For each question, complete the second sentence so that it means the same as the first. Use the word in brackets. You can’t change the word. Write NO MORE THAN THREE WORDS.
17. The bookshop is opposite the library. (THERE)
a bookshop opposite the library.
Đáp án:
a bookshop opposite the library.
17.
Kiến thức: Cấu trúc “there is”
Giải thích:
Cấu trúc: There + is + danh từ đếm được số ít + giới từ + …: Có cái gì ở đâu
The bookshop is opposite the library.
(Hiệu sách đối diện với thư viện.)
Đáp án: There is a bookshop opposite the library.
(Có một cửa hàng sách đối diện với thư viện.)
18. We bring reusable water bottles. We don’t bring plastic bottles. (INSTEAD)
We bring reusable water
plastic bottles.
Đáp án:
We bring reusable water
plastic bottles.
18.
Kiến thức: Thì hiện tại đơn dạng khẳng định
Giải thích:
Cấu trúc: instead of + something: thay vì cái gì
We bring reusable water bottles. We don’t bring plastic bottles.
(Chúng tôi mang những chai nước có thể tái sử dụng. Chúng tôi không mang chai nhựa.)
Đáp án: We bring reusable water bottles instead of plastic bottles.
(Chúng tôi mang chai nước có thể tái sử dụng thay vì chai nhựa.)
19. No one in my family cooks better than my dad. (THE)
My dad is
in my family.
Đáp án:
My dad is
in my family.
19.
Kiến thức: So sánh nhất
Giải thích:
Câu so sánh nhất với tính từ ngắn: the + adj_est + N
So sánh nhất với tính từ “good” => “the best”
No one in my family cooks better than my dad.
(Không ai trong gia đình tôi nấu ăn ngon hơn bố tôi.)
Đáp án: My dad is the best cook in my family.
(Bố tôi là đầu bếp giỏi nhất trong gia đình tôi.)
20. This is a present for you. (YOURS)
This
.
Đáp án:
This
.
20.
Kiến thức: Thì hiện tại đơn dạng khẳng định
Giải thích:
Đại từ sở hữu “yours” dùng thay thế cho “your present”, để tránh lặp lại danh từ “present”
This is a present for you.
(Đây là một món quà cho bạn.)
Đáp án: This present is yours.
(Món quà này là của bạn.)
21. The show was interesting. It was too long. (BUT)
The show was interesting,
too long.
Đáp án:
The show was interesting,
too long.
21.
Kiến thức: Liên từ “but”
Giải thích:
Cấu trúc: S + V, but + S + V: … nhưng …
The show was interesting. It was too long.
(Chương trình thật thú vị. Nó đã quá dài.)
Đáp án: The show was interesting, but it was too long.
(Chương trình rất thú vị, nhưng nó quá dài.)