6 SPEAKING Work in pairs. Student A describes photo A, student B describes photo B. Then do the task below.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A mô tả bức tranh A, học sinh B mô tả bức tranh B. Sau đó thực hiện nhiệm vụ bên dưới.)
Compare the photos. Then say whether you think there are differences between girls and boys when it comes to friendships.
A: In the first photo, there are two boys hanging out together, and they seem very relaxed and comfortable in each other's company. Their body language suggests a sense of ease and camaraderie.
B: Turning to the second photo, two girls are engaged in a conversation, sharing something small and seemingly surprising with each other. Their expressions and gestures convey a sense of unexpectedness in their discussion.
A: In my opinion, girls' friendships often involve open communication, emotional sharing, and a focus on mutual support. Boys may emphasize shared activities, camaraderie, and problem-solving. Societal expectations can influence these dynamics, but personal traits and experiences play a crucial role, resulting in diverse friendship patterns within each gender.
Tạm dịch:
A: Trong bức ảnh đầu tiên, có hai chàng trai đi chơi cùng nhau và họ có vẻ rất thoải mái và thoải mái khi ở bên nhau. Ngôn ngữ cơ thể của họ gợi lên cảm giác thoải mái và tình bạn thân thiết.
B: Sang bức ảnh thứ hai, hai cô gái đang trò chuyện, chia sẻ những điều nhỏ nhặt và có vẻ ngạc nhiên với nhau. Biểu cảm và cử chỉ của họ truyền tải cảm giác bất ngờ trong cuộc thảo luận của họ.
A: Theo tôi, tình bạn của các cô gái thường liên quan đến sự giao tiếp cởi mở, chia sẻ cảm xúc và tập trung vào việc hỗ trợ lẫn nhau. Con trai có thể nhấn mạnh vào các hoạt động chia sẻ, tình bạn thân thiết và giải quyết vấn đề. Những kỳ vọng của xã hội có thể ảnh hưởng đến những động lực này, nhưng những đặc điểm và kinh nghiệm cá nhân đóng một vai trò quan trọng, dẫn đến những hình mẫu tình bạn đa dạng ở mỗi giới.
Các bài tập cùng chuyên đề
1 SPEAKING Work in pairs. What do you think is the difference between immediate family and extended family? Which family members would you include in each group?
(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ gì về sự khác biệt giữa gia đình ruột thịt và gia đình nhiều thế hệ? Những thành viên nào trong gia đình bạn sẽ bao gồm trong mỗi nhóm?)
1 SPEAKING Work in pairs. What do you understand by the term 'sibling rivalry"? Why do you think it can happen?
(Làm việc theo cặp. Bạn hiểu thuật ngữ 'anh chị em ganh đua' như thế nào? Tại sao bạn nghĩ điều đó có thể xảy ra?)
7 SPEAKING Work in pairs. Look at the ideas below. Which three ideas do you think are the most important in helping people maintain relationships? Then compare your answers with your partner's.
(Làm việc theo cặp. Hãy nhìn vào những ý tưởng dưới đây. Bạn nghĩ ba ý tưởng nào là quan trọng nhất trong việc giúp mọi người duy trì mối quan hệ? Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của các bạn.)
1 Have regular get-togethers
(Gặp gỡ thường xuyên)
2 Eat out with family members
(Đi ăn cùng các thành viên trong gia đình)
3 Join sports activities
(Tham gia các hoạt động thể thao)
4 Keep contact on social networks
(Giữ liên lạc trên mạng xã hội)
5 Take part in social organisations
(Tham gia các tổ chức xã hội)
1 SPEAKING Work in pairs. Think of three things that might cause friends to fall out.
(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ đến ba điều có thể khiến bạn bè bất hòa.)
2 KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and complete the phrases with the words below.
(Đọc Chiến lược Nói và hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới.)
Speculating and deducing
1 He's yawning, so he __________ be tired or bored.
2 She's laughing, so she __________ be sad.
3 He may/might/could __________ lonely.
4 It looks __________ if…
5 The photo __________ to show (a living room).
6 She looks __________ a (nice person).
7 Judging by (their expressions), I'd __________ that…
8 I can't be __________, but…
9 I might be __________, but…
10 The boy __________ be (accusing him of something).
3 SPEAKING Work in pairs. Describe photos A and B. Use phrases from exercise 2 to speculate about the people.
(Làm việc theo cặp. Miêu tả bức ảnh A và B. Sử dụng các cụm từ ở bài tập 2 để suy đoán về những người.)
Judging by her expression, I’d…(Đánh giá qua biểu hiện của cô ấy, tôi sẽ…)
4 Read the Learn this! box. Make up two more sentences about your photo in exercise 3 beginning with must have, might have or can't have.
(Hãy học khung Learn this! Viết thêm hai câu về bức ảnh của bạn trong bài tập 3 bắt đầu bằng must have, might have hoặc can't have.)
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions below.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)
1 Who are the people you are closest to?
(Những người bạn thân nhất là ai?)
2 What qualities do you look for in a friend?
(Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn?)
1 SPEAKING Match each event with its date. Do you and your family do anything special on these days?
(Nối mỗi sự kiện với ngày của nó. Bạn và gia đình có làm điều gì đặc biệt trong những ngày này không?)
1 Mother's Day 2 Vietnamese Family Day 3 Father's Day 4 Vu Lan Festival |
A the third Sunday of June B the second Sunday of May C June 28th D the 15th day of the seventh lunar month |
5 SPEAKING You are having a family reunion at the end of the month. Plan a short trip for your family on that day, including:
(Bạn sẽ có một cuộc đoàn tụ gia đình vào cuối tháng. Hãy lên kế hoạch cho một chuyến du lịch ngắn ngày cho gia đình trong ngày hôm đó, bao gồm)
1 Where you and your family are going
(Bạn và gia đình sẽ đi đâu)
2 What activities you are participating in
(Những hoạt động gì bạn sẽ tham gia)
Work in pairs. Compare the photos. Then give your opinion about the importance of sharing hobbies with others. Say whether you think there are differences between sharing hobbies with family and with friends.
(Làm việc theo cặp. So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến của bạn về tầm quan trọng của việc chia sẻ sở thích với người khác. Nói xem bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt giữa việc chia sẻ sở thích với gia đình và với bạn bè hay không.)
3 Match the sentence halves.
(Nối các nửa câu với nhau.)
1 She was sorry 2 Do you regret 3 Wouldn't it be sensible 4 Hasn't she 5 Weren't you 6 He is certain 7 He'll be lucky |
a split up with Nick? b not to keep his promise. c to go to bed early? d not to lose her friendship. e at the café yesterday? f not inviting Jane? g not to see him at the club. |
4 Look at photos A and B in exercise 5 below. Complete these sentences with your own ideas.
(Nhìn vào hình ảnh A và B trong bài tập 5 dưới đây. Hoàn thành những câu này với ý tưởng của riêng bạn.)
Photo A
Judging by the mother's expression, I'd say _____________
It looks as if the daughter is _____________.
I might be wrong, but I think the father is _____________.
Photo B
The photo seems to show _____________.
I can't be certain, but I don't think the son _____________.
The son looks _____________.
5 Look at the task and the photos below. Then read the questions (1-5) and write answers.
(Nhìn vào nhiệm vụ và các bức ảnh dưới đây. Sau đó đọc câu hỏi (1-5) và viết câu trả lời.)
Compare the photos. Then say whether you think arguments between family members are more or less serious than arguments between friends. Give reasons.
(So sánh các bức ảnh. Sau đó hãy nói xem bạn nghĩ những cuộc tranh cãi giữa các thành viên trong gia đình nghiêm trọng hơn hay ít hơn những cuộc tranh cãi giữa bạn bè. Đưa ra lý do.)
1 What is the common theme of the photos?
_________________________________________
2 What can you see in both photos?
_________________________________________
3 What is the main difference between the photos?
_________________________________________
4 Which are more serious: family arguments or arguments between friends?
_________________________________________
5 What are the reasons for your answer to question 4?
_________________________________________
6 Now do the task using your notes from exercise 5.
(Bây giờ hãy thực hiện nhiệm vụ bằng cách sử dụng ghi chú của bài tập 5.)