9 SPEAKING Work in pairs. Discuss how using less water can help to combat climate change.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về việc sử dụng ít nước hơn có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu như thế nào.)
Bài tham khảo
Alice: Shall we begin by discussing how using less water can help combat climate change?
Bob: Yes, that sounds like a good starting point. Let's talk about the importance of conserving water in the context of climate change.
Alice: Absolutely. Using less water reduces energy consumption associated with water treatment and distribution, which in turn lowers carbon emissions.
Bob: I agree. Conserving water also helps alleviate stress on freshwater resources, especially considering the increasing frequency of droughts and water scarcity due to climate change.
Alice: Exactly. And by reducing water usage, we can preserve ecosystems and biodiversity that rely on stable water sources.
Bob: That's a good point. Additionally, promoting water conservation behaviors can ensure water resources remain available for future generations.
Alice: Yes, and another thing: adopting water-saving practices at the individual and community levels can have significant cumulative effects on reducing overall water usage.
Tam dịch
Alice: Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc thảo luận về việc sử dụng ít nước hơn có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu như thế nào?
Bob: Vâng, đó có vẻ là một điểm khởi đầu tốt. Hãy nói về tầm quan trọng của việc bảo tồn nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Alice: Chắc chắn rồi. Sử dụng ít nước hơn sẽ làm giảm mức tiêu thụ năng lượng liên quan đến xử lý và phân phối nước, từ đó làm giảm lượng khí thải carbon.
Bob: Tôi đồng ý. Bảo tồn nước cũng giúp giảm bớt căng thẳng về tài nguyên nước ngọt, đặc biệt khi xét đến tần suất hạn hán và khan hiếm nước ngày càng tăng do biến đổi khí hậu.
Alice: Chính xác. Và bằng cách giảm lượng nước sử dụng, chúng ta có thể bảo tồn hệ sinh thái và đa dạng sinh học dựa vào nguồn nước ổn định.
Bob: Đó là một điểm tốt. Ngoài ra, thúc đẩy các hành vi bảo tồn nước có thể đảm bảo nguồn nước luôn sẵn có cho các thế hệ tương lai.
Alice: Đúng vậy, và một điều nữa: việc áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước ở cấp độ cá nhân và cộng đồng có thể có những tác động tích lũy đáng kể trong việc giảm tổng mức sử dụng nước.
Các bài tập cùng chuyên đề
2 SPEAKING Rank the issues in the photos in the order of importance. Which is the most urgent now? Why?
(Xếp hạng các vấn đề trong ảnh theo thứ tự quan trọng. Việc nào cấp bách nhất bây giờ? Tại sao?)
7 SPEAKING Work in pairs. Which issue in exercise 3 do you think is the most important in your local area? Discuss two ideas:
(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ vấn đề nào trong bài tập 3 là quan trọng nhất ở địa phương của bạn? Thảo luận hai ý tưởng)
• What is the cause?
• What action will you take?
(• Nguyên nhân là gì?
• Bạn sẽ thực hiện hành động gì?)
1 SPEAKING Work in pairs. Look at the slogans. What are they about?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các khẩu hiệu. Họ đang nói về cái gì vậy?)
#occupywallstreet
#blacklivesmatter
#anti-war
#climatesummit
8 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. Do you love to take part in online campaigns in social media? Why? / Why not?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi. Bạn có thích tham gia các chiến dịch trực tuyến trên mạng xã hội không? Tại sao? / Tại sao không?)
1 SPEAKING Work in pairs. Think about the image of young people in the media and society in general. Discuss the questions, giving reasons for your opinions.
Which of these words are sometimes associated with a media image of young people? Does that image differ from reality?
(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ đến hình ảnh giới trẻ trên các phương tiện truyền thông và xã hội nói chung. Thảo luận các câu hỏi, đưa ra lý do cho ý kiến của bạn.
Từ nào sau đây đôi khi gắn liền với hình ảnh truyền thông của giới trẻ? Hình ảnh đó có khác biệt với thực tế không?)
7 SPEAKING Work in pairs. Discuss the question.
Wilson To or Rene Silva, who makes a deeper impression on you?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.
Wilson To hay Rene Silva, ai để lại ấn tượng sâu sắc hơn với bạn?)
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss these questions. What do organisations such as Greenpeace and WWF (the World Wide Fund for Nature) aim to do? How do they do it?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau. Các tổ chức như Greenpeace và WWF (Quỹ Bảo vệ Thiên nhiên Thế giới) hướng tới mục tiêu gì? Họ làm nó như thế nào?)
2 Look at the task below. Which of the four ways of combating climate change do you personally employ? Give examples.
(Nhìn vào nhiệm vụ dưới đây. Cá nhân bạn áp dụng cách nào trong bốn cách chống biến đổi khí hậu? Cho ví dụ.)
Discuss practical ways in which people can help to combat climate change. How effective is each of the four suggestions?
• Using public transport more often
• Planting trees
• Recycling
• Saving electricity
(Thảo luận những cách thực tế mà mọi người có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu. Mỗi đề xuất trong số bốn đề xuất đó có hiệu quả như thế nào?
• Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn
• Trồng cây
• Tái chế
• Tiết kiệm điện)
4 SPEAKING Work in pairs. Take turns to do the task. Use the phrases from exercise 3 to help you.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt thực hiện nhiệm vụ. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 3 để giúp bạn.)
Speaking Strategy
In a discussion, listen carefully and respond to what your partner says. Learn phrases for interacting with your partner so that you take turns and both contribute to the discussion.
(Chiến lược nói
Trong một cuộc thảo luận, hãy lắng nghe cẩn thận và phản hồi những gì đối tác của bạn nói. Học các cụm từ để tương tác với đối tác của bạn để thay phiên nhau và cả hai cùng đóng góp vào cuộc thảo luận.)
7. KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and check the meaning of the phrases below. Then listen again. Tick✓ the phrases that the students use.
(Đọc Chiến lược nói và kiểm tra ý nghĩa của các cụm từ bên dưới. Sau đó hãy nghe lại. Đánh dấu ✓ những cụm từ mà học sinh sử dụng.)
Involving your partner
Would you agree with that? ☐
… don't you think? ☐
Can we agree that...? ☐
What's your view on that? ☐
What do you think about...? ☐
Interrupting
Sorry to interrupt, but... ☐
Hang on a moment, I think... ☐
Not only that, ... ☐
Reaching an agreement
So, shall we reach a decision? ☐
We need to come a decision. ☐
We need to decide what/which... ☐
That's settled, then. ☐
8 SPEAKING Do you agree with the choices the students made? Why? / Why not?
(Bạn có đồng ý với những lựa chọn mà học sinh đưa ra không? Tại sao? / Tại sao không?)
1 SPEAKING Work in pairs. Think of two advantages and two disadvantages of banning traffic from town centres.
(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ đến hai ưu điểm và hai nhược điểm của việc cấm giao thông từ trung tâm thị trấn.)
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1 When do you think the first humanoid robot appeared in Viet Nam?
2 To what extent do you think this robot resembles a human?
7 SPEAKING If you were to programme Sophia to speak Vietnamese, what would be the first words or phrases you would key in? What aspect of Vietnamese do you think would be most challenging to Sophia?
(Nếu bạn lập trình cho Sophia nói tiếng Việt, bạn sẽ nhập từ hoặc cụm từ đầu tiên nào? Bạn nghĩ khía cạnh nào của tiếng Việt sẽ là thách thức nhất đối với Sophia?)
8 PROJECT Work in groups. Search the internet for information about humanlike robots. Present your favourite robot to the class.
(Làm việc nhóm. Tìm kiếm trên Internet thông tin về robot giống con người. Trình bày robot yêu thích của bạn trước lớp.)
Work in pairs. You and a friend have been asked to design a poster to publicise an environmental campaign among teenagers. Discuss and agree on the following points to decide what the poster should look like.
Topic
Image
Slogan
(Làm việc theo cặp. Bạn và một người bạn được yêu cầu thiết kế một tấm áp phích để quảng bá chiến dịch môi trường trong giới thanh thiếu niên. Thảo luận và thống nhất những điểm sau để quyết định tấm áp phích sẽ trông như thế nào.
Đề tài
Hình ảnh
Khẩu hiệu)
2 You are going to read an extract from the novel The Help. The author writes dialogues using the language conventions of the southern states of the USA. Rewrite the sentences below in standard British English.
(Bạn sắp đọc một đoạn trích từ cuốn tiểu thuyết The Help. Tác giả viết các đoạn hội thoại sử dụng quy ước ngôn ngữ của các bang miền Nam nước Mỹ. Viết lại các câu dưới đây bằng tiếng Anh chuẩn.)
1 This what she been trying to ask me the past two weeks.
_____________________________________
2 "You think Miss Leefolt gone agree to that?"
_____________________________________
3 "... do that not sound kind a dangerous to you?"
_____________________________________
Speaking Strategy
In a discussion, listen carefully and respond to what your partner says. Learn phrases for interacting with your partner so that you take turns and both contribute to the discussion.
(Chiến lược nói
Trong một cuộc thảo luận, hãy lắng nghe cẩn thận và phản hồi những gì đối tác của bạn nói. Học các cụm từ để tương tác với đối tác của bạn để thay phiên nhau và cả hai cùng đóng góp vào cuộc thảo luận.)
4 KEY PHRASES Read the Speaking Strategy. Then complete the phrases with the words below.
(Đọc Chiến lược nói. Sau đó hoàn thành câu với những từ dưới đây.)
Involving your partner
Would you 1 _______ with that? ☐
..., don't you 2 _______ ? ☐
3 _______ we agree that...? ☐
What's your 4 _______ on that? ☐
5 _______ do you think about...? ☐
Interrupting
Sorry to 6 _______, but... ☐
Hang on a 7 _______, I think… ☐
Yes, and not 8 _______ that, …☐
Reaching an agreement
So, shall we 9 _______ a decision? ☐
We need to 10 _______ to a decision. ☐
We 11 _______ to decide what / which... ☐
That's 12 _______, then. ☐
5 Listen to the students doing the second part of the task and tick the phrases in exercise 4 that you hear.
(Nghe học sinh làm phần thứ hai của bài tập và đánh dấu vào các cụm từ trong bài tập 4 mà bạn nghe được.)
How effective are these measures at combatting pollution?
- Closing fossil- fuelled power stations
- Flying less
- Using electric and hybrid cars
- Not littering
- Joining an environmental organisation
Tạm dịch
Những biện pháp này có hiệu quả như thế nào trong việc chống ô nhiễm?
- Đóng cửa các nhà máy điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch
- Bay ít hơn
- Sử dụng xe điện và xe hybrid
- Không xả rác
- Tham gia các tổ chức môi trường
Bài nghe
Examiner: Which are the two easiest measures to put into effect?
Student 1: In my opinion, banning cars from the city centres would be a very quick and easy measure. What’s your view on that?
Student 2: And the second easiest would be —
Student 1: Hang on a moment. What’s your view on banning cars, first?
Student 2: Oh. Yes, I agree with you. And the second easiest would be using more renewable energy. Student 1: I take a rather different view on renewable energy. It is very expensive and isn’t always reliable because you rely on the wind and the sun. What if the sun doesn’t shine much or there isn’t much wind?
Student 2: That’s a good point. What do you think about banning aerosol cans?
Student 1: I think that would be very easy, although people might not like it! The other measure that would be easy to put into effect would be using public transport more.
Student 2: Yes, I agree. It could be made much cheaper or even free so that people are encouraged to use it.
Student 1: Using fewer pesticides and fertilisers isn’t so easy to put into effect, don’t you think?
Student 2: Yes, I agree. Until there are alternatives, I think it’s impossible to ban them.
Student 1: OK … We need to come to a decision.
Student 2: Can we agree that banning cars from the city centres is the easiest?
Student 1: Yes, I’m with you on that. And the second easiest is either using public transport more often or banning aerosol cans.
Student 2: Yes. Personally I’d go for using public transport.
Student 1: Me too.
Student 2: That’s settled, then.
Tạm dịch
Giám khảo: Hai biện pháp nào dễ thực hiện nhất?
Học sinh 1: Theo tôi, việc cấm ô tô vào trung tâm thành phố sẽ là một biện pháp rất nhanh chóng và dễ dàng. Quan điểm của bạn về điều đó là gì?
Học sinh 2: Và cách dễ thứ hai là —
Học sinh 1: Đợi một chút. Quan điểm của bạn về việc cấm ô tô là gì?
Học sinh 2: Ồ. Vâng tôi đồng ý với bạn. Và cách dễ thứ hai là sử dụng nhiều năng lượng tái tạo hơn. Học sinh 1: Tôi có cái nhìn khá khác về năng lượng tái tạo. Nó rất tốn kém và không phải lúc nào cũng đáng tin cậy vì bạn phải dựa vào gió và mặt trời. Điều gì sẽ xảy ra nếu mặt trời không chiếu sáng nhiều hoặc không có nhiều gió?
Học sinh 2: Đó là một điểm tốt. Bạn nghĩ gì về việc cấm bình xịt?
Học sinh 1: Tôi nghĩ điều đó sẽ rất dễ dàng, mặc dù mọi người có thể không thích nó! Biện pháp khác dễ thực hiện hơn là sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn.
Học sinh 2: Vâng, tôi đồng ý. Nó có thể được làm rẻ hơn nhiều hoặc thậm chí miễn phí để mọi người được khuyến khích sử dụng nó.
Học sinh 1: Sử dụng ít thuốc trừ sâu và phân bón không phải là điều dễ dàng thực hiện được phải không?
Học sinh 2: Vâng, tôi đồng ý. Cho đến khi có những lựa chọn thay thế, tôi nghĩ không thể cấm chúng.
Học sinh 1: OK... Chúng ta cần phải đi đến quyết định.
Học sinh 2: Chúng ta có thể đồng ý rằng cấm ô tô vào trung tâm thành phố là dễ nhất không?
Học sinh 1: Vâng, tôi đồng ý với bạn về điều đó. Và cách dễ thứ hai là sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn hoặc cấm sử dụng bình xịt.
Học sinh 2: Vâng. Cá nhân tôi sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
Học sinh 1: Tôi cũng vậy
Học sinh 2: Quyết định vậy đi.
6 Look at the task in exercise 1 again and the options above. Write notes about how effective each measure is.
(Xem lại bài tập ở bài tập 1 và các phương án ở trên. Viết ghi chú về mức độ hiệu quả của từng biện pháp.)
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
8 Now do the task using your notes from exercises 6 and 7.
(Bây giờ hãy thực hiện nhiệm vụ bằng cách sử dụng ghi chú của bạn từ bài tập 6 và 7.)
2 Work in pairs. You've lost your school bag containing all your books. You think you left it on the train. Report the loss to the train company. In the conversation, discuss the following points:
1 The circumstances of losing the bag
2 A description of the bag
3 What was in the bag
4 What will happen next
(Làm việc theo cặp. Bạn đã đánh mất chiếc cặp đựng tất cả sách vở của mình. Bạn nghĩ rằng bạn đã để nó trên tàu. Báo cáo tổn thất cho công ty tàu hỏa. Trong cuộc trò chuyện, hãy thảo luận về các điểm sau:
1 Trường hợp mất túi
2 Mô tả về túi
3 Có gì trong túi
4 Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo)