó làm được điều đó?
Hà: Nó lấy toàn bộ năng lượng từ các tấm pin mặt trời ở sườn núi. Các nhân viên thậm chí còn trồng cây ở khu vực địa phương và không cho phép bất kỳ phương tiện chạy bằng xăng nào vào. Họ đón tôi từ xe điện sân bay.
Tony: Wow, vậy bạn đã làm gì ở đó?
Hà: Tôi đã làm rất nhiều. Tôi đã đi tham quan theo nhóm đến các ngôi làng địa phương và gặp một số người tuyệt vời. Họ mặc trang phục màu đen với chiếc mũ lớn màu đen có trang sức bạc trên đó.
Tony: Nghe có vẻ hay đấy. Bạn có làm gì khác không?
Hà: Chắc chắn rồi. Tôi đã đi bộ đường dài quanh những ngọn núi cùng với những người khác lưu trú tại khu nghỉ dưỡng. Tôi cũng đã tự mình đi xe đạp leo núi. Đó là một trong những điều thú vị nhất tôi từng làm.
Tony: Thật sao?
Hà: Vâng, nó thực sự đáng sợ.
b. Now, listen and number the sentences in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe và đánh số các câu theo thứ tự bạn nghe được.)
A. Tony went mountain biking on his own. |
|
B. The resort was carbon neutral. |
|
C. The buildings were beautiful and elegant. |
|
D. Some of the local people wore black outfits with large black hats. |
|
E. Tony was picked up in an electric car from the airport. |
You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
1. What time does the gym open? (Phòng tập mở cửa lúc mấy giờ?)
A. 4 a.m. (4 giờ sáng.)
B. 2 p.m. (2 giờ chiều.)
C. It’s always open. (Nó luôn mở.)
2. How long does the bus take to get to Central Park? (Đi xe buýt đến Công viên Trung tâm mất bao lâu?)
A. 4 minutes (4 phút)
B. 15 minutes (15 phút)
C. 50 minutes (50 phút)
3. Which floor is the restaurant on? (Nhà hàng ở tầng mấy?)
A. top floor (tầng trên cùng)
B. ground floor (tầng trệt)
C. second floor (tầng hai)
4. How should the woman get to the pharmacy? (Người phụ nữ nên đến hiệu thuốc bằng cách nào?)
A. by bus (bằng xe buýt)
B. on foot (đi bộ)
C. by taxi (bằng taxi)
5. How much does a toothbrush cost at the hotel? (Bàn chải đánh răng ở khách sạn giá bao nhiêu?)
A. one dollar (một đô la)
B. free of charge (miễn phí)
C. two dollars (hai đô la)
Bài nghe:
1.
A: Excuse me?
B: Yes, sir. Can I help you?
A: Could you tell me what time the gym opens?
B: Certainly the gym is open 24 hours a day, sir.
A: Thank you for your help.
2.
C: Hello, one ticket to Central Park Please
D: Here you go. That's $4.50, please.
C: And could you tell me how long it will take to get there?
D: We'll arrive at Central Park in 15 minutes.
C: Thank you
3.
E: Hi, there. Could you tell me where I can get something to eat?
F: We have two restaurants in the hotel, sir. There's a snack bar on the top floor, and we also have the main restaurant.
E: I like to have dinner, please.
F: Ah, then then you'll want the main restaurant. It's on the second floor.
E: Thank you.
4.
G: Excuse me, do you know if there's a pharmacy near here?
H: Sure, there's a pharmacy just two blocks down the street on the right.
G: Oh, could you tell me if there's a bus that goes that way? I've got a bad back, like you see.
H: You could get on the number 54 bus. There's one coming along right now.
G: Oh yes, I see it. Thank you for your help.
5.
X: Hi, I'm staying in room 402. Could you tell me if you have any extra toothbrushes?
Y: Certainly, madam. How many would you like?
X: Are they complimentary?
Y: Yes, of course madam.
X: Oh, great. I'll take two then, please.
Tạm dịch:
1.
A: Xin lỗi?
B: Vâng, thưa ông. Tôi có thể giúp bạn?
A: Bạn có thể cho tôi biết phòng tập mở cửa lúc mấy giờ không?
B: Chắc chắn phòng tập thể dục mở cửa 24 giờ một ngày, thưa ông.
A: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
2.
C: Xin chào, cho xin một vé vào Công viên Trung tâm
D: Đây rồi. Làm ơn cho tôi biết đó là 4,50 đô la.
C: Và bạn có thể cho tôi biết phải mất bao lâu để đến đó không?
D: Chúng ta sẽ đến Công viên Trung tâm trong 15 phút nữa.
C: Cảm ơn bạn
3.
E: Xin chào, đằng kia. Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể mua gì đó để ăn không?
F: Chúng tôi có hai nhà hàng trong khách sạn, thưa ông. Có một quán ăn nhanh ở tầng trên cùng và chúng tôi cũng có nhà hàng chính.
E: Làm ơn cho tôi ăn tối.
F: À, vậy thì bạn sẽ muốn nhà hàng chính. Nó ở trên tầng thứ hai.
E: Cảm ơn bạn.
4.
G: Xin lỗi, bạn có biết có hiệu thuốc nào gần đây không?
H: Chắc chắn rồi, có một hiệu thuốc cách bên phải hai dãy nhà.
G: Ồ, bạn có thể cho tôi biết có xe buýt nào đi hướng đó không? Tôi bị đau lưng, như bạn thấy đấy.
H: Bạn có thể lên xe buýt số 54. Có một người đang đến ngay bây giờ.
G: Ồ vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
5.
X: Xin chào, tôi ở phòng 402. Bạn có thể cho tôi biết bạn có thêm bàn chải đánh răng không?
Y: Chắc chắn rồi, thưa bà. Bạn muốn bao nhiêu?
X: Chúng có miễn phí không?
Y: Vâng, tất nhiên rồi thưa bà.
X: Ồ, tuyệt vời. Vậy thì tôi sẽ lấy hai cái, làm ơn.