3 KEY PHRASES Complete the phrases with the words below.
(Hoàn thành các cụm từ với các từ dưới đây.)
Starting a discussion
1 Shall we _____ with…?
2 _____ begin with..., shall we?
3 We could start _____ talking about...
Expressing an opinion
4 To my _____
5 In my _____
6 I'm _____ the opinion that ...
7 For me, the _____ consideration is...
8 Personally, I _____ say that...
9 I _____ quite strongly that...
Adding an opinion
10 _____ only that,…
11 Yes, and _____ thing: …
12 Good _____. And I also believe that...
Agreeing and disagreeing
13 Absolutely. I couldn't _______ more
14 I'm with _______ on that.
15 Yes, I think you're _______.
16 That's true to _______ extent. However,...
17 I'm not _______ I agree.
18 I _______ a rather different view on that.
19 That's not quite _______ I see it.
Starting a discussion (Bắt đầu một cuộc thảo luận)
1 Shall we start with…?
(Chúng ta bắt đầu với…?)
2 Let's begin with..., shall we?
(Chúng ta hãy bắt đầu với... được chứ?)
3 We could start by talking about...
(Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách nói về...)
Expressing an opinion (Đưa ra ý kiến)
4 To my mind
(Trong tâm trí tôi)
5 In my opinion
(Theo tôi)
6 I'm of the opinion that ...
(Tôi cho rằng...)
7 For me, the chief consideration is...
(Đối với tôi, mối quan tâm chính là...)
8 Personally, I would say that...
(Cá nhân tôi sẽ nói rằng...)
9 I feel quite strongly that...
(Tôi cảm thấy khá chắc chắn rằng...)
Adding an opinion (Thêm ý kiến)
10 Not only that,…
(Không chỉ vậy,…)
11 Yes, and another thing: …
(Vâng, và một điều nữa: …)
12 Good point. And I also believe that...
(Ý hay. Và tôi cũng tin rằng...)
Agreeing and disagreeing ()
13 Absolutely. I couldn't agree more
(Chắc chắn rồi. Tôi rất đồng ý)
14 I'm with you on that.
(Tôi đồng ý với bạn về điều đó.)
15 Yes, I think you're right.
(Vâng, tôi nghĩ bạn nói đúng.)
16 That's true to some extent. However,...
(Điều đó đúng ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên,...)
17 I'm not sure I agree.
(Tôi không chắc mình có đồng ý hay không.)
18 I have a rather different view on that.
(Tôi có quan điểm khá khác về điều đó.)
19 That's not quite how I see it.
(Đó không hẳn là điều tôi thấy.)