7 VOCABULARY Check the meaning of the adjectives below. Then look at the photos again. Can you match any of the adjectives with the photos?
(Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ dưới đây. Sau đó nhìn vào các bức ảnh một lần nữa. Bạn có thể ghép bất kỳ tính từ nào với các bức ảnh không?)
Describing places
*Nghĩa của từ vựng
breathtaking (adj): đẹp ngoạn mục
commercialised (adj): thương mại hóa
dingy (adj): bẩn thỉu
dull (adj): chán
inaccessible (adj): không thể tiếp cận
overcrowded (adj): quá đông
remote (adj): xa xôi
unique (adj): độc đáo
unspoilt (adj): nguyên sơ
vibrant (adj): sôi động
- Picture A: remote, unspoilt
(Hình A: xa xôi, hoang sơ)
- Picture B: vibrant
(Hình B: sôi động)
- Picture C: commercialised
( Hình C: thương mại hóa)