Đề bài

Asking for and giving clarification

(Yêu cầu sự giải thích và làm rõ)

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)


A. Can you clarify (Bạn có thể làm rõ)

B. to put it another way (để đặt nó theo một cách khác)

C. Could you explain it (Bạn có thể giải thích nó)

D. in other words (nói cách khác)

1.

Mr Kien: The job application process can be challenging, so you must start preparing yourself.

Mai: Mr Kien, I'm not sure I understand the process. (1) _________ for me, please?

Mr Kien: Well, (2) _________, it means the steps you must follow when you apply for a job. First, you find a job vacancy, get your CV ready, and send it with an application letter. When you hear from the recruiter, prepare for the job interview. If you're successful, you'll be offered the job.

Mai: I see. Thank you, Mr Kien.

Mr Kien: You're welcome.

2.

Mark: Mai, have you got references in your CV?

Mai: I'm still confused about this section. (3) __________ what it should include?

Mark: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, (4) __________, people who can provide useful information about you.

Mai: Oh, I understand now. Thank you.

Lời giải chi tiết :

1. C

2. B

3. A

4. D

1.

Mr Kien: The job application process can be challenging, so you must start preparing yourself.

(Quá trình xin việc có thể gặp nhiều khó khăn nên em phải bắt đầu chuẩn bị cho mình.)

Mai: Mr Kien, I'm not sure I understand the process. Could you explain it for me, please?

(Anh Kiên, em không chắc mình hiểu được quy trình. Anh có thể giải thích cho em được không?)

Mr Kien: Well, to put it another way, it means the steps you must follow when you apply for a job. First, you find a job vacancy, get your CV ready, and send it with an application letter. When you hear from the recruiter, prepare for the job interview. If you're successful, you'll be offered the job.

(À, nói cách khác là các bước em phải tuân theo khi đi xin việc. Đầu tiên, em tìm một vị trí tuyển dụng, chuẩn bị sẵn CV và gửi kèm theo thư xin việc. Khi em nhận được phản hồi từ nhà tuyển dụng, hãy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc. Nếu thành công, em sẽ được mời làm việc.)

Mai: I see. Thank you, Mr Kien.

(Em hiểu rồi. Cảm ơn anh Kiên.)

Mr Kien: You're welcome.

(Không có gì.)

2.

Mark: Mai, have you got references in your CV?

(Mai, bạn có người giới thiệu trong CV không?)

Mai: I'm still confused about this section. Can you clarify what it should include?

(Mình vẫn còn bối rối về phần này. Bạn có thể làm rõ phần này bao gồm những gì không?)

Mark: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, in other words, people who can provide useful information about you.

(À, nó nên bao gồm tên của giáo viên, cố vấn nghề nghiệp hoặc người sử dụng lao động cũ, nói cách khác, những người có thể cung cấp thông tin hữu ích về bạn.)

Mai: Oh, I understand now. Thank you.

(Ồ, giờ mình hiểu rồi. Cảm ơn.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

1. A is a Grade 12 student. B is a career adviser. B is explaining career path options. A is asking for clarification. B is giving clarification.

(A là học sinh lớp 12. B là cố vấn nghề nghiệp. B đang giải thích các lựa chọn con đường sự nghiệp. A yêu cầu làm rõ. B đang đưa ra lời giải thích.)

2. B is a new teaching assistant at a language centre. A has worked as a teaching assistant at the centre for several years. A is describing their job responsibilities. B is asking for clarification. A is giving clarification.

(B là trợ giảng mới tại một trung tâm ngoại ngữ. A đã làm trợ giảng tại trung tâm được vài năm. A đang mô tả trách nhiệm công việc của họ. B yêu cầu làm rõ. A Đang đưa ra lời giải thích.)

Useful expressions

Asking for clarification

(Yêu cầu làm rõ)

Giving clarification

(Làm rõ vấn đề)

- I'm not sure I understand

(Tôi không chắc rằng mình hiểu)

- Can you clarify ... for me?

(Bạn có thể làm rõ … cho mình?)

- Could you be more specific?

(Bạn có thể cụ thể hơn được không?)

- What do you mean by...?

(Bạn có ý gì khi nói rằng…?)

- Sorry, I'm confused about... Could you explain that again?

(Xin lỗi, tôi phân vân về… . Bạn có thể giải thích lại được không?)

- In other words,…

(Nói cách khác,...)

- Let me clarify that.

(Hãy để mình làm rõ điều đó.)

- To put it another way,…

(Để nói nó theo một cách khác,…)

- What I mean is...

(Ý mình là…)

- I'd like to explain that...

(Tôi muốn giải thích rằng…)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Signaling the end of a conversation

(Báo hiệu sự kết thúc của cuộc trò chuyện)

To signal that you are ending a conversation, say:

That was so helpful. Thank you.

You've given me a lot to think about.

Well, thanks (, Mary). I'm going to ...

(Để báo hiệu rằng bạn sắp kết thúc cuộc trò chuyện, hãy nói:

Điều đó rất hữu ích. Cảm ơn.

Bạn đã cho tôi rất nhiều điều để suy nghĩ.

Vâng, cảm ơn (, Mary). Tôi sẽ...)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

d. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

e. Now, listen to the conversation again and circle the phrase(s) that you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn (các) cụm từ mà bạn nghe được.)

Xem lời giải >>